Đội hình

Đội hình: 3-5-2

Đội hình: 3-4-1-2

Filip Marshall6.6
12-Filip Marshall
James Connolly6.1 18'
18-James Connolly
Jamie·Knight Lebel7.6
3-Jamie·Knight Lebel
Mickey Demetriou6.3
5-Mickey Demetriou
Ryan Cooney6.5
2-Ryan Cooney
Jack Powell5.4 78'
23-Jack Powell
Max Sanders7.4 59'
6-Max Sanders
M. Holíček6.2
17-M. Holíček
M. Conway6.0
25-M. Conway
Omar Bogle9.1 78'
9-Omar Bogle
Jack Lankester8.4 58'
14-Jack Lankester
Grant Smith5.7
1-Grant Smith
Kamari Antonio Grant
16-Kamari Antonio Grant
Omar Sowunmi6.3
5-Omar Sowunmi
Callum Reynolds6.9 46'
2-Callum Reynolds
D. Imray 68'
25-D. Imray
Jude Arthurs5.8
20-Jude Arthurs
Ben Thompson5.1
32-Ben Thompson
Idris Odutayo6.3
30-Idris Odutayo
Corey Whitely5.8 83'
18-Corey Whitely
M. Cheek6.9 68'
9-M. Cheek
Louis Dennis6.2 60'
11-Louis Dennis

Thay người

78'

Jack Powell

19-O. Lunt

23-Jack Powell

78'

Omar Bogle

7-Christopher Long

9-Omar Bogle

59'

Max Sanders

11-joel tabiner

6-Max Sanders

58'

Jack Lankester

10-Shilow Tracey

14-Jack Lankester

18'

James Connolly

28-L. Billington

18-James Connolly

83'

Corey Whitely

17-Byron Webster

18-Corey Whitely

68'

D. Imray

7-Joshua Passley

25-D. Imray

68'

M. Cheek

29-Olufela Olomola

9-M. Cheek

60'

Louis Dennis

22-Cameron Congreve

11-Louis Dennis

46'

Callum Reynolds

19-Levi·Amantchi

2-Callum Reynolds

Đội hình xuất phát

Filip Marshall
6.6

12-Filip Marshall

Thủ môn

James Connolly
6.1

18-James Connolly

18'

Hậu vệ

Jamie·Knight Lebel
7.6

3-Jamie·Knight Lebel

Hậu vệ

Mickey Demetriou
6.3

5-Mickey Demetriou

Hậu vệ

Ryan Cooney
6.5

2-Ryan Cooney

Tiền vệ

Jack Powell
5.4

23-Jack Powell

78'

Tiền vệ

Max Sanders
7.4

6-Max Sanders

59'

Tiền vệ

M. Holíček
6.2

17-M. Holíček

Tiền vệ

M. Conway
6.0

25-M. Conway

Tiền vệ

Omar Bogle
9.1

9-Omar Bogle

78'

Tiền đạo

Jack Lankester
8.4

14-Jack Lankester

58'

Tiền đạo

Grant Smith
5.7

1-Grant Smith

Thủ môn

Kamari Antonio Grant

16-Kamari Antonio Grant

Hậu vệ

Omar Sowunmi
6.3

5-Omar Sowunmi

Hậu vệ

Callum Reynolds
6.9

2-Callum Reynolds

46'

Hậu vệ

D. Imray

25-D. Imray

68'

Tiền vệ

Jude Arthurs
5.8

20-Jude Arthurs

Tiền vệ

Ben Thompson
5.1

32-Ben Thompson

Tiền vệ

Idris Odutayo
6.3

30-Idris Odutayo

Tiền vệ

Corey Whitely
5.8

18-Corey Whitely

83'

Tiền vệ

M. Cheek
6.9

9-M. Cheek

68'

Tiền đạo

Louis Dennis
6.2

11-Louis Dennis

60'

Tiền đạo

Dự bị

Tom Booth

1-Tom Booth

Thủ môn

Christopher Long
6.1

7-Christopher Long

78'

Tiền đạo

Shilow Tracey
6.0

10-Shilow Tracey

58'

Tiền đạo

joel tabiner
6.8

11-joel tabiner

59'

Tiền vệ

O. Lunt
6.9

19-O. Lunt

78'

Tiền vệ

Charlie Finney

24-Charlie Finney

Hậu vệ

L. Billington
7.4

28-L. Billington

18'

Hậu vệ

Ashley Charles

4-Ashley Charles

Tiền vệ

Joshua Passley
5.9

7-Joshua Passley

68'

Hậu vệ

Sam Long

12-Sam Long

Thủ môn

Byron Webster
6.0

17-Byron Webster

83'

Hậu vệ

Levi·Amantchi
6.0

19-Levi·Amantchi

46'

Tiền đạo

Cameron Congreve
6.7

22-Cameron Congreve

60'

Tiền vệ

Olufela Olomola
6.7

29-Olufela Olomola

68'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Lee Bell

Lee Bell

 

Andy Woodman

Andy Woodman

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn