Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-4-1-1

Oliver Dovin6.4
1-Oliver Dovin
Milan van Ewijk6.5
27-Milan van Ewijk
Bobby Thomas6.1
4-Bobby Thomas
Luis Binks6.8
2-Luis Binks
Jake Bidwell6.2 89'
21-Jake Bidwell
Josh Eccles6.4
28-Josh Eccles
Jamie Allen6.8 24'
8-Jamie Allen
Brandon Thomas Asante6.8 63'
23-Brandon Thomas Asante
Jack Rudoni6.0
5-Jack Rudoni
Haji Wright5.7 46'
11-Haji Wright
Norman Bassette6.6 62'
37-Norman Bassette
Lawrence Vigouroux7.5
22-Lawrence Vigouroux
Josh Key5.6
2-Josh Key
Ben Cabango6.0
5-Ben Cabango
Harry Darling6.7
6-Harry Darling
Josh Tymon6.7 86'
14-Josh Tymon
Ronald Pereira Martins6.3
35-Ronald Pereira Martins
Goncalo Franco6.9 86'
17-Goncalo Franco
Matt Grimes6.7
8-Matt Grimes
Eom Ji-Sung6.5 64'
10-Eom Ji-Sung
Oliver Cooper8.3 86'
31-Oliver Cooper
Liam Cullen8.5 65'
20-Liam Cullen

Thay người

89'

Jake Bidwell

3-Jay Dasilva

21-Jake Bidwell

63'

Brandon Thomas Asante

7-Tatsuhiro Sakamoto

23-Brandon Thomas Asante

62'

Norman Bassette

9-Ellis Simms

37-Norman Bassette

46'

Haji Wright

10-Ephron Mason-Clarke

11-Haji Wright

24'

Jamie Allen

29-Victor Torp

8-Jamie Allen

86'

Josh Tymon

26-Kyle Naughton

14-Josh Tymon

86'

Goncalo Franco

7-Joe Allen

17-Goncalo Franco

86'

Oliver Cooper

4-Jay Fulton

31-Oliver Cooper

65'

Liam Cullen

25-Myles Peart-Harris

20-Liam Cullen

64'

Eom Ji-Sung

47-Azeem Abdulai

10-Eom Ji-Sung

Đội hình xuất phát

Oliver Dovin
6.4

1-Oliver Dovin

Thủ môn

Milan van Ewijk
6.5

27-Milan van Ewijk

Hậu vệ

Bobby Thomas
6.1

4-Bobby Thomas

Hậu vệ

Luis Binks
6.8

2-Luis Binks

Hậu vệ

Jake Bidwell
6.2

21-Jake Bidwell

89'

Hậu vệ

Josh Eccles
6.4

28-Josh Eccles

Tiền vệ

Jamie Allen
6.8

8-Jamie Allen

24'

Tiền vệ

Brandon Thomas Asante
6.8

23-Brandon Thomas Asante

63'

Tiền vệ

Jack Rudoni
6.0

5-Jack Rudoni

Tiền vệ

Haji Wright
5.7

11-Haji Wright

46'

Tiền vệ

Norman Bassette
6.6

37-Norman Bassette

62'

Tiền đạo

Lawrence Vigouroux
7.5

22-Lawrence Vigouroux

Thủ môn

Josh Key
5.6

2-Josh Key

Hậu vệ

Ben Cabango
6.0

5-Ben Cabango

Hậu vệ

Harry Darling
6.7

6-Harry Darling

Hậu vệ

Josh Tymon
6.7

14-Josh Tymon

86'

Hậu vệ

Ronald Pereira Martins
6.3

35-Ronald Pereira Martins

Tiền vệ

Goncalo Franco
6.9

17-Goncalo Franco

86'

Tiền vệ

Matt Grimes
6.7

8-Matt Grimes

Tiền vệ

Eom Ji-Sung
6.5

10-Eom Ji-Sung

64'

Tiền vệ

Oliver Cooper
8.3

31-Oliver Cooper

86'

Tiền vệ

Liam Cullen
8.5

20-Liam Cullen

65'

Tiền đạo

Dự bị

Jay Dasilva

3-Jay Dasilva

89'

Hậu vệ

Tatsuhiro Sakamoto
6.7

7-Tatsuhiro Sakamoto

63'

Tiền vệ

Ellis Simms
6.5

9-Ellis Simms

62'

Tiền đạo

Ephron Mason-Clarke
6.7

10-Ephron Mason-Clarke

46'

Tiền đạo

Ben Wilson

13-Ben Wilson

Thủ môn

Ben Sheaf

14-Ben Sheaf

Tiền vệ

Liam Kitching

15-Liam Kitching

Hậu vệ

Joel Latibeaudiere

22-Joel Latibeaudiere

Hậu vệ

Victor Torp
5.8

29-Victor Torp

24'

Tiền vệ

Jay Fulton
6.9

4-Jay Fulton

86'

Tiền vệ

Joe Allen
6.8

7-Joe Allen

86'

Tiền vệ

Zan Vipotnik

9-Zan Vipotnik

Tiền đạo

Florian Bianchini

19-Florian Bianchini

Tiền vệ

Myles Peart-Harris
6.1

25-Myles Peart-Harris

65'

Tiền vệ

Kyle Naughton
6.0

26-Kyle Naughton

86'

Hậu vệ

Nelson Abbey

32-Nelson Abbey

Hậu vệ

Jon McLaughlin

33-Jon McLaughlin

Thủ môn

Azeem Abdulai

47-Azeem Abdulai

64'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Frank Lampard

Frank Lampard

 

Luke Williams

Luke Williams

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn