Đội hình
Đội hình:
Đội hình:
Thay người
59-Mehdi Lehaire
Tiền đạo
83'
99-otega king
83'
99-otega king
59-Mehdi Lehaire
14-Andrei herghelegiu
Tiền vệ
73'
20-alexandru girbita
Tiền vệ
73'
20-alexandru girbita
14-Andrei herghelegiu
7-Marius lupu
Tiền đạo
61'
26-ibuchi chukwu
Tiền đạo
61'
26-ibuchi chukwu
7-Marius lupu
27-lucas campan
46'
17-darius grigore
Tiền đạo
46'
17-darius grigore
27-lucas campan
23-darius ciurea
86'
77-robert ene
Hậu vệ
86'
77-robert ene
23-darius ciurea
7-luca stancu
Tiền vệ
86'
22-robert dumitrescu
86'
22-robert dumitrescu
7-luca stancu
25-Alexandru popescu
Tiền đạo
75'
10-stefan ghita
Tiền đạo
75'
10-stefan ghita
25-Alexandru popescu
18-andrei stelea
Hậu vệ
75'
2-robert stanici
Hậu vệ
75'
2-robert stanici
18-andrei stelea
Đội hình xuất phát
3-ionut pop
Tiền vệ
98-Mihai Velisar
Hậu vệ
12-stefan lefter
Thủ môn
19-Daniel Pirvulescu
Tiền đạo
30-antonio manolache
Hậu vệ
7-Marius lupu
61'Tiền đạo
6-viorel lica
Hậu vệ
59-Mehdi Lehaire
83'Tiền đạo
14-Andrei herghelegiu
73'Tiền vệ
23-Ion Cararus
Tiền vệ
27-lucas campan
46'
1-marin voicu
Thủ môn
16-radu cacior
Tiền vệ
23-darius ciurea
86'
5-vlad gisa
Hậu vệ
11-georgian jenaru
Tiền vệ
19-Aleksandru Longher
Tiền vệ
25-Alexandru popescu
75'Tiền đạo
6-marian sanda
Hậu vệ
32-Bogdan vasile
Tiền vệ
7-luca stancu
86'Tiền vệ
18-andrei stelea
75'Hậu vệ
Dự bị
0-alexandru mihaila
0-alexander stupu
0-andrei mutuliga
1-Cristian Blaga
Thủ môn
15-Predica alexandru
17-darius grigore
46'Tiền đạo
20-alexandru girbita
73'Tiền vệ
26-ibuchi chukwu
61'Tiền đạo
99-otega king
83'
2-robert stanici
75'Hậu vệ
8-stefan coman
Tiền vệ
10-stefan ghita
75'Tiền đạo
12-sergiu balanica
Thủ môn
21-Luca Florica
Hậu vệ
22-robert dumitrescu
86'
37-daniel popescu
Tiền đạo
77-robert ene
86'Hậu vệ
88-jose ntamack
Tiền vệ
Huấn luyện viên
Florin Maxim
Thẻ đỏ
Thẻ vàng
Thay vào
Thay ra
Ghi bàn