3-5-2Crewe Alexandra 3-5-2

3-4-2-1 Carlisle United3-4-2-1

Filip Marshall6.8
12-Filip Marshall
Jamie·Knight Lebel6.1
3-Jamie·Knight Lebel
Mickey Demetriou6.1
5-Mickey Demetriou
Z. Williams6.6 46'
4-Z. Williams
Ryan Cooney6.3 71'
2-Ryan Cooney
M. Holíček7.9
17-M. Holíček
Max Sanders5.7
6-Max Sanders
joel tabiner6.7 83'
11-joel tabiner
M. Conway6.8
25-M. Conway
Shilow Tracey6.8 67'
10-Shilow Tracey
Christopher Long8.2 72'
7-Christopher Long
G. Breeze6.3
13-G. Breeze
Ben Barclay6.2
26-Ben Barclay
Samuel Lavelle6.4
5-Samuel Lavelle
Jon Mellish6.0
22-Jon Mellish
Harrison Biggins5.6
12-Harrison Biggins
Harrison Neal5.1
17-Harrison Neal
Cameron Harper6.2 59'
3-Cameron Harper
D. Sadi6.7 82'
24-D. Sadi
J. Ellis7.8 59'
18-J. Ellis
D. Adu-Adjei6.2 82'
14-D. Adu-Adjei
Luke Armstrong6.3
29-Luke Armstrong

Thay người

83'

joel tabiner

11-joel tabiner

Tiền vệ

Jack Powell

23-Jack Powell

Tiền vệ

72'

Christopher Long

7-Christopher Long

Tiền đạo

Omar Bogle

9-Omar Bogle

Tiền đạo

71'

Ryan Cooney

2-Ryan Cooney

Tiền vệ

Charlie Finney

24-Charlie Finney

Hậu vệ

67'

Shilow Tracey

10-Shilow Tracey

Tiền đạo

Jack Lankester

14-Jack Lankester

Tiền vệ

46'

Z. Williams

4-Z. Williams

Hậu vệ

James Connolly

18-James Connolly

Hậu vệ

82'

D. Sadi

24-D. Sadi

Tiền vệ

Tyler·Burey

37-Tyler·Burey

Tiền đạo

82'

D. Adu-Adjei

14-D. Adu-Adjei

Tiền vệ

Taylor Charters

15-Taylor Charters

Tiền vệ

59'

Cameron Harper

3-Cameron Harper

Tiền vệ

Kadeem Harris

40-Kadeem Harris

Tiền vệ

59'

J. Ellis

18-J. Ellis

Tiền vệ

Jordan Jones

11-Jordan Jones

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Filip Marshall
6.8

12-Filip Marshall

Thủ môn

Jamie·Knight Lebel
6.1

3-Jamie·Knight Lebel

Hậu vệ

Mickey Demetriou
6.1

5-Mickey Demetriou

Hậu vệ

Z. Williams
6.6

4-Z. Williams

46'

Hậu vệ

Ryan Cooney
6.3

2-Ryan Cooney

71'

Tiền vệ

M. Holíček
7.9

17-M. Holíček

Tiền vệ

Max Sanders
5.7

6-Max Sanders

Tiền vệ

joel tabiner
6.7

11-joel tabiner

83'

Tiền vệ

M. Conway
6.8

25-M. Conway

Tiền vệ

Shilow Tracey
6.8

10-Shilow Tracey

67'

Tiền đạo

Christopher Long
8.2

7-Christopher Long

72'

Tiền đạo

G. Breeze
6.3

13-G. Breeze

Thủ môn

Ben Barclay
6.2

26-Ben Barclay

Hậu vệ

Samuel Lavelle
6.4

5-Samuel Lavelle

Hậu vệ

Jon Mellish
6.0

22-Jon Mellish

Hậu vệ

Harrison Biggins
5.6

12-Harrison Biggins

Tiền vệ

Harrison Neal
5.1

17-Harrison Neal

Tiền vệ

Cameron Harper
6.2

3-Cameron Harper

59'

Tiền vệ

D. Sadi
6.7

24-D. Sadi

82'

Tiền vệ

J. Ellis
7.8

18-J. Ellis

59'

Tiền vệ

D. Adu-Adjei
6.2

14-D. Adu-Adjei

82'

Tiền vệ

Luke Armstrong
6.3

29-Luke Armstrong

Tiền đạo

Dự bị

Tom Booth

1-Tom Booth

Thủ môn

Omar Bogle
8.0

9-Omar Bogle

72'

Tiền đạo

Jack Lankester
8.3

14-Jack Lankester

67'

Tiền vệ

James Connolly
7.0

18-James Connolly

46'

Hậu vệ

O. Lunt

19-O. Lunt

Tiền vệ

Jack Powell
7.1

23-Jack Powell

83'

Tiền vệ

Charlie Finney
6.5

24-Charlie Finney

71'

Hậu vệ

Aaron Hayden

6-Aaron Hayden

Hậu vệ

Jordan Jones
6.7

11-Jordan Jones

59'

Tiền đạo

Taylor Charters
6.7

15-Taylor Charters

82'

Tiền vệ

Jude Smith

23-Jude Smith

Thủ môn

A. Dudik

25-A. Dudik

Tiền đạo

Tyler·Burey
6.8

37-Tyler·Burey

82'

Tiền đạo

Kadeem Harris
7.9

40-Kadeem Harris

59'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Lee Bell

Lee Bell

 

Mike Williamson

Mike Williamson

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra