3-5-2Cowdenbeath 3-5-2

4-2-3-1 Greenock Morton4-2-3-1

Ruaridh Lynch
1-Ruaridh Lynch
Dougie Hill 60'
3-Dougie Hill
Paul McLean
4-Paul McLean
G. Jordan
5-G. Jordan
Aaron Dunsmore 80'
2-Aaron Dunsmore
O. Whyte
7-O. Whyte
Shay Burke
8-Shay Burke
Danny Swanson 48'
10-Danny Swanson
S. Newman 80'
11-S. Newman
R. McNab
6-R. McNab
Jamie Docherty 80'
9-Jamie Docherty
Ryan Mullen
1-Ryan Mullen
Cameron Blues
8-Cameron Blues
Cammy Ballantyne
2-Cammy Ballantyne
Morgan Boyes
6-Morgan Boyes
Zak Delaney
3-Zak Delaney
A. Lyall
17-A. Lyall
Alexander King
25-Alexander King
Ali Crawford
14-Ali Crawford
O. Moffat 82'
7-O. Moffat
M. Garrity 72'
18-M. Garrity
Niall McGinn
20-Niall McGinn

Thay người

80'

Aaron Dunsmore

2-Aaron Dunsmore

Tiền vệ

Ethan Kerr

12-Ethan Kerr

Hậu vệ

80'

S. Newman

11-S. Newman

Tiền vệ

Riley Haston

19-Riley Haston

 

80'

Jamie Docherty

9-Jamie Docherty

Tiền đạo

R. Walker

16-R. Walker

Tiền vệ

60'

Dougie Hill

3-Dougie Hill

Hậu vệ

Jack Denham

15-Jack Denham

Hậu vệ

48'

Danny Swanson

10-Danny Swanson

Tiền vệ

J. Sutherland

14-J. Sutherland

Tiền đạo

82'

O. Moffat

7-O. Moffat

Tiền vệ

Jay Emmanuel-Thomas

9-Jay Emmanuel-Thomas

Tiền đạo

72'

M. Garrity

18-M. Garrity

Tiền vệ

Jordan Levi-Davies

10-Jordan Levi-Davies

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Ruaridh Lynch

1-Ruaridh Lynch

Thủ môn

Dougie Hill

3-Dougie Hill

60'

Hậu vệ

Paul McLean

4-Paul McLean

Hậu vệ

G. Jordan

5-G. Jordan

Hậu vệ

Aaron Dunsmore

2-Aaron Dunsmore

80'

Tiền vệ

O. Whyte

7-O. Whyte

Tiền vệ

Shay Burke

8-Shay Burke

Tiền vệ

Danny Swanson

10-Danny Swanson

48'

Tiền vệ

S. Newman

11-S. Newman

80'

Tiền vệ

R. McNab

6-R. McNab

Tiền đạo

Jamie Docherty

9-Jamie Docherty

80'

Tiền đạo

Ryan Mullen

1-Ryan Mullen

Thủ môn

Cameron Blues

8-Cameron Blues

Hậu vệ

Cammy Ballantyne

2-Cammy Ballantyne

Hậu vệ

Morgan Boyes

6-Morgan Boyes

Hậu vệ

Zak Delaney

3-Zak Delaney

Hậu vệ

A. Lyall

17-A. Lyall

Tiền vệ

Alexander King

25-Alexander King

Tiền vệ

Ali Crawford

14-Ali Crawford

Tiền vệ

O. Moffat

7-O. Moffat

82'

Tiền vệ

M. Garrity

18-M. Garrity

72'

Tiền vệ

Niall McGinn

20-Niall McGinn

Tiền đạo

Dự bị

Ethan Kerr

12-Ethan Kerr

80'

Hậu vệ

J. Sutherland

14-J. Sutherland

48'

Tiền đạo

Jack Denham

15-Jack Denham

60'

Hậu vệ

R. Walker

16-R. Walker

80'

Tiền vệ

Josh Blair

17-Josh Blair

Thủ môn

G. Fusco

18-G. Fusco

Tiền vệ

Riley Haston

19-Riley Haston

80'

 

Jay Emmanuel-Thomas

9-Jay Emmanuel-Thomas

82'

Tiền đạo

Jordan Levi-Davies

10-Jordan Levi-Davies

72'

Tiền đạo

L. Reynolds

11-L. Reynolds

Tiền đạo

Logan O'Boy

31-Logan O'Boy

Tiền vệ

Gary Woods

33-Gary Woods

Thủ môn

Huấn luyện viên

Dougie Hill

Dougie Hill

 

Dougie Imrie

Dougie Imrie

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra