Đội hình

Đội hình: 3-4-2-1

Đội hình: 3-5-2

Joseph Wollacott6.2
1-Joseph Wollacott
T. Mullarkey6.8
24-T. Mullarkey
Joy Richard Mpinga Mukena6.1
20-Joy Richard Mpinga Mukena
Josh Flint6.5
28-Josh Flint
Quitirna·Junior6.6
18-Quitirna·Junior
Bradley Ibrahim6.5 66'
23-Bradley Ibrahim
Jay Williams5.8
26-Jay Williams
Harry·Forster6.0 66'
7-Harry·Forster
Ade Adeyemo6.6 46'
22-Ade Adeyemo
Ronan Darcy5.8
10-Ronan Darcy
Will Swan6.1 66'
9-Will Swan
Christy Pym6.8
1-Christy Pym
Jordan Bowery6.4
9-Jordan Bowery
Adedeji Oshilaja7.5
23-Adedeji Oshilaja
Baily Cargill6.3 46'
6-Baily Cargill
Keanu Baccus6.1 46'
17-Keanu Baccus
Aaron Lewis6.1
8-Aaron Lewis
Louis Reed6.1
25-Louis Reed
Hiram Boateng6.2 86'
44-Hiram Boateng
Stephen McLaughlin6.3
3-Stephen McLaughlin
Will Evans6.1 78'
11-Will Evans
Lee Gregory8.5 46'
19-Lee Gregory

Thay người

66'

Bradley Ibrahim

6-Max Anderson

23-Bradley Ibrahim

66'

Harry·Forster

19-Jeremy·Kelly

7-Harry·Forster

66'

Will Swan

14-Rushian Hepburn-Murphy

9-Will Swan

46'

Ade Adeyemo

11-Jack Roles

22-Ade Adeyemo

86'

Hiram Boateng

16-Stephen Quinn

44-Hiram Boateng

78'

Will Evans

20-Tom Nichols

11-Will Evans

46'

Baily Cargill

4-Elliott Hewitt

6-Baily Cargill

46'

Keanu Baccus

2-George Williams

17-Keanu Baccus

46'

Lee Gregory

21-Ben Waine

19-Lee Gregory

Đội hình xuất phát

Joseph Wollacott
6.2

1-Joseph Wollacott

Thủ môn

T. Mullarkey
6.8

24-T. Mullarkey

Hậu vệ

Joy Richard Mpinga Mukena
6.1

20-Joy Richard Mpinga Mukena

Hậu vệ

Josh Flint
6.5

28-Josh Flint

Hậu vệ

Quitirna·Junior
6.6

18-Quitirna·Junior

Tiền vệ

Bradley Ibrahim
6.5

23-Bradley Ibrahim

66'

Tiền vệ

Jay Williams
5.8

26-Jay Williams

Tiền vệ

Harry·Forster
6.0

7-Harry·Forster

66'

Tiền vệ

Ade Adeyemo
6.6

22-Ade Adeyemo

46'

Tiền vệ

Ronan Darcy
5.8

10-Ronan Darcy

Tiền vệ

Will Swan
6.1

9-Will Swan

66'

Tiền đạo

Christy Pym
6.8

1-Christy Pym

Thủ môn

Jordan Bowery
6.4

9-Jordan Bowery

Hậu vệ

Adedeji Oshilaja
7.5

23-Adedeji Oshilaja

Hậu vệ

Baily Cargill
6.3

6-Baily Cargill

46'

Hậu vệ

Keanu Baccus
6.1

17-Keanu Baccus

46'

Tiền vệ

Aaron Lewis
6.1

8-Aaron Lewis

Tiền vệ

Louis Reed
6.1

25-Louis Reed

Tiền vệ

Hiram Boateng
6.2

44-Hiram Boateng

86'

Tiền vệ

Stephen McLaughlin
6.3

3-Stephen McLaughlin

Tiền vệ

Will Evans
6.1

11-Will Evans

78'

Tiền đạo

Lee Gregory
8.5

19-Lee Gregory

46'

Tiền đạo

Dự bị

Cameron Bragg

4-Cameron Bragg

Tiền vệ

Charlie Barker

5-Charlie Barker

Hậu vệ

Max Anderson
6.2

6-Max Anderson

66'

Tiền vệ

Gavan Holohan

8-Gavan Holohan

Tiền vệ

Jack Roles
6.2

11-Jack Roles

46'

Tiền vệ

Rushian Hepburn-Murphy
6.9

14-Rushian Hepburn-Murphy

66'

Tiền đạo

Jeremy·Kelly
6.8

19-Jeremy·Kelly

66'

Tiền vệ

George Williams
6.7

2-George Williams

46'

Hậu vệ

Elliott Hewitt
6.5

4-Elliott Hewitt

46'

Hậu vệ

Scott Flinders

13-Scott Flinders

Thủ môn

B. Quinn

15-B. Quinn

Tiền đạo

Stephen Quinn
6.6

16-Stephen Quinn

86'

Tiền vệ

Tom Nichols
5.9

20-Tom Nichols

78'

Tiền đạo

Ben Waine
7.5

21-Ben Waine

46'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Rob Elliot

Rob Elliot

 

Nigel Clough

Nigel Clough

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn