Đội hình

Đội hình: 3-5-2

Đội hình: 4-2-3-1

Filip Marshall7.7
12-Filip Marshall
James Connolly6.0
18-James Connolly
Mickey Demetriou7.1
5-Mickey Demetriou
Z. Williams6.5
4-Z. Williams
Ryan Cooney5.7
2-Ryan Cooney
M. Holíček5.9 90'
17-M. Holíček
Max Sanders5.8 83'
6-Max Sanders
joel tabiner7.6
11-joel tabiner
M. Conway6.2
25-M. Conway
Omar Bogle5.5 78'
9-Omar Bogle
Shilow Tracey8.1 83'
10-Shilow Tracey
Alex Bass5.5
1-Alex Bass
Lewis Macari
28-Lewis Macari
L. Ness6.6 46'
12-L. Ness
Matthew Platt5.0
5-Matthew Platt
Jacob Bedeau6.1
4-Jacob Bedeau
George Abbott6.2
33-George Abbott
Matt Palmer8.2
18-Matt Palmer
N. Tsaroulla7.3
25-N. Tsaroulla
Jevani Brown6.6
14-Jevani Brown
S. Austin5.8
8-S. Austin
Cedwyn Scott6.7 46'
9-Cedwyn Scott

Thay người

90'

M. Holíček

26-K. Breckin

17-M. Holíček

83'

Max Sanders

19-O. Lunt

6-Max Sanders

83'

Shilow Tracey

7-Christopher Long

10-Shilow Tracey

78'

Omar Bogle

14-Jack Lankester

9-Omar Bogle

46'

L. Ness

2-Kellan Gordon

12-L. Ness

46'

Cedwyn Scott

17-David McGoldrick

9-Cedwyn Scott

Đội hình xuất phát

Filip Marshall
7.7

12-Filip Marshall

Thủ môn

James Connolly
6.0

18-James Connolly

Hậu vệ

Mickey Demetriou
7.1

5-Mickey Demetriou

Hậu vệ

Z. Williams
6.5

4-Z. Williams

Hậu vệ

Ryan Cooney
5.7

2-Ryan Cooney

Tiền vệ

M. Holíček
5.9

17-M. Holíček

90'

Tiền vệ

Max Sanders
5.8

6-Max Sanders

83'

Tiền vệ

joel tabiner
7.6

11-joel tabiner

Tiền vệ

M. Conway
6.2

25-M. Conway

Tiền vệ

Omar Bogle
5.5

9-Omar Bogle

78'

Tiền đạo

Shilow Tracey
8.1

10-Shilow Tracey

83'

Tiền đạo

Alex Bass
5.5

1-Alex Bass

Thủ môn

Lewis Macari

28-Lewis Macari

Hậu vệ

L. Ness
6.6

12-L. Ness

46'

Hậu vệ

Matthew Platt
5.0

5-Matthew Platt

Hậu vệ

Jacob Bedeau
6.1

4-Jacob Bedeau

Hậu vệ

George Abbott
6.2

33-George Abbott

Tiền vệ

Matt Palmer
8.2

18-Matt Palmer

Tiền vệ

N. Tsaroulla
7.3

25-N. Tsaroulla

Tiền vệ

Jevani Brown
6.6

14-Jevani Brown

Tiền vệ

S. Austin
5.8

8-S. Austin

Tiền vệ

Cedwyn Scott
6.7

9-Cedwyn Scott

46'

Tiền đạo

Dự bị

Tom Booth

1-Tom Booth

Thủ môn

Christopher Long
6.7

7-Christopher Long

83'

Tiền đạo

Jack Lankester
6.2

14-Jack Lankester

78'

Tiền vệ

O. Lunt
6.6

19-O. Lunt

83'

Tiền vệ

Jack Powell

23-Jack Powell

Tiền vệ

K. Breckin

26-K. Breckin

90'

Tiền vệ

L. Billington

28-L. Billington

Hậu vệ

Kellan Gordon
7.9

2-Kellan Gordon

46'

Tiền vệ

Rod McDonald

3-Rod McDonald

Hậu vệ

J. Hinchy

6-J. Hinchy

Tiền vệ

David McGoldrick
6.6

17-David McGoldrick

46'

Tiền đạo

Josh Martin

19-Josh Martin

Tiền đạo

Sam Slocombe

21-Sam Slocombe

Thủ môn

Madou Cisse

44-Madou Cisse

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Lee Bell

Lee Bell

 

Stuart Maynard

Stuart Maynard

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn