3-4-2-1Crawley Town 3-4-2-1

3-5-2 Bolton Wanderers3-5-2

Joseph Wollacott6.0
1-Joseph Wollacott
T. Mullarkey6.7
24-T. Mullarkey
Joy Richard Mpinga Mukena6.9
20-Joy Richard Mpinga Mukena
Josh Flint6.2
28-Josh Flint
Quitirna·Junior6.8 77'
18-Quitirna·Junior
Jay Williams6.1 77'
26-Jay Williams
Cameron Bragg6.6 67'
4-Cameron Bragg
Jeremy·Kelly6.3
19-Jeremy·Kelly
Panutche Camara6.6 68'
12-Panutche Camara
Ronan Darcy6.8
10-Ronan Darcy
Will Swan6.4 60'
9-Will Swan
Nathan Baxter7.2
1-Nathan Baxter
Eoin Toal6.1
18-Eoin Toal
Ricardo Almeida Santos7.4
5-Ricardo Almeida Santos
George Johnston
6-George Johnston
Josh Cogley6.4
12-Josh Cogley
Kyle Dempsey7.4 77'
22-Kyle Dempsey
Josh Sheehan5.9
8-Josh Sheehan
George Thomason6.1 83'
4-George Thomason
Szabolcs Schön6.1
23-Szabolcs Schön
Dion Charles6.8 68'
10-Dion Charles
Victor Adeboyejo6.3 69'
9-Victor Adeboyejo

Thay người

77'

Quitirna·Junior

18-Quitirna·Junior

Tiền vệ

Jack Roles

11-Jack Roles

Tiền vệ

77'

Jay Williams

26-Jay Williams

Tiền vệ

Rushian Hepburn-Murphy

14-Rushian Hepburn-Murphy

Tiền đạo

68'

Panutche Camara

12-Panutche Camara

Tiền vệ

Harry·Forster

7-Harry·Forster

Tiền đạo

67'

Cameron Bragg

4-Cameron Bragg

Tiền vệ

Bradley Ibrahim

23-Bradley Ibrahim

Tiền vệ

60'

Will Swan

9-Will Swan

Tiền đạo

Ade Adeyemo

22-Ade Adeyemo

Tiền đạo

83'

George Thomason

4-George Thomason

Tiền vệ

Scott Arfield

37-Scott Arfield

Tiền vệ

77'

Kyle Dempsey

22-Kyle Dempsey

Tiền vệ

Jay Matete

28-Jay Matete

Tiền vệ

69'

Victor Adeboyejo

9-Victor Adeboyejo

Tiền đạo

Aaron Collins

19-Aaron Collins

Tiền đạo

68'

Dion Charles

10-Dion Charles

Tiền đạo

John Mcatee

45-John Mcatee

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Joseph Wollacott
6.0

1-Joseph Wollacott

Thủ môn

T. Mullarkey
6.7

24-T. Mullarkey

Hậu vệ

Joy Richard Mpinga Mukena
6.9

20-Joy Richard Mpinga Mukena

Hậu vệ

Josh Flint
6.2

28-Josh Flint

Hậu vệ

Quitirna·Junior
6.8

18-Quitirna·Junior

77'

Tiền vệ

Jay Williams
6.1

26-Jay Williams

77'

Tiền vệ

Cameron Bragg
6.6

4-Cameron Bragg

67'

Tiền vệ

Jeremy·Kelly
6.3

19-Jeremy·Kelly

Tiền vệ

Panutche Camara
6.6

12-Panutche Camara

68'

Tiền vệ

Ronan Darcy
6.8

10-Ronan Darcy

Tiền vệ

Will Swan
6.4

9-Will Swan

60'

Tiền đạo

Nathan Baxter
7.2

1-Nathan Baxter

Thủ môn

Eoin Toal
6.1

18-Eoin Toal

Hậu vệ

Ricardo Almeida Santos
7.4

5-Ricardo Almeida Santos

Hậu vệ

George Johnston

6-George Johnston

Hậu vệ

Josh Cogley
6.4

12-Josh Cogley

Tiền vệ

Kyle Dempsey
7.4

22-Kyle Dempsey

77'

Tiền vệ

Josh Sheehan
5.9

8-Josh Sheehan

Tiền vệ

George Thomason
6.1

4-George Thomason

83'

Tiền vệ

Szabolcs Schön
6.1

23-Szabolcs Schön

Tiền vệ

Dion Charles
6.8

10-Dion Charles

68'

Tiền đạo

Victor Adeboyejo
6.3

9-Victor Adeboyejo

69'

Tiền đạo

Dự bị

Charlie Barker

5-Charlie Barker

Hậu vệ

Max Anderson

6-Max Anderson

Tiền vệ

Harry·Forster
6.5

7-Harry·Forster

68'

Tiền đạo

Jack Roles
6.1

11-Jack Roles

77'

Tiền vệ

Rushian Hepburn-Murphy
6.8

14-Rushian Hepburn-Murphy

77'

Tiền đạo

Ade Adeyemo
6.5

22-Ade Adeyemo

60'

Tiền đạo

Bradley Ibrahim
6.3

23-Bradley Ibrahim

67'

Tiền vệ

Aaron Collins
6.8

19-Aaron Collins

69'

Tiền đạo

Luke Southwood

20-Luke Southwood

Thủ môn

Randell Williams

27-Randell Williams

Tiền vệ

Jay Matete
6.2

28-Jay Matete

77'

Tiền vệ

Scott Arfield
6.2

37-Scott Arfield

83'

Tiền vệ

John Mcatee
8.5

45-John Mcatee

68'

Tiền đạo

S. Inwood

52-S. Inwood

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Rob Elliot

Rob Elliot

 

Ian Evatt

Ian Evatt

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra