Đội hình

Đội hình: 3-4-2-1

Đội hình: 3-4-1-2

Filip Marshall7.6
12-Filip Marshall
Jamie·Knight Lebel6.8
3-Jamie·Knight Lebel
Mickey Demetriou8.0
5-Mickey Demetriou
Z. Williams
4-Z. Williams
Ryan Cooney5.3
2-Ryan Cooney
Conor Thomas6.6 83'
8-Conor Thomas
joel tabiner6.2 87'
11-joel tabiner
M. Conway7.2 88'
25-M. Conway
Shilow Tracey5.7
10-Shilow Tracey
Jack Lankester9.1 71'
14-Jack Lankester
Kane Hemmings8.5
15-Kane Hemmings
James Belshaw5.9
31-James Belshaw
Jasper·Moon5.5
5-Jasper·Moon
Anthony O'Connor6.7
15-Anthony O'Connor
Liam Gibson5.2 46'
30-Liam Gibson
Toby Sims6.4 60'
14-Toby Sims
D. Cornelius6.0 71'
8-D. Cornelius
Stephen Dooley6.7
22-Stephen Dooley
James Daly5.1
11-James Daly
Ellis Taylor6.0
21-Ellis Taylor
Jack Muldoon6.7 60'
18-Jack Muldoon
Josh March5.8
24-Josh March

Thay người

88'

M. Conway

18-James Connolly

25-M. Conway

87'

joel tabiner

26-K. Breckin

11-joel tabiner

83'

Conor Thomas

6-Max Sanders

8-Conor Thomas

71'

Jack Lankester

17-M. Holíček

14-Jack Lankester

71'

D. Cornelius

17-Levi Sutton

8-D. Cornelius

60'

Toby Sims

12-Sam Folarin

14-Toby Sims

60'

Jack Muldoon

9-Stephen·Duke-Mckenna

18-Jack Muldoon

46'

Liam Gibson

6-Warren Burrell

30-Liam Gibson

Đội hình xuất phát

Filip Marshall
7.6

12-Filip Marshall

Thủ môn

Jamie·Knight Lebel
6.8

3-Jamie·Knight Lebel

Hậu vệ

Mickey Demetriou
8.0

5-Mickey Demetriou

Hậu vệ

Z. Williams

4-Z. Williams

Hậu vệ

Ryan Cooney
5.3

2-Ryan Cooney

Tiền vệ

Conor Thomas
6.6

8-Conor Thomas

83'

Tiền vệ

joel tabiner
6.2

11-joel tabiner

87'

Tiền vệ

M. Conway
7.2

25-M. Conway

88'

Tiền vệ

Shilow Tracey
5.7

10-Shilow Tracey

Tiền vệ

Jack Lankester
9.1

14-Jack Lankester

71'

Tiền vệ

Kane Hemmings
8.5

15-Kane Hemmings

Tiền đạo

James Belshaw
5.9

31-James Belshaw

Thủ môn

Jasper·Moon
5.5

5-Jasper·Moon

Hậu vệ

Anthony O'Connor
6.7

15-Anthony O'Connor

Hậu vệ

Liam Gibson
5.2

30-Liam Gibson

46'

Hậu vệ

Toby Sims
6.4

14-Toby Sims

60'

Tiền vệ

D. Cornelius
6.0

8-D. Cornelius

71'

Tiền vệ

Stephen Dooley
6.7

22-Stephen Dooley

Tiền vệ

James Daly
5.1

11-James Daly

Tiền vệ

Ellis Taylor
6.0

21-Ellis Taylor

Tiền vệ

Jack Muldoon
6.7

18-Jack Muldoon

60'

Tiền đạo

Josh March
5.8

24-Josh March

Tiền đạo

Dự bị

Tom Booth

1-Tom Booth

Thủ môn

Max Sanders
6.3

6-Max Sanders

83'

Tiền vệ

M. Holíček
6.7

17-M. Holíček

71'

Tiền vệ

James Connolly
6.9

18-James Connolly

88'

Hậu vệ

Calum Agius

20-Calum Agius

Tiền đạo

K. Breckin
6.9

26-K. Breckin

87'

Tiền vệ

L. Billington

28-L. Billington

Hậu vệ

Mark Thomas Oxley

1-Mark Thomas Oxley

Thủ môn

Zico Kukuu Asare

2-Zico Kukuu Asare

Hậu vệ

Josh Falkingham

4-Josh Falkingham

Tiền vệ

Warren Burrell
6.6

6-Warren Burrell

46'

Tiền vệ

Stephen·Duke-Mckenna
6.6

9-Stephen·Duke-Mckenna

60'

Tiền vệ

Sam Folarin
6.6

12-Sam Folarin

60'

Tiền đạo

Levi Sutton
6.5

17-Levi Sutton

71'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Lee Bell

Lee Bell

 

Simon Weaver

Simon Weaver

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn