3-4-2-1Croatia 3-4-2-1

4-2-3-1 Scotland4-2-3-1

Dominik Livaković6.2
1-Dominik Livaković
Josip Šutalo7.2
6-Josip Šutalo
Duje Ćaleta-Car7.2
3-Duje Ćaleta-Car
Joško Gvardiol6.8
4-Joško Gvardiol
Ivan Perišić7.3 90+1'
14-Ivan Perišić
Luka Modrić8.1
10-Luka Modrić
Mario Pašalić7.5 46'
15-Mario Pašalić
Borna Sosa6.5
19-Borna Sosa
Luka Sučić6.2 62'
21-Luka Sučić
Andrej Kramarić8.7 71'
9-Andrej Kramarić
Igor Matanovic8.3 71'
22-Igor Matanovic
Craig Gordon6.6
1-Craig Gordon
Anthony Ralston6.9
2-Anthony Ralston
John Souttar6.0
6-John Souttar
Grant Hanley6.3
5-Grant Hanley
Andrew Robertson6.5
3-Andrew Robertson
Billy Gilmour6.6
8-Billy Gilmour
Kenny McLean6.9
23-Kenny McLean
Ben Doak6.1 77'
17-Ben Doak
Scott McTominay6.2
4-Scott McTominay
Ryan Christie7.8
11-Ryan Christie
Lyndon Dykes6.0 77'
9-Lyndon Dykes

Thay người

90+1'

Ivan Perišić

14-Ivan Perišić

Tiền vệ

Kristijan Jakić

2-Kristijan Jakić

Tiền vệ

71'

Andrej Kramarić

9-Andrej Kramarić

Tiền vệ

Bruno Petković

17-Bruno Petković

Tiền đạo

71'

Igor Matanovic

22-Igor Matanovic

Tiền đạo

Ante Budimir

11-Ante Budimir

Tiền đạo

62'

Luka Sučić

21-Luka Sučić

Tiền vệ

Martin Baturina

16-Martin Baturina

Tiền vệ

46'

Mario Pašalić

15-Mario Pašalić

Tiền vệ

P. Sučić

13-P. Sučić

Tiền vệ

77'

Ben Doak

17-Ben Doak

Tiền vệ

Ryan Gauld

20-Ryan Gauld

Tiền vệ

77'

Lyndon Dykes

9-Lyndon Dykes

Tiền đạo

Che Adams

10-Che Adams

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Dominik Livaković
6.2

1-Dominik Livaković

Thủ môn

Josip Šutalo
7.2

6-Josip Šutalo

Hậu vệ

Duje Ćaleta-Car
7.2

3-Duje Ćaleta-Car

Hậu vệ

Joško Gvardiol
6.8

4-Joško Gvardiol

Hậu vệ

Ivan Perišić
7.3

14-Ivan Perišić

90+1'

Tiền vệ

Luka Modrić
8.1

10-Luka Modrić

Tiền vệ

Mario Pašalić
7.5

15-Mario Pašalić

46'

Tiền vệ

Borna Sosa
6.5

19-Borna Sosa

Tiền vệ

Luka Sučić
6.2

21-Luka Sučić

62'

Tiền vệ

Andrej Kramarić
8.7

9-Andrej Kramarić

71'

Tiền vệ

Igor Matanovic
8.3

22-Igor Matanovic

71'

Tiền đạo

Craig Gordon
6.6

1-Craig Gordon

Thủ môn

Anthony Ralston
6.9

2-Anthony Ralston

Hậu vệ

John Souttar
6.0

6-John Souttar

Hậu vệ

Grant Hanley
6.3

5-Grant Hanley

Hậu vệ

Andrew Robertson
6.5

3-Andrew Robertson

Hậu vệ

Billy Gilmour
6.6

8-Billy Gilmour

Tiền vệ

Kenny McLean
6.9

23-Kenny McLean

Tiền vệ

Ben Doak
6.1

17-Ben Doak

77'

Tiền vệ

Scott McTominay
6.2

4-Scott McTominay

Tiền vệ

Ryan Christie
7.8

11-Ryan Christie

Tiền vệ

Lyndon Dykes
6.0

9-Lyndon Dykes

77'

Tiền đạo

Dự bị

Kristijan Jakić
6.8

2-Kristijan Jakić

90+1'

Tiền vệ

Martin Erlić

5-Martin Erlić

Hậu vệ

Nikola Moro

7-Nikola Moro

Tiền vệ

Marco Pasalic

8-Marco Pasalic

Tiền vệ

Ante Budimir
6.9

11-Ante Budimir

71'

Tiền đạo

Nediljko Labrovic

12-Nediljko Labrovic

Thủ môn

P. Sučić
6.8

13-P. Sučić

46'

Tiền vệ

Martin Baturina
6.7

16-Martin Baturina

62'

Tiền vệ

Bruno Petković
6.3

17-Bruno Petković

71'

Tiền đạo

Mislav Oršić

18-Mislav Oršić

Tiền đạo

Marko Pjaca

20-Marko Pjaca

Tiền đạo

Ivica Ivušić

23-Ivica Ivušić

Thủ môn

Che Adams
6.1

10-Che Adams

77'

Tiền đạo

Jon McCracken

12-Jon McCracken

Thủ môn

Jack Mackenzie

13-Jack Mackenzie

Hậu vệ

Andy Irving

14-Andy Irving

Tiền vệ

Ryan Porteous

15-Ryan Porteous

Hậu vệ

Liam Lindsay

16-Liam Lindsay

Hậu vệ

Lewis Morgan

18-Lewis Morgan

Tiền vệ

Kevin Nisbet

19-Kevin Nisbet

Tiền đạo

Ryan Gauld
6.8

20-Ryan Gauld

77'

Tiền vệ

Robby McCrorie

21-Robby McCrorie

Thủ môn

Nicky Devlin

22-Nicky Devlin

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Zlatko Dalic

Zlatko Dalic

 

Steve Clarke

Steve Clarke

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra