Đội hình

Đội hình: 3-5-2

Đội hình: 4-2-3-1

Filip Marshall7.0
12-Filip Marshall
James Connolly6.3
18-James Connolly
Jamie·Knight Lebel6.7
3-Jamie·Knight Lebel
Mickey Demetriou6.4
5-Mickey Demetriou
Ryan Cooney5.2
2-Ryan Cooney
K. Breckin6.8 86'
26-K. Breckin
joel tabiner6.6 86'
11-joel tabiner
M. Conway6.8 61'
25-M. Conway
Z. Williams
4-Z. Williams
Shilow Tracey8.9 90'
10-Shilow Tracey
Jack Lankester6.8 46'
14-Jack Lankester
Glenn Morris6.3
1-Glenn Morris
Remeao Hutton6.4 78'
2-Remeao Hutton
Max Ehmer7.0
5-Max Ehmer
Shadrach Ogie6.8
22-Shadrach Ogie
Max Clark6.8
3-Max Clark
Armani Little6.4 67'
8-Armani Little
Robbie McKenzie6.5 46'
14-Robbie McKenzie
Jack Nolan6.7 67'
7-Jack Nolan
George Lapslie7.0 67'
32-George Lapslie
Jayden Clarke6.3
17-Jayden Clarke
Elliott Nevitt5.7
20-Elliott Nevitt

Thay người

90'

Shilow Tracey

28-L. Billington

10-Shilow Tracey

86'

K. Breckin

19-O. Lunt

26-K. Breckin

86'

joel tabiner

20-Calum Agius

11-joel tabiner

61'

M. Conway

17-M. Holíček

25-M. Conway

46'

Jack Lankester

29-A. Thibaut

14-Jack Lankester

78'

Remeao Hutton

29-Joseph Gbode

2-Remeao Hutton

67'

Armani Little

38-Timothee Dieng

8-Armani Little

67'

Jack Nolan

24-Jacob Wakeling

7-Jack Nolan

67'

George Lapslie

12-Oliver Hawkins

32-George Lapslie

46'

Robbie McKenzie

6-E. Coleman

14-Robbie McKenzie

Đội hình xuất phát

Filip Marshall
7.0

12-Filip Marshall

Thủ môn

James Connolly
6.3

18-James Connolly

Hậu vệ

Jamie·Knight Lebel
6.7

3-Jamie·Knight Lebel

Hậu vệ

Mickey Demetriou
6.4

5-Mickey Demetriou

Hậu vệ

Ryan Cooney
5.2

2-Ryan Cooney

Tiền vệ

K. Breckin
6.8

26-K. Breckin

86'

Tiền vệ

joel tabiner
6.6

11-joel tabiner

86'

Tiền vệ

M. Conway
6.8

25-M. Conway

61'

Tiền vệ

Z. Williams

4-Z. Williams

Tiền vệ

Shilow Tracey
8.9

10-Shilow Tracey

90'

Tiền đạo

Jack Lankester
6.8

14-Jack Lankester

46'

Tiền đạo

Glenn Morris
6.3

1-Glenn Morris

Thủ môn

Remeao Hutton
6.4

2-Remeao Hutton

78'

Hậu vệ

Max Ehmer
7.0

5-Max Ehmer

Hậu vệ

Shadrach Ogie
6.8

22-Shadrach Ogie

Hậu vệ

Max Clark
6.8

3-Max Clark

Hậu vệ

Armani Little
6.4

8-Armani Little

67'

Tiền vệ

Robbie McKenzie
6.5

14-Robbie McKenzie

46'

Tiền vệ

Jack Nolan
6.7

7-Jack Nolan

67'

Tiền vệ

George Lapslie
7.0

32-George Lapslie

67'

Tiền vệ

Jayden Clarke
6.3

17-Jayden Clarke

Tiền vệ

Elliott Nevitt
5.7

20-Elliott Nevitt

Tiền đạo

Dự bị

Tom Booth

1-Tom Booth

Thủ môn

Max Sanders

6-Max Sanders

Tiền vệ

M. Holíček
6.6

17-M. Holíček

61'

Tiền vệ

O. Lunt
6.0

19-O. Lunt

86'

Tiền vệ

Calum Agius

20-Calum Agius

86'

Tiền đạo

L. Billington
6.6

28-L. Billington

90'

Hậu vệ

A. Thibaut
5.9

29-A. Thibaut

46'

Tiền đạo

E. Coleman
6.3

6-E. Coleman

46'

Tiền vệ

Jonathan Williams

10-Jonathan Williams

Tiền vệ

Oliver Hawkins
6.1

12-Oliver Hawkins

67'

Tiền đạo

Luca Ashby-Hammond

13-Luca Ashby-Hammond

Thủ môn

Jacob Wakeling
6.7

24-Jacob Wakeling

67'

Tiền đạo

Joseph Gbode
6.0

29-Joseph Gbode

78'

Tiền đạo

Timothee Dieng
6.8

38-Timothee Dieng

67'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Lee Bell

Lee Bell

 

John Coleman

John Coleman

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn