Đội hình

Đội hình: 3-4-1-2

Đội hình: 5-3-2

Oliver Dovin6.1
1-Oliver Dovin
Joel Latibeaudiere6.6 61'
22-Joel Latibeaudiere
Bobby Thomas6.2
4-Bobby Thomas
Luis Binks6.7
2-Luis Binks
Milan van Ewijk6.4
27-Milan van Ewijk
Josh Eccles5.7
28-Josh Eccles
Ben Sheaf8.1
14-Ben Sheaf
Jack Rudoni6.1 61'
5-Jack Rudoni
Tatsuhiro Sakamoto8.7
7-Tatsuhiro Sakamoto
Brandon Thomas Asante6.0 61'
23-Brandon Thomas Asante
Haji Wright5.2
11-Haji Wright
Jacob Widell Zetterström6.5
1-Jacob Widell Zetterström
Kayden Jackson6.7
19-Kayden Jackson
Curtis Nelson6.2
35-Curtis Nelson
Nathaniel Phillips6.8 76'
12-Nathaniel Phillips
Eiran Joe Cashin6.6
6-Eiran Joe Cashin
Callum Elder5.9 46'
20-Callum Elder
Kenzo Goudmijn6.2
17-Kenzo Goudmijn
Ebou Adams5.6
32-Ebou Adams
Liam Thompson6.9 76'
16-Liam Thompson
Dajaune Brown6.2 68'
39-Dajaune Brown
Jerry Yates8.3 86'
10-Jerry Yates

Thay người

61'

Joel Latibeaudiere

3-Jay Dasilva

22-Joel Latibeaudiere

61'

Jack Rudoni

10-Ephron Mason-Clarke

5-Jack Rudoni

61'

Brandon Thomas Asante

29-Victor Torp

23-Brandon Thomas Asante

86'

Jerry Yates

9-James Collins

10-Jerry Yates

76'

Nathaniel Phillips

5-Sonny Bradley

12-Nathaniel Phillips

76'

Liam Thompson

2-Kane Wilson

16-Liam Thompson

68'

Dajaune Brown

11-Nathaniel Mendez-Laing

39-Dajaune Brown

46'

Callum Elder

3-Craig Forsyth

20-Callum Elder

Đội hình xuất phát

Oliver Dovin
6.1

1-Oliver Dovin

Thủ môn

Joel Latibeaudiere
6.6

22-Joel Latibeaudiere

61'

Hậu vệ

Bobby Thomas
6.2

4-Bobby Thomas

Hậu vệ

Luis Binks
6.7

2-Luis Binks

Hậu vệ

Milan van Ewijk
6.4

27-Milan van Ewijk

Tiền vệ

Josh Eccles
5.7

28-Josh Eccles

Tiền vệ

Ben Sheaf
8.1

14-Ben Sheaf

Tiền vệ

Jack Rudoni
6.1

5-Jack Rudoni

61'

Tiền vệ

Tatsuhiro Sakamoto
8.7

7-Tatsuhiro Sakamoto

Tiền vệ

Brandon Thomas Asante
6.0

23-Brandon Thomas Asante

61'

Tiền đạo

Haji Wright
5.2

11-Haji Wright

Tiền đạo

Jacob Widell Zetterström
6.5

1-Jacob Widell Zetterström

Thủ môn

Kayden Jackson
6.7

19-Kayden Jackson

Hậu vệ

Curtis Nelson
6.2

35-Curtis Nelson

Hậu vệ

Nathaniel Phillips
6.8

12-Nathaniel Phillips

76'

Hậu vệ

Eiran Joe Cashin
6.6

6-Eiran Joe Cashin

Hậu vệ

Callum Elder
5.9

20-Callum Elder

46'

Hậu vệ

Kenzo Goudmijn
6.2

17-Kenzo Goudmijn

Tiền vệ

Ebou Adams
5.6

32-Ebou Adams

Tiền vệ

Liam Thompson
6.9

16-Liam Thompson

76'

Tiền vệ

Dajaune Brown
6.2

39-Dajaune Brown

68'

Tiền đạo

Jerry Yates
8.3

10-Jerry Yates

86'

Tiền đạo

Dự bị

Jay Dasilva
6.7

3-Jay Dasilva

61'

Hậu vệ

Ephron Mason-Clarke
6.2

10-Ephron Mason-Clarke

61'

Tiền đạo

Liam Kitching

15-Liam Kitching

Hậu vệ

Victor Torp
5.8

29-Victor Torp

61'

Tiền vệ

Fabio Tavares

30-Fabio Tavares

Tiền đạo

Bradley Collins

40-Bradley Collins

Thủ môn

Callum Perry

41-Callum Perry

Hậu vệ

Kai Andrews

54-Kai Andrews

Tiền vệ

Aidan Dausch

59-Aidan Dausch

Tiền đạo

Kane Wilson
6.7

2-Kane Wilson

76'

Hậu vệ

Craig Forsyth
6.7

3-Craig Forsyth

46'

Hậu vệ

Sonny Bradley
6.6

5-Sonny Bradley

76'

Hậu vệ

Tom Barkhuizen

7-Tom Barkhuizen

Tiền đạo

James Collins
6.2

9-James Collins

86'

Tiền đạo

Nathaniel Mendez-Laing
6.7

11-Nathaniel Mendez-Laing

68'

Tiền đạo

Marcus Harness

18-Marcus Harness

Tiền vệ

Joe Ward

23-Joe Ward

Tiền vệ

Josh Vickers

31-Josh Vickers

Thủ môn

Huấn luyện viên

Frank Lampard

Frank Lampard

 

Paul Warne

Paul Warne

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn