Đội hình

Đội hình: 3-1-4-2

Đội hình: 4-2-3-1

Filip Marshall7.0
12-Filip Marshall
James Connolly7.2
18-James Connolly
Mickey Demetriou6.3
5-Mickey Demetriou
Z. Williams
4-Z. Williams
Max Sanders6.5 68'
6-Max Sanders
Ryan Cooney5.7
2-Ryan Cooney
joel tabiner6.3
11-joel tabiner
M. Holíček6.3 84'
17-M. Holíček
M. Conway6.1
25-M. Conway
Jack Lankester6.6 84'
14-Jack Lankester
Shilow Tracey5.9
10-Shilow Tracey
Matt Macey6.2
1-Matt Macey
Teddy Bishop7.1 78'
8-Teddy Bishop
Fiacre Kelleher6.5
4-Fiacre Kelleher
Aaron Donnelly6.9
25-Aaron Donnelly
Ellis Iandolo6.0
3-Ellis Iandolo
Jamie Carson McDonnell6.3
15-Jamie Carson McDonnell
Arthur Read6.6
16-Arthur Read
Harry Anderson5.6 78'
7-Harry Anderson
Lyle Taylor5.2 89'
33-Lyle Taylor
Owura Edwards5.3 90'
21-Owura Edwards
S. Tovide6.9 61'
9-S. Tovide

Thay người

84'

M. Holíček

23-Jack Powell

17-M. Holíček

84'

Jack Lankester

7-Christopher Long

14-Jack Lankester

68'

Max Sanders

9-Omar Bogle

6-Max Sanders

90'

Owura Edwards

5-Ben Goodliffe

21-Owura Edwards

89'

Lyle Taylor

14-Tom Hopper

33-Lyle Taylor

78'

Teddy Bishop

31-O. Thorn

8-Teddy Bishop

78'

Harry Anderson

11-John Kymani Gordon

7-Harry Anderson

61'

S. Tovide

10-Jack Payne

9-S. Tovide

Đội hình xuất phát

Filip Marshall
7.0

12-Filip Marshall

Thủ môn

James Connolly
7.2

18-James Connolly

Hậu vệ

Mickey Demetriou
6.3

5-Mickey Demetriou

Hậu vệ

Z. Williams

4-Z. Williams

Hậu vệ

Max Sanders
6.5

6-Max Sanders

68'

Tiền vệ

Ryan Cooney
5.7

2-Ryan Cooney

Tiền vệ

joel tabiner
6.3

11-joel tabiner

Tiền vệ

M. Holíček
6.3

17-M. Holíček

84'

Tiền vệ

M. Conway
6.1

25-M. Conway

Tiền vệ

Jack Lankester
6.6

14-Jack Lankester

84'

Tiền đạo

Shilow Tracey
5.9

10-Shilow Tracey

Tiền đạo

Matt Macey
6.2

1-Matt Macey

Thủ môn

Teddy Bishop
7.1

8-Teddy Bishop

78'

Hậu vệ

Fiacre Kelleher
6.5

4-Fiacre Kelleher

Hậu vệ

Aaron Donnelly
6.9

25-Aaron Donnelly

Hậu vệ

Ellis Iandolo
6.0

3-Ellis Iandolo

Hậu vệ

Jamie Carson McDonnell
6.3

15-Jamie Carson McDonnell

Tiền vệ

Arthur Read
6.6

16-Arthur Read

Tiền vệ

Harry Anderson
5.6

7-Harry Anderson

78'

Tiền vệ

Lyle Taylor
5.2

33-Lyle Taylor

89'

Tiền vệ

Owura Edwards
5.3

21-Owura Edwards

90'

Tiền vệ

S. Tovide
6.9

9-S. Tovide

61'

Tiền đạo

Dự bị

Jamie·Knight Lebel

3-Jamie·Knight Lebel

Hậu vệ

Christopher Long
6.6

7-Christopher Long

84'

Tiền đạo

Omar Bogle
6.5

9-Omar Bogle

68'

Tiền đạo

O. Lunt

19-O. Lunt

Tiền vệ

Jack Powell
6.4

23-Jack Powell

84'

Tiền vệ

Charlie Finney

24-Charlie Finney

Hậu vệ

K. Breckin

26-K. Breckin

Tiền vệ

Ben Goodliffe
6.5

5-Ben Goodliffe

90'

Hậu vệ

Jack Payne
7.2

10-Jack Payne

61'

Tiền vệ

John Kymani Gordon
6.9

11-John Kymani Gordon

78'

Tiền đạo

Tom Smith

12-Tom Smith

Thủ môn

Tom Hopper
6.2

14-Tom Hopper

89'

Tiền đạo

O. Thorn
6.7

31-O. Thorn

78'

Tiền đạo

Frankie Edwards

43-Frankie Edwards

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Lee Bell

Lee Bell

 

Danny Cowley

Danny Cowley

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn