Đội hình

Đội hình: 5-3-2

Đội hình: 3-4-1-2

Filip Marshall7.0
12-Filip Marshall
Ryan Cooney7.4
2-Ryan Cooney
James Connolly6.9
18-James Connolly
Jamie·Knight Lebel6.3
3-Jamie·Knight Lebel
Mickey Demetriou6.2
5-Mickey Demetriou
Z. Williams
4-Z. Williams
K. Breckin6.5 46'
26-K. Breckin
Max Sanders5.8 75'
6-Max Sanders
M. Conway6.4 75'
25-M. Conway
M. Holíček6.7
17-M. Holíček
Shilow Tracey6.8 78'
10-Shilow Tracey
Jamie Jones6.5
1-Jamie Jones
Haji Mnoga6.4
19-Haji Mnoga
Curtis Tilt6.7
16-Curtis Tilt
Josh·Austerfield6.5 71'
33-Josh·Austerfield
K. N’Mai5.0
10-K. N’Mai
Tyrese Fornah6.0
6-Tyrese Fornah
Ossama Ashley6.5
4-Ossama Ashley
Luke Garbutt6.2
29-Luke Garbutt
Ben Woodburn6.9 70'
14-Ben Woodburn
K. Kouassi5.8
27-K. Kouassi
F. Okoronkko6.1 70'
37-F. Okoronkko

Thay người

78'

Shilow Tracey

9-Omar Bogle

10-Shilow Tracey

75'

Max Sanders

8-Conor Thomas

6-Max Sanders

75'

M. Conway

19-O. Lunt

25-M. Conway

46'

K. Breckin

29-A. Thibaut

26-K. Breckin

71'

Josh·Austerfield

8-Matthew Lund

33-Josh·Austerfield

70'

Ben Woodburn

18-Conor McAleny

14-Ben Woodburn

70'

F. Okoronkko

22-Junior Luamba

37-F. Okoronkko

Đội hình xuất phát

Filip Marshall
7.0

12-Filip Marshall

Thủ môn

Ryan Cooney
7.4

2-Ryan Cooney

Hậu vệ

James Connolly
6.9

18-James Connolly

Hậu vệ

Jamie·Knight Lebel
6.3

3-Jamie·Knight Lebel

Hậu vệ

Mickey Demetriou
6.2

5-Mickey Demetriou

Hậu vệ

Z. Williams

4-Z. Williams

Hậu vệ

K. Breckin
6.5

26-K. Breckin

46'

Tiền vệ

Max Sanders
5.8

6-Max Sanders

75'

Tiền vệ

M. Conway
6.4

25-M. Conway

75'

Tiền vệ

M. Holíček
6.7

17-M. Holíček

Tiền đạo

Shilow Tracey
6.8

10-Shilow Tracey

78'

Tiền đạo

Jamie Jones
6.5

1-Jamie Jones

Thủ môn

Haji Mnoga
6.4

19-Haji Mnoga

Hậu vệ

Curtis Tilt
6.7

16-Curtis Tilt

Hậu vệ

Josh·Austerfield
6.5

33-Josh·Austerfield

71'

Hậu vệ

K. N’Mai
5.0

10-K. N’Mai

Tiền vệ

Tyrese Fornah
6.0

6-Tyrese Fornah

Tiền vệ

Ossama Ashley
6.5

4-Ossama Ashley

Tiền vệ

Luke Garbutt
6.2

29-Luke Garbutt

Tiền vệ

Ben Woodburn
6.9

14-Ben Woodburn

70'

Tiền vệ

K. Kouassi
5.8

27-K. Kouassi

Tiền đạo

F. Okoronkko
6.1

37-F. Okoronkko

70'

Tiền đạo

Dự bị

Tom Booth

1-Tom Booth

Thủ môn

Conor Thomas
6.6

8-Conor Thomas

75'

Tiền vệ

Omar Bogle
5.9

9-Omar Bogle

78'

Tiền đạo

O. Lunt
6.3

19-O. Lunt

75'

Tiền vệ

Charlie Finney

24-Charlie Finney

Tiền vệ

L. Billington

28-L. Billington

Hậu vệ

A. Thibaut
6.7

29-A. Thibaut

46'

Tiền đạo

Tom Edwards

2-Tom Edwards

Hậu vệ

Matthew Lund
6.3

8-Matthew Lund

71'

Tiền vệ

Cole Stockton

9-Cole Stockton

Tiền đạo

Jon Taylor

11-Jon Taylor

Tiền vệ

M. Young

13-M. Young

Thủ môn

Conor McAleny
6.3

18-Conor McAleny

70'

Tiền đạo

Junior Luamba
6.6

22-Junior Luamba

70'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Lee Bell

Lee Bell

 

Karl Robinson

Karl Robinson

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn