Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

Oliver Dovin6.0
1-Oliver Dovin
Milan van Ewijk6.8
27-Milan van Ewijk
Joel Latibeaudiere6.7
22-Joel Latibeaudiere
Luis Binks6.9
2-Luis Binks
Jake Bidwell6.9 69'
21-Jake Bidwell
Josh Eccles7.1
28-Josh Eccles
Victor Torp6.8 78'
29-Victor Torp
Tatsuhiro Sakamoto6.3 46'
7-Tatsuhiro Sakamoto
Jack Rudoni5.9
5-Jack Rudoni
Haji Wright6.6 78'
11-Haji Wright
Ellis Simms5.1 58'
9-Ellis Simms
Angus Gunn8.6
1-Angus Gunn
Jack Stacey6.8
3-Jack Stacey
Shane Duffy6.9
4-Shane Duffy
Callum Doyle6.0
6-Callum Doyle
Benjamin Chrisene6.2 87'
14-Benjamin Chrisene
Marcelino Núñez6.1 84'
26-Marcelino Núñez
Kenny McLean7.8
23-Kenny McLean
Ante Crnac5.7 46'
17-Ante Crnac
Forson Amankwah6.3 46'
18-Forson Amankwah
Borja Sainz6.6 90'
7-Borja Sainz
Josh Sargent6.7
9-Josh Sargent

Thay người

78'

Victor Torp

8-Jamie Allen

29-Victor Torp

78'

Haji Wright

23-Brandon Thomas Asante

11-Haji Wright

69'

Jake Bidwell

3-Jay Dasilva

21-Jake Bidwell

58'

Ellis Simms

37-Norman Bassette

9-Ellis Simms

46'

Tatsuhiro Sakamoto

10-Ephron Mason-Clarke

7-Tatsuhiro Sakamoto

90'

Borja Sainz

25-Onel Hernández

7-Borja Sainz

87'

Benjamin Chrisene

33-Jose Cordoba

14-Benjamin Chrisene

84'

Marcelino Núñez

8-Liam Gibbs

26-Marcelino Núñez

46'

Ante Crnac

29-Oscar Schwartau

17-Ante Crnac

46'

Forson Amankwah

20-Anis Ben Slimane

18-Forson Amankwah

Đội hình xuất phát

Oliver Dovin
6.0

1-Oliver Dovin

Thủ môn

Milan van Ewijk
6.8

27-Milan van Ewijk

Hậu vệ

Joel Latibeaudiere
6.7

22-Joel Latibeaudiere

Hậu vệ

Luis Binks
6.9

2-Luis Binks

Hậu vệ

Jake Bidwell
6.9

21-Jake Bidwell

69'

Hậu vệ

Josh Eccles
7.1

28-Josh Eccles

Tiền vệ

Victor Torp
6.8

29-Victor Torp

78'

Tiền vệ

Tatsuhiro Sakamoto
6.3

7-Tatsuhiro Sakamoto

46'

Tiền vệ

Jack Rudoni
5.9

5-Jack Rudoni

Tiền vệ

Haji Wright
6.6

11-Haji Wright

78'

Tiền vệ

Ellis Simms
5.1

9-Ellis Simms

58'

Tiền đạo

Angus Gunn
8.6

1-Angus Gunn

Thủ môn

Jack Stacey
6.8

3-Jack Stacey

Hậu vệ

Shane Duffy
6.9

4-Shane Duffy

Hậu vệ

Callum Doyle
6.0

6-Callum Doyle

Hậu vệ

Benjamin Chrisene
6.2

14-Benjamin Chrisene

87'

Hậu vệ

Marcelino Núñez
6.1

26-Marcelino Núñez

84'

Tiền vệ

Kenny McLean
7.8

23-Kenny McLean

Tiền vệ

Ante Crnac
5.7

17-Ante Crnac

46'

Tiền vệ

Forson Amankwah
6.3

18-Forson Amankwah

46'

Tiền vệ

Borja Sainz
6.6

7-Borja Sainz

90'

Tiền vệ

Josh Sargent
6.7

9-Josh Sargent

Tiền đạo

Dự bị

Jay Dasilva
6.4

3-Jay Dasilva

69'

Hậu vệ

Bobby Thomas

4-Bobby Thomas

Hậu vệ

Jamie Allen
6.5

8-Jamie Allen

78'

Tiền vệ

Ephron Mason-Clarke
6.7

10-Ephron Mason-Clarke

46'

Tiền đạo

Ben Wilson

13-Ben Wilson

Thủ môn

Liam Kitching

15-Liam Kitching

Hậu vệ

Brandon Thomas Asante
6.8

23-Brandon Thomas Asante

78'

Tiền đạo

Fabio Tavares

30-Fabio Tavares

Tiền đạo

Norman Bassette
6.8

37-Norman Bassette

58'

Tiền đạo

Liam Gibbs
6.0

8-Liam Gibbs

84'

Tiền vệ

George Long

12-George Long

Thủ môn

Anis Ben Slimane
7.0

20-Anis Ben Slimane

46'

Tiền vệ

Onel Hernández
6.6

25-Onel Hernández

90'

Tiền vệ

Oscar Schwartau
6.6

29-Oscar Schwartau

46'

Tiền đạo

Jose Cordoba
6.8

33-Jose Cordoba

87'

Hậu vệ

Kellen Fisher

35-Kellen Fisher

Hậu vệ

Brad Hills

40-Brad Hills

Hậu vệ

Gabriel Forsyth

41-Gabriel Forsyth

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Frank Lampard

Frank Lampard

 

Johannes Thorup

Johannes Thorup

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn