4-3-3CRB AL 4-3-3

4-4-2 Ceara4-4-2

Matheu Salbino6.5
12-Matheu Salbino
Diogo Hereda da Silva6.5
32-Diogo Hereda da Silva
Gustavo Henrique6.6
26-Gustavo Henrique
Saimon6.5
4-Saimon
Willian Prado Camargo6.2 60'
13-Willian Prado Camargo
Lucas Kallyel6.6 46'
5-Lucas Kallyel
Falcão6.2 68'
98-Falcão
Kleiton·Pego Duarte6.1
75-Kleiton·Pego Duarte
Gegê6.1 60'
8-Gegê
Anselmo Ramon5.2
9-Anselmo Ramon
Rafael Bilú6.2 68'
10-Rafael Bilú
Richard7.5
1-Richard
Rafael Ramos6.1
6-Rafael Ramos
Ramon6.9
40-Ramon
David Loiola6.8
4-David Loiola
Matheus Bahia6.5
79-Matheus Bahia
Saulo Mineiro6.2 86'
73-Saulo Mineiro
Richardson6.1 86'
26-Richardson
Patrick de Lucca6.4 75'
8-Patrick de Lucca
erick pulga8.8 80'
16-erick pulga
Aylon7.9
11-Aylon
Lucas Mugni6.6 75'
10-Lucas Mugni

Thay người

68'

Falcão

98-Falcão

Tiền vệ

Rômulo

17-Rômulo

Tiền vệ

68'

Rafael Bilú

10-Rafael Bilú

Tiền đạo

Facundo Labandeira

30-Facundo Labandeira

Tiền đạo

60'

Willian Prado Camargo

13-Willian Prado Camargo

Hậu vệ

Ryan Santos

66-Ryan Santos

Hậu vệ

60'

Gegê

8-Gegê

Tiền đạo

João Neto

35-João Neto

Tiền đạo

46'

Lucas Kallyel

5-Lucas Kallyel

Tiền vệ

Chayene

14-Chayene

Tiền vệ

86'

Saulo Mineiro

73-Saulo Mineiro

Tiền vệ

Andrey

98-Andrey

Tiền vệ

86'

Richardson

26-Richardson

Tiền vệ

Jorge Recalde

28-Jorge Recalde

Tiền vệ

80'

erick pulga

16-erick pulga

Tiền vệ

Talisson

70-Talisson

Tiền đạo

75'

Patrick de Lucca

8-Patrick de Lucca

Tiền vệ

Jean

5-Jean

Tiền vệ

75'

Lucas Mugni

10-Lucas Mugni

Tiền đạo

Lucas Rian Santos Oliveira

77-Lucas Rian Santos Oliveira

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Matheu Salbino
6.5

12-Matheu Salbino

Thủ môn

Diogo Hereda da Silva
6.5

32-Diogo Hereda da Silva

Hậu vệ

Gustavo Henrique
6.6

26-Gustavo Henrique

Hậu vệ

Saimon
6.5

4-Saimon

Hậu vệ

Willian Prado Camargo
6.2

13-Willian Prado Camargo

60'

Hậu vệ

Lucas Kallyel
6.6

5-Lucas Kallyel

46'

Tiền vệ

Falcão
6.2

98-Falcão

68'

Tiền vệ

Kleiton·Pego Duarte
6.1

75-Kleiton·Pego Duarte

Tiền vệ

Gegê
6.1

8-Gegê

60'

Tiền đạo

Anselmo Ramon
5.2

9-Anselmo Ramon

Tiền đạo

Rafael Bilú
6.2

10-Rafael Bilú

68'

Tiền đạo

Richard
7.5

1-Richard

Thủ môn

Rafael Ramos
6.1

6-Rafael Ramos

Hậu vệ

Ramon
6.9

40-Ramon

Hậu vệ

David Loiola
6.8

4-David Loiola

Hậu vệ

Matheus Bahia
6.5

79-Matheus Bahia

Hậu vệ

Saulo Mineiro
6.2

73-Saulo Mineiro

86'

Tiền vệ

Richardson
6.1

26-Richardson

86'

Tiền vệ

Patrick de Lucca
6.4

8-Patrick de Lucca

75'

Tiền vệ

erick pulga
8.8

16-erick pulga

80'

Tiền vệ

Aylon
7.9

11-Aylon

Tiền đạo

Lucas Mugni
6.6

10-Lucas Mugni

75'

Tiền đạo

Dự bị

Vitor Caetano

1-Vitor Caetano

Thủ môn

Matheus Ribeiro

2-Matheus Ribeiro

Hậu vệ

Mike

7-Mike

Tiền đạo

Chayene
6.9

14-Chayene

46'

Tiền vệ

Rômulo
6.1

17-Rômulo

68'

Tiền vệ

Fábio Henrique Souza Santana

23-Fábio Henrique Souza Santana

Thủ môn

Facundo Labandeira
6.8

30-Facundo Labandeira

68'

Tiền đạo

Darlisson Pereira da Silva

34-Darlisson Pereira da Silva

Hậu vệ

João Neto
6.7

35-João Neto

60'

Tiền đạo

Wanderson Santos Pereira

37-Wanderson Santos Pereira

Hậu vệ

Ryan Santos
6.6

66-Ryan Santos

60'

Hậu vệ

Getúlio

99-Getúlio

Tiền đạo

Raí Ramos

2-Raí Ramos

Hậu vệ

Joao Pedro

3-Joao Pedro

Hậu vệ

Jean
6.8

5-Jean

75'

Tiền vệ

Facundo Castro

7-Facundo Castro

Tiền đạo

Eric Almeida de Melo

14-Eric Almeida de Melo

Hậu vệ

Jorge Recalde
6.7

28-Jorge Recalde

86'

Tiền vệ

Talisson
6.7

70-Talisson

80'

Tiền đạo

Lucas Rian Santos Oliveira
6.5

77-Lucas Rian Santos Oliveira

75'

Tiền đạo

Bruno

94-Bruno

Thủ môn

Yago Lincoln Rocha Santos

96-Yago Lincoln Rocha Santos

Hậu vệ

Andrey
6.8

98-Andrey

86'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Hélio dos Anjos

Hélio dos Anjos

 

Léo Condé

Léo Condé

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra