Đội hình

Đội hình: 3-4-1-2

Đội hình: 3-4-1-2

Oliver Dovin6.7
1-Oliver Dovin
Joel Latibeaudiere6.5
22-Joel Latibeaudiere
Bobby Thomas6.8
4-Bobby Thomas
Luis Binks6.6
2-Luis Binks
Milan van Ewijk7.1
27-Milan van Ewijk
Josh Eccles6.2
28-Josh Eccles
Ben Sheaf6.9
14-Ben Sheaf
Liam Kitching6.2 46'
15-Liam Kitching
Tatsuhiro Sakamoto6.0 66'
7-Tatsuhiro Sakamoto
Haji Wright8.2
11-Haji Wright
Ellis Simms7.3
9-Ellis Simms
Thomas Kaminski6.8
24-Thomas Kaminski
Daiki Hashioka5.0
27-Daiki Hashioka
Mark McGuinness5.3
6-Mark McGuinness
Thomas Holmes5.9
29-Thomas Holmes
Victor Moses6.0
7-Victor Moses
Tom Krauss7.1 78'
8-Tom Krauss
Jordan Clark5.5
18-Jordan Clark
Alfie Doughty5.6
45-Alfie Doughty
Tahith Chong6.5 68'
14-Tahith Chong
Carlton Morris6.1 60'
9-Carlton Morris
Elijah Adebayo8.1 79'
11-Elijah Adebayo

Thay người

66'

Tatsuhiro Sakamoto

29-Victor Torp

7-Tatsuhiro Sakamoto

46'

Liam Kitching

5-Jack Rudoni

15-Liam Kitching

79'

Elijah Adebayo

10-Cauley Woodrow

11-Elijah Adebayo

78'

Tom Krauss

20-Liam Walsh

8-Tom Krauss

68'

Tahith Chong

13-Marvelous Nakamba

14-Tahith Chong

60'

Carlton Morris

19-Jacob Brown

9-Carlton Morris

Đội hình xuất phát

Oliver Dovin
6.7

1-Oliver Dovin

Thủ môn

Joel Latibeaudiere
6.5

22-Joel Latibeaudiere

Hậu vệ

Bobby Thomas
6.8

4-Bobby Thomas

Hậu vệ

Luis Binks
6.6

2-Luis Binks

Hậu vệ

Milan van Ewijk
7.1

27-Milan van Ewijk

Tiền vệ

Josh Eccles
6.2

28-Josh Eccles

Tiền vệ

Ben Sheaf
6.9

14-Ben Sheaf

Tiền vệ

Liam Kitching
6.2

15-Liam Kitching

46'

Tiền vệ

Tatsuhiro Sakamoto
6.0

7-Tatsuhiro Sakamoto

66'

Tiền vệ

Haji Wright
8.2

11-Haji Wright

Tiền đạo

Ellis Simms
7.3

9-Ellis Simms

Tiền đạo

Thomas Kaminski
6.8

24-Thomas Kaminski

Thủ môn

Daiki Hashioka
5.0

27-Daiki Hashioka

Hậu vệ

Mark McGuinness
5.3

6-Mark McGuinness

Hậu vệ

Thomas Holmes
5.9

29-Thomas Holmes

Hậu vệ

Victor Moses
6.0

7-Victor Moses

Tiền vệ

Tom Krauss
7.1

8-Tom Krauss

78'

Tiền vệ

Jordan Clark
5.5

18-Jordan Clark

Tiền vệ

Alfie Doughty
5.6

45-Alfie Doughty

Tiền vệ

Tahith Chong
6.5

14-Tahith Chong

68'

Tiền vệ

Carlton Morris
6.1

9-Carlton Morris

60'

Tiền đạo

Elijah Adebayo
8.1

11-Elijah Adebayo

79'

Tiền đạo

Dự bị

Jay Dasilva

3-Jay Dasilva

Hậu vệ

Jack Rudoni
7.8

5-Jack Rudoni

46'

Tiền vệ

Ephron Mason-Clarke

10-Ephron Mason-Clarke

Tiền đạo

Brandon Thomas Asante

23-Brandon Thomas Asante

Tiền đạo

Victor Torp
8.8

29-Victor Torp

66'

Tiền vệ

Fabio Tavares

30-Fabio Tavares

Tiền đạo

Norman Bassette

37-Norman Bassette

Tiền đạo

Bradley Collins

40-Bradley Collins

Thủ môn

Kai Andrews

54-Kai Andrews

Tiền vệ

Cauley Woodrow
6.6

10-Cauley Woodrow

79'

Tiền đạo

Marvelous Nakamba
6.9

13-Marvelous Nakamba

68'

Tiền vệ

Pelly Ruddock Mpanzu

17-Pelly Ruddock Mpanzu

Tiền vệ

Jacob Brown
5.9

19-Jacob Brown

60'

Tiền đạo

Liam Walsh
6.6

20-Liam Walsh

78'

Tiền vệ

Tim Krul

23-Tim Krul

Thủ môn

Joe Taylor

25-Joe Taylor

Tiền đạo

Z. Nelson

37-Z. Nelson

Tiền vệ

Joseph Johnson

38-Joseph Johnson

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Frank Lampard

Frank Lampard

 

Rob Edwards

Rob Edwards

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn