Đội hình

Đội hình: 3-4-1-2

Đội hình: 3-4-2-1

Filip Marshall6.6
12-Filip Marshall
James Connolly6.5
18-James Connolly
Mickey Demetriou6.7
5-Mickey Demetriou
Z. Williams6.3
4-Z. Williams
Ryan Cooney5.8
2-Ryan Cooney
Max Sanders6.3 70'
6-Max Sanders
joel tabiner5.2 89'
11-joel tabiner
M. Conway7.4 46'
25-M. Conway
Jack Lankester6.1
14-Jack Lankester
Omar Bogle8.5 66'
9-Omar Bogle
Shilow Tracey6.4
10-Shilow Tracey
Sam Walker6.4
1-Sam Walker
Aden Baldwin6.2 80'
15-Aden Baldwin
Paul Huntington7.2
20-Paul Huntington
Jack Shepherd6.7
24-Jack Shepherd
J. Benn6.4
27-J. Benn
Alexander Pattison6.9
16-Alexander Pattison
Richard Smallwood5.0
6-Richard Smallwood
Lewis Richards6.6
3-Lewis Richards
Jamie Walker6.8
7-Jamie Walker
Bobby Pointon6.6
23-Bobby Pointon
Calum Kavanagh6.2 80'
8-Calum Kavanagh

Thay người

89'

joel tabiner

29-A. Thibaut

11-joel tabiner

70'

Max Sanders

24-Charlie Finney

6-Max Sanders

66'

Omar Bogle

23-Jack Powell

9-Omar Bogle

46'

M. Conway

17-M. Holíček

25-M. Conway

80'

Aden Baldwin

2-Brad Halliday

15-Aden Baldwin

80'

Calum Kavanagh

19-Vadaine Oliver

8-Calum Kavanagh

Đội hình xuất phát

Filip Marshall
6.6

12-Filip Marshall

Thủ môn

James Connolly
6.5

18-James Connolly

Hậu vệ

Mickey Demetriou
6.7

5-Mickey Demetriou

Hậu vệ

Z. Williams
6.3

4-Z. Williams

Hậu vệ

Ryan Cooney
5.8

2-Ryan Cooney

Tiền vệ

Max Sanders
6.3

6-Max Sanders

70'

Tiền vệ

joel tabiner
5.2

11-joel tabiner

89'

Tiền vệ

M. Conway
7.4

25-M. Conway

46'

Tiền vệ

Jack Lankester
6.1

14-Jack Lankester

Tiền vệ

Omar Bogle
8.5

9-Omar Bogle

66'

Tiền đạo

Shilow Tracey
6.4

10-Shilow Tracey

Tiền đạo

Sam Walker
6.4

1-Sam Walker

Thủ môn

Aden Baldwin
6.2

15-Aden Baldwin

80'

Hậu vệ

Paul Huntington
7.2

20-Paul Huntington

Hậu vệ

Jack Shepherd
6.7

24-Jack Shepherd

Hậu vệ

J. Benn
6.4

27-J. Benn

Tiền vệ

Alexander Pattison
6.9

16-Alexander Pattison

Tiền vệ

Richard Smallwood
5.0

6-Richard Smallwood

Tiền vệ

Lewis Richards
6.6

3-Lewis Richards

Tiền vệ

Jamie Walker
6.8

7-Jamie Walker

Tiền vệ

Bobby Pointon
6.6

23-Bobby Pointon

Tiền vệ

Calum Kavanagh
6.2

8-Calum Kavanagh

80'

Tiền đạo

Dự bị

Tom Booth

1-Tom Booth

Thủ môn

Jamie·Knight Lebel

3-Jamie·Knight Lebel

Hậu vệ

M. Holíček
6.3

17-M. Holíček

46'

Tiền vệ

O. Lunt

19-O. Lunt

Tiền vệ

Jack Powell
6.3

23-Jack Powell

66'

Tiền vệ

Charlie Finney
6.7

24-Charlie Finney

70'

Hậu vệ

A. Thibaut
6.1

29-A. Thibaut

89'

Tiền đạo

Brad Halliday
6.6

2-Brad Halliday

80'

Hậu vệ

Clarke Odour

12-Clarke Odour

Hậu vệ

Colin Doyle

13-Colin Doyle

Thủ môn

Ciaran Kelly

18-Ciaran Kelly

Hậu vệ

Vadaine Oliver
6.8

19-Vadaine Oliver

80'

Tiền đạo

O. Sanderson

21-O. Sanderson

Tiền đạo

Corry Evans

30-Corry Evans

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Lee Bell

Lee Bell

 

Graham Alexander

Graham Alexander

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn