Đội hình

Đội hình: 3-2-4-1

Đội hình: 5-4-1

Joseph Wollacott5.0
1-Joseph Wollacott
T. Mullarkey6.6
24-T. Mullarkey
Joy Richard Mpinga Mukena5.3
20-Joy Richard Mpinga Mukena
Josh Flint6.5
28-Josh Flint
Jay Williams6.6
26-Jay Williams
Cameron Bragg6.8 46'
4-Cameron Bragg
Panutche Camara6.0
12-Panutche Camara
Max Anderson6.1 46'
6-Max Anderson
Ronan Darcy5.7
10-Ronan Darcy
Jeremy·Kelly6.6
19-Jeremy·Kelly
Rushian Hepburn-Murphy6.2 73'
14-Rushian Hepburn-Murphy
Gabriel Slonina6.3
1-Gabriel Slonina
Barry Cotter6.0
2-Barry Cotter
Maël Durand de Gevigney7.6
6-Maël Durand de Gevigney
Donovan Pines7.7 80'
5-Donovan Pines
Joshua Earl7.2
32-Joshua Earl
Corey O'Keeffe7.7
7-Corey O'Keeffe
Matthew Craig6.6
18-Matthew Craig
Luca Connell7.6
48-Luca Connell
Adam Phillips8.4
8-Adam Phillips
Kyran Lofthouse6.2 68'
15-Kyran Lofthouse
Watters, Max7.4 9'
36-Watters, Max

Thay người

73'

Rushian Hepburn-Murphy

22-Ade Adeyemo

14-Rushian Hepburn-Murphy

46'

Cameron Bragg

7-Harry·Forster

4-Cameron Bragg

46'

Max Anderson

9-Will Swan

6-Max Anderson

80'

Donovan Pines

4-Marc Roberts

5-Donovan Pines

68'

Kyran Lofthouse

45-Vimal Yoganathan

15-Kyran Lofthouse

9'

Watters, Max

19-Aiden Marsh

36-Watters, Max

Đội hình xuất phát

Joseph Wollacott
5.0

1-Joseph Wollacott

Thủ môn

T. Mullarkey
6.6

24-T. Mullarkey

Hậu vệ

Joy Richard Mpinga Mukena
5.3

20-Joy Richard Mpinga Mukena

Hậu vệ

Josh Flint
6.5

28-Josh Flint

Hậu vệ

Jay Williams
6.6

26-Jay Williams

Tiền vệ

Cameron Bragg
6.8

4-Cameron Bragg

46'

Tiền vệ

Panutche Camara
6.0

12-Panutche Camara

Tiền vệ

Max Anderson
6.1

6-Max Anderson

46'

Tiền vệ

Ronan Darcy
5.7

10-Ronan Darcy

Tiền vệ

Jeremy·Kelly
6.6

19-Jeremy·Kelly

Tiền vệ

Rushian Hepburn-Murphy
6.2

14-Rushian Hepburn-Murphy

73'

Tiền đạo

Gabriel Slonina
6.3

1-Gabriel Slonina

Thủ môn

Barry Cotter
6.0

2-Barry Cotter

Hậu vệ

Maël Durand de Gevigney
7.6

6-Maël Durand de Gevigney

Hậu vệ

Donovan Pines
7.7

5-Donovan Pines

80'

Hậu vệ

Joshua Earl
7.2

32-Joshua Earl

Hậu vệ

Corey O'Keeffe
7.7

7-Corey O'Keeffe

Hậu vệ

Matthew Craig
6.6

18-Matthew Craig

Tiền vệ

Luca Connell
7.6

48-Luca Connell

Tiền vệ

Adam Phillips
8.4

8-Adam Phillips

Tiền vệ

Kyran Lofthouse
6.2

15-Kyran Lofthouse

68'

Tiền vệ

Watters, Max
7.4

36-Watters, Max

9'

Tiền đạo

Dự bị

Charlie Barker

5-Charlie Barker

Hậu vệ

Harry·Forster
6.0

7-Harry·Forster

46'

Tiền đạo

Will Swan

9-Will Swan

46'

Tiền đạo

Eddie Beach

16-Eddie Beach

Thủ môn

Quitirna·Junior

18-Quitirna·Junior

Tiền vệ

Ade Adeyemo

22-Ade Adeyemo

73'

Tiền đạo

K. Salah-Edine

27-K. Salah-Edine

Tiền vệ

Jonathan Russell

3-Jonathan Russell

Tiền vệ

Marc Roberts

4-Marc Roberts

80'

Hậu vệ

G. Gent

17-G. Gent

Hậu vệ

Aiden Marsh
6.1

19-Aiden Marsh

9'

Tiền đạo

Ben Killip

23-Ben Killip

Thủ môn

Vimal Yoganathan

45-Vimal Yoganathan

68'

Tiền vệ

Kelechi Nwakali

50-Kelechi Nwakali

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Rob Elliot

Rob Elliot

 

Darrell Clarke

Darrell Clarke

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn