Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

Ben Wilson7.7
13-Ben Wilson
Milan van Ewijk6.8
27-Milan van Ewijk
Bobby Thomas6.7
4-Bobby Thomas
Liam Kitching6.6
15-Liam Kitching
Jake Bidwell7.6
21-Jake Bidwell
Josh Eccles7.4 86'
28-Josh Eccles
Ben Sheaf6.3 78'
14-Ben Sheaf
Tatsuhiro Sakamoto6.3 10'
7-Tatsuhiro Sakamoto
Jack Rudoni7.4
5-Jack Rudoni
Haji Wright8.2
11-Haji Wright
Brandon Thomas Asante8.4 87'
23-Brandon Thomas Asante
Aynsley Pears6.0
1-Aynsley Pears
Hayden Carter5.7
17-Hayden Carter
Danny Batth6.0
15-Danny Batth
Dominic Hyam5.3
5-Dominic Hyam
Harry Pickering5.9 72'
3-Harry Pickering
Sondre Tronstad6.9 72'
6-Sondre Tronstad
Lewis Travis6.8 71'
27-Lewis Travis
Andreas Weimann6.2
14-Andreas Weimann
Todd Cantwell5.5 72'
8-Todd Cantwell
Tyrhys Dolan6.2 55'
10-Tyrhys Dolan
Yuki Ohashi6.0
23-Yuki Ohashi

Thay người

87'

Brandon Thomas Asante

9-Ellis Simms

23-Brandon Thomas Asante

86'

Josh Eccles

29-Victor Torp

28-Josh Eccles

78'

Ben Sheaf

22-Joel Latibeaudiere

14-Ben Sheaf

10'

Tatsuhiro Sakamoto

10-Ephron Mason-Clarke

7-Tatsuhiro Sakamoto

72'

Harry Pickering

33-Amario Cozier-Duberry

3-Harry Pickering

72'

Sondre Tronstad

42-Lewis Baker

6-Sondre Tronstad

72'

Todd Cantwell

9-Makhtar Gueye

8-Todd Cantwell

71'

Lewis Travis

21-John Buckley

27-Lewis Travis

55'

Tyrhys Dolan

19-Ryan Hedges

10-Tyrhys Dolan

Đội hình xuất phát

Ben Wilson
7.7

13-Ben Wilson

Thủ môn

Milan van Ewijk
6.8

27-Milan van Ewijk

Hậu vệ

Bobby Thomas
6.7

4-Bobby Thomas

Hậu vệ

Liam Kitching
6.6

15-Liam Kitching

Hậu vệ

Jake Bidwell
7.6

21-Jake Bidwell

Hậu vệ

Josh Eccles
7.4

28-Josh Eccles

86'

Tiền vệ

Ben Sheaf
6.3

14-Ben Sheaf

78'

Tiền vệ

Tatsuhiro Sakamoto
6.3

7-Tatsuhiro Sakamoto

10'

Tiền vệ

Jack Rudoni
7.4

5-Jack Rudoni

Tiền vệ

Haji Wright
8.2

11-Haji Wright

Tiền vệ

Brandon Thomas Asante
8.4

23-Brandon Thomas Asante

87'

Tiền đạo

Aynsley Pears
6.0

1-Aynsley Pears

Thủ môn

Hayden Carter
5.7

17-Hayden Carter

Hậu vệ

Danny Batth
6.0

15-Danny Batth

Hậu vệ

Dominic Hyam
5.3

5-Dominic Hyam

Hậu vệ

Harry Pickering
5.9

3-Harry Pickering

72'

Hậu vệ

Sondre Tronstad
6.9

6-Sondre Tronstad

72'

Tiền vệ

Lewis Travis
6.8

27-Lewis Travis

71'

Tiền vệ

Andreas Weimann
6.2

14-Andreas Weimann

Tiền vệ

Todd Cantwell
5.5

8-Todd Cantwell

72'

Tiền vệ

Tyrhys Dolan
6.2

10-Tyrhys Dolan

55'

Tiền vệ

Yuki Ohashi
6.0

23-Yuki Ohashi

Tiền đạo

Dự bị

Oliver Dovin

1-Oliver Dovin

Thủ môn

Luis Binks

2-Luis Binks

Hậu vệ

Jay Dasilva

3-Jay Dasilva

Hậu vệ

Ellis Simms
6.7

9-Ellis Simms

87'

Tiền đạo

Ephron Mason-Clarke
6.3

10-Ephron Mason-Clarke

10'

Tiền đạo

Joel Latibeaudiere
6.8

22-Joel Latibeaudiere

78'

Hậu vệ

Victor Torp
6.5

29-Victor Torp

86'

Tiền vệ

Norman Bassette

37-Norman Bassette

Tiền đạo

Kai Andrews

54-Kai Andrews

Tiền vệ

Kyle McFadzean

4-Kyle McFadzean

Hậu vệ

Arnór Sigurðsson

7-Arnór Sigurðsson

Tiền vệ

Makhtar Gueye
6.7

9-Makhtar Gueye

72'

Tiền đạo

Joe Rankin-Costello

11-Joe Rankin-Costello

Tiền vệ

Balazs Toth

12-Balazs Toth

Thủ môn

Ryan Hedges
6.5

19-Ryan Hedges

55'

Tiền vệ

John Buckley
6.6

21-John Buckley

71'

Tiền vệ

Amario Cozier-Duberry
6.2

33-Amario Cozier-Duberry

72'

Tiền vệ

Lewis Baker
6.2

42-Lewis Baker

72'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Frank Lampard

Frank Lampard

 

John Eustace

John Eustace

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn