Đội hình

Đội hình: 4-4-2

Đội hình: 4-2-3-1

Balint·Demus
21-Balint·Demus
James Michael Doyle
3-James Michael Doyle
W. Gillingham
6-W. Gillingham
L. Parker
32-L. Parker
Ryan Harrington
7-Ryan Harrington
Adam Emslie 68'
22-Adam Emslie
Blair·Yule
8-Blair·Yule
Arron Darge
15-Arron Darge
Connor·Scully
4-Connor·Scully
Fraser Fyvie
24-Fraser Fyvie
Mitchell Megginson
9-Mitchell Megginson
Ross Stewart
1-Ross Stewart
Michael Hewitt
2-Michael Hewitt
Jack Brydon
35-Jack Brydon
Jack Benjamin Hannah
16-Jack Benjamin Hannah
O. MacIntyre
22-O. MacIntyre
Harry Cochrane 63'
6-Harry Cochrane
L. O'Donnell
17-L. O'Donnell
Kieran McKechnie 88'
7-Kieran McKechnie
Reece Lyon
4-Reece Lyon
Kai Kennedy 88'
10-Kai Kennedy
Leighton McIntosh 75'
9-Leighton McIntosh

Thay người

68'

Adam Emslie

18-D. Lobban

22-Adam Emslie

88'

Kieran McKechnie

18-Pharrell Jeremiah Kieran Willis

7-Kieran McKechnie

88'

Kai Kennedy

8-B. Luissint

10-Kai Kennedy

75'

Leighton McIntosh

25-K. Doherty

9-Leighton McIntosh

63'

Harry Cochrane

23-Josh Walker

6-Harry Cochrane

Đội hình xuất phát

Balint·Demus

21-Balint·Demus

Thủ môn

James Michael Doyle

3-James Michael Doyle

Hậu vệ

W. Gillingham

6-W. Gillingham

Hậu vệ

L. Parker

32-L. Parker

Hậu vệ

Ryan Harrington

7-Ryan Harrington

Hậu vệ

Adam Emslie

22-Adam Emslie

68'

Tiền vệ

Blair·Yule

8-Blair·Yule

Tiền vệ

Arron Darge

15-Arron Darge

Tiền vệ

Connor·Scully

4-Connor·Scully

Tiền vệ

Fraser Fyvie

24-Fraser Fyvie

Tiền đạo

Mitchell Megginson

9-Mitchell Megginson

Tiền đạo

Ross Stewart

1-Ross Stewart

Thủ môn

Michael Hewitt

2-Michael Hewitt

Hậu vệ

Jack Brydon

35-Jack Brydon

Hậu vệ

Jack Benjamin Hannah

16-Jack Benjamin Hannah

Hậu vệ

O. MacIntyre

22-O. MacIntyre

Hậu vệ

Harry Cochrane

6-Harry Cochrane

63'

Tiền vệ

L. O'Donnell

17-L. O'Donnell

Tiền vệ

Kieran McKechnie

7-Kieran McKechnie

88'

Tiền vệ

Reece Lyon

4-Reece Lyon

Tiền vệ

Kai Kennedy

10-Kai Kennedy

88'

Tiền vệ

Leighton McIntosh

9-Leighton McIntosh

75'

Tiền đạo

Dự bị

Finlay Murray

2-Finlay Murray

Hậu vệ

Grady McGrath

11-Grady McGrath

Tiền đạo

R. McAllister

14-R. McAllister

Tiền vệ

Findlay Marshall

17-Findlay Marshall

Tiền vệ

D. Lobban

18-D. Lobban

68'

Tiền vệ

Myles Gaffney

20-Myles Gaffney

Tiền đạo

Jack Robertson

23-Jack Robertson

Thủ môn

Daniel Church

3-Daniel Church

Hậu vệ

B. Luissint

8-B. Luissint

88'

Tiền vệ

N. Rogerson

15-N. Rogerson

Tiền vệ

Pharrell Jeremiah Kieran Willis

18-Pharrell Jeremiah Kieran Willis

88'

Tiền vệ

Josh Walker

23-Josh Walker

63'

Tiền đạo

K. Doherty

25-K. Doherty

75'

Tiền đạo

Jay Hogarth

31-Jay Hogarth

Thủ môn

Huấn luyện viên

Paul Hartley

Paul Hartley

 

Peter Murphy

Peter Murphy

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn