3-5-1-1Crawley Town 3-5-1-1

3-4-1-2 Rotherham United3-4-1-2

Joseph Wollacott7.2
1-Joseph Wollacott
T. Mullarkey7.5
24-T. Mullarkey
Joy Richard Mpinga Mukena7.2
20-Joy Richard Mpinga Mukena
Charlie Barker7.2
5-Charlie Barker
Ade Adeyemo6.0 73'
22-Ade Adeyemo
Panutche Camara6.3 80'
12-Panutche Camara
Max Anderson6.2
6-Max Anderson
Jeremy·Kelly7.0
19-Jeremy·Kelly
Ronan Darcy6.1 79'
10-Ronan Darcy
Will Swan7.9 80'
9-Will Swan
Tola Showunmi5.7 64'
29-Tola Showunmi
Dillon Phillips6.6
20-Dillon Phillips
Cameron Humphreys6.6 46'
24-Cameron Humphreys
Sean Raggett6.1
5-Sean Raggett
Zak Jules6.2
16-Zak Jules
Hakeem Odofin5.5
22-Hakeem Odofin
Shaun McWilliams6.3 62'
17-Shaun McWilliams
Joe Powell6.0
7-Joe Powell
Cohen Bramall6.9
3-Cohen Bramall
Joseph Hungbo6.7 46'
21-Joseph Hungbo
Jonson Clarke-Harris6.2 72'
9-Jonson Clarke-Harris
D. Osong6.8 73'
19-D. Osong

Thay người

80'

Panutche Camara

12-Panutche Camara

Tiền vệ

Gavan Holohan

8-Gavan Holohan

Tiền vệ

80'

Will Swan

9-Will Swan

Tiền vệ

Jack Roles

11-Jack Roles

Tiền vệ

79'

Ronan Darcy

10-Ronan Darcy

Tiền vệ

K. Salah-Edine

27-K. Salah-Edine

Tiền vệ

73'

Ade Adeyemo

22-Ade Adeyemo

Tiền vệ

benjamin tanimu

17-benjamin tanimu

Hậu vệ

64'

Tola Showunmi

29-Tola Showunmi

Tiền đạo

Tyreece John-Jules

45-Tyreece John-Jules

Tiền đạo

73'

D. Osong

19-D. Osong

Tiền đạo

Ciaran·McGuckin

34-Ciaran·McGuckin

Tiền đạo

72'

Jonson Clarke-Harris

9-Jonson Clarke-Harris

Tiền đạo

Jordan Hugill

10-Jordan Hugill

Tiền đạo

62'

Shaun McWilliams

17-Shaun McWilliams

Tiền vệ

Jack Harry Holmes

23-Jack Harry Holmes

Tiền đạo

46'

Cameron Humphreys

24-Cameron Humphreys

Hậu vệ

Alex MacDonald

14-Alex MacDonald

Tiền vệ

46'

Joseph Hungbo

21-Joseph Hungbo

Tiền vệ

Christ Junior Tiehi

27-Christ Junior Tiehi

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Joseph Wollacott
7.2

1-Joseph Wollacott

Thủ môn

T. Mullarkey
7.5

24-T. Mullarkey

Hậu vệ

Joy Richard Mpinga Mukena
7.2

20-Joy Richard Mpinga Mukena

Hậu vệ

Charlie Barker
7.2

5-Charlie Barker

Hậu vệ

Ade Adeyemo
6.0

22-Ade Adeyemo

73'

Tiền vệ

Panutche Camara
6.3

12-Panutche Camara

80'

Tiền vệ

Max Anderson
6.2

6-Max Anderson

Tiền vệ

Jeremy·Kelly
7.0

19-Jeremy·Kelly

Tiền vệ

Ronan Darcy
6.1

10-Ronan Darcy

79'

Tiền vệ

Will Swan
7.9

9-Will Swan

80'

Tiền vệ

Tola Showunmi
5.7

29-Tola Showunmi

64'

Tiền đạo

Dillon Phillips
6.6

20-Dillon Phillips

Thủ môn

Cameron Humphreys
6.6

24-Cameron Humphreys

46'

Hậu vệ

Sean Raggett
6.1

5-Sean Raggett

Hậu vệ

Zak Jules
6.2

16-Zak Jules

Hậu vệ

Hakeem Odofin
5.5

22-Hakeem Odofin

Tiền vệ

Shaun McWilliams
6.3

17-Shaun McWilliams

62'

Tiền vệ

Joe Powell
6.0

7-Joe Powell

Tiền vệ

Cohen Bramall
6.9

3-Cohen Bramall

Tiền vệ

Joseph Hungbo
6.7

21-Joseph Hungbo

46'

Tiền vệ

Jonson Clarke-Harris
6.2

9-Jonson Clarke-Harris

72'

Tiền đạo

D. Osong
6.8

19-D. Osong

73'

Tiền đạo

Dự bị

Gavan Holohan
6.3

8-Gavan Holohan

80'

Tiền vệ

Jack Roles
6.2

11-Jack Roles

80'

Tiền vệ

Eddie Beach

16-Eddie Beach

Thủ môn

benjamin tanimu
6.0

17-benjamin tanimu

73'

Hậu vệ

J. Sheik

21-J. Sheik

Thủ môn

K. Salah-Edine
6.2

27-K. Salah-Edine

79'

Tiền vệ

Tyreece John-Jules
6.6

45-Tyreece John-Jules

64'

Tiền đạo

Cameron Dawson

1-Cameron Dawson

Thủ môn

Reece James

6-Reece James

Hậu vệ

Jordan Hugill
6.5

10-Jordan Hugill

72'

Tiền đạo

Alex MacDonald
6.7

14-Alex MacDonald

46'

Tiền vệ

Jack Harry Holmes
6.6

23-Jack Harry Holmes

62'

Tiền đạo

Christ Junior Tiehi
6.8

27-Christ Junior Tiehi

46'

Tiền vệ

Ciaran·McGuckin
6.3

34-Ciaran·McGuckin

73'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Rob Elliot

Rob Elliot

 

Steve Evans

Steve Evans

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra