4-1-4-1CRB AL 4-1-4-1

4-2-3-1 Mirassol4-2-3-1

Matheu Salbino6.9
12-Matheu Salbino
Diogo Hereda da Silva7.7
32-Diogo Hereda da Silva
Saimon6.2
4-Saimon
Wanderson Santos Pereira6.1 48'
37-Wanderson Santos Pereira
Willian Prado Camargo6.2 46'
13-Willian Prado Camargo
Falcão6.6 65'
98-Falcão
Facundo Labandeira5.7 65'
30-Facundo Labandeira
João Pedro Mendes Santos7.8
33-João Pedro Mendes Santos
Gegê6.3 71'
8-Gegê
Leo·Pereira5.1
38-Leo·Pereira
Anselmo Ramon5.8
9-Anselmo Ramon
Alex Muralha8.0
23-Alex Muralha
Lucas Ramon6.6
19-Lucas Ramon
João Victor Carroll6.9
34-João Victor Carroll
Luiz Otávio6.8
4-Luiz Otávio
Zeca6.8
37-Zeca
Neto Moura5.7 69'
25-Neto Moura
Danielzinho7.2
8-Danielzinho
Negueba6.3 69'
11-Negueba
Gabriel6.8 76'
27-Gabriel
Fernandinho6.5 69'
7-Fernandinho
Dellatorre5.8 76'
49-Dellatorre

Thay người

71'

Gegê

8-Gegê

Tiền vệ

Chayene

14-Chayene

Tiền vệ

65'

Falcão

98-Falcão

Tiền vệ

Rômulo

17-Rômulo

Tiền vệ

65'

Facundo Labandeira

30-Facundo Labandeira

Tiền vệ

Kleiton·Pego Duarte

75-Kleiton·Pego Duarte

Tiền đạo

48'

Wanderson Santos Pereira

37-Wanderson Santos Pereira

Hậu vệ

Gustavo Henrique

26-Gustavo Henrique

Hậu vệ

46'

Willian Prado Camargo

13-Willian Prado Camargo

Hậu vệ

Ryan Santos

66-Ryan Santos

Hậu vệ

76'

Gabriel

27-Gabriel

Tiền vệ

Bruno Matias

16-Bruno Matias

Tiền vệ

76'

Dellatorre

49-Dellatorre

Tiền đạo

Léo Gamalho

99-Léo Gamalho

Tiền đạo

69'

Neto Moura

25-Neto Moura

Tiền vệ

Rodrigo Andrade

32-Rodrigo Andrade

Tiền vệ

69'

Negueba

11-Negueba

Tiền vệ

Chico

10-Chico

Tiền vệ

69'

Fernandinho

7-Fernandinho

Tiền vệ

Iury Castilho

77-Iury Castilho

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Matheu Salbino
6.9

12-Matheu Salbino

Thủ môn

Diogo Hereda da Silva
7.7

32-Diogo Hereda da Silva

Hậu vệ

Saimon
6.2

4-Saimon

Hậu vệ

Wanderson Santos Pereira
6.1

37-Wanderson Santos Pereira

48'

Hậu vệ

Willian Prado Camargo
6.2

13-Willian Prado Camargo

46'

Hậu vệ

Falcão
6.6

98-Falcão

65'

Tiền vệ

Facundo Labandeira
5.7

30-Facundo Labandeira

65'

Tiền vệ

João Pedro Mendes Santos
7.8

33-João Pedro Mendes Santos

Tiền vệ

Gegê
6.3

8-Gegê

71'

Tiền vệ

Leo·Pereira
5.1

38-Leo·Pereira

Tiền vệ

Anselmo Ramon
5.8

9-Anselmo Ramon

Tiền đạo

Alex Muralha
8.0

23-Alex Muralha

Thủ môn

Lucas Ramon
6.6

19-Lucas Ramon

Hậu vệ

João Victor Carroll
6.9

34-João Victor Carroll

Hậu vệ

Luiz Otávio
6.8

4-Luiz Otávio

Hậu vệ

Zeca
6.8

37-Zeca

Hậu vệ

Neto Moura
5.7

25-Neto Moura

69'

Tiền vệ

Danielzinho
7.2

8-Danielzinho

Tiền vệ

Negueba
6.3

11-Negueba

69'

Tiền vệ

Gabriel
6.8

27-Gabriel

76'

Tiền vệ

Fernandinho
6.5

7-Fernandinho

69'

Tiền vệ

Dellatorre
5.8

49-Dellatorre

76'

Tiền đạo

Dự bị

Vitor Caetano

1-Vitor Caetano

Thủ môn

Matheus Ribeiro

2-Matheus Ribeiro

Hậu vệ

Rafael Bilú

10-Rafael Bilú

Tiền đạo

Chayene
6.0

14-Chayene

71'

Tiền vệ

Raí da Silva Pessanha

16-Raí da Silva Pessanha

Tiền vệ

Rômulo
6.4

17-Rômulo

65'

Tiền vệ

Vinicius Barata

20-Vinicius Barata

Tiền vệ

Gustavo Henrique
6.8

26-Gustavo Henrique

48'

Hậu vệ

Marco Antônio

35-Marco Antônio

Tiền vệ

Ryan Santos
7.3

66-Ryan Santos

46'

Hậu vệ

Kleiton·Pego Duarte
6.8

75-Kleiton·Pego Duarte

65'

Tiền đạo

Getúlio

99-Getúlio

Tiền đạo

Vanderlei

1-Vanderlei

Thủ môn

Alex Silva

2-Alex Silva

Hậu vệ

Lucas Xavier Gazal

3-Lucas Xavier Gazal

Hậu vệ

Chico
6.6

10-Chico

69'

Tiền vệ

Bruno Matias
5.9

16-Bruno Matias

76'

Tiền vệ

Cristian Renato Gonçalves Riquelme

29-Cristian Renato Gonçalves Riquelme

Tiền đạo

Rodrigo Andrade
6.8

32-Rodrigo Andrade

69'

Tiền vệ

Iury Castilho
8.8

77-Iury Castilho

69'

Tiền đạo

Léo Gamalho
6.6

99-Léo Gamalho

76'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Hélio dos Anjos

Hélio dos Anjos

 

Eduardo Barroca

Eduardo Barroca

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra