Đội hình

Đội hình:

Đội hình:

Jordan Stewart
10-Jordan Stewart
Jonathan Tuffey
33-Jonathan Tuffey
Jarlath O'Rourke
15-Jarlath O'Rourke
Kieran Offord
17-Kieran Offord
Philip Lowry
7-Philip Lowry
Daniel Larmour
20-Daniel Larmour
harry white jewitt
8-harry white jewitt
Malachy Smith
21-Malachy Smith
Jimmy Callacher
4-Jimmy Callacher
Ross Clarke
25-Ross Clarke
Jordan Forsythe
14-Jordan Forsythe
Taylor Steven 53'
27-Taylor Steven
Harry wilson 53'
26-Harry wilson
lewis ridd
24-lewis ridd
axel piesold 85'
18-axel piesold
Michael Newberry
5-Michael Newberry
Shea kearney
7-Shea kearney
Rory Hale
8-Rory Hale
Joe Gormley
19-Joe Gormley
Michael Glynn
21-Michael Glynn
Ryan Curran 81'
9-Ryan Curran
Jonathan Addis
4-Jonathan Addis

Thay người

85'

axel piesold

40-coran madden

18-axel piesold

81'

Ryan Curran

20-ryan markey

9-Ryan Curran

53'

Taylor Steven

37-ryan corrigan

27-Taylor Steven

53'

Harry wilson

17-Ronan Doherty

26-Harry wilson

Đội hình xuất phát

Jordan Stewart

10-Jordan Stewart

Tiền vệ

Jonathan Tuffey

33-Jonathan Tuffey

Thủ môn

Jarlath O'Rourke

15-Jarlath O'Rourke

Tiền vệ

Kieran Offord

17-Kieran Offord

Tiền đạo

Philip Lowry

7-Philip Lowry

Tiền vệ

Daniel Larmour

20-Daniel Larmour

Tiền đạo

harry white jewitt

8-harry white jewitt

Tiền vệ

Malachy Smith

21-Malachy Smith

Hậu vệ

Jimmy Callacher

4-Jimmy Callacher

Tiền vệ

Ross Clarke

25-Ross Clarke

Tiền vệ

Jordan Forsythe

14-Jordan Forsythe

Tiền vệ

Taylor Steven

27-Taylor Steven

53'

Tiền đạo

Harry wilson

26-Harry wilson

53'

Tiền vệ

lewis ridd

24-lewis ridd

Thủ môn

axel piesold

18-axel piesold

85'

Tiền vệ

Michael Newberry

5-Michael Newberry

Hậu vệ

Shea kearney

7-Shea kearney

Tiền vệ

Rory Hale

8-Rory Hale

Tiền vệ

Joe Gormley

19-Joe Gormley

Tiền đạo

Michael Glynn

21-Michael Glynn

Hậu vệ

Ryan Curran

9-Ryan Curran

81'

Tiền đạo

Jonathan Addis

4-Jonathan Addis

Hậu vệ

Dự bị

Robbie Weir

6-Robbie Weir

Tiền vệ

josh williamson

16-josh williamson

Tiền vệ

Jordan Owens

18-Jordan Owens

Tiền đạo

Stewart Nixon

27-Stewart Nixon

Tiền đạo

Ryan Kerr

41-Ryan Kerr

Thủ môn

Lewis Barr

43-Lewis Barr

Tiền đạo

brandon downey

66-brandon downey

Tiền đạo

David Odumosu

1-David Odumosu

Thủ môn

Conor Pepper

2-Conor Pepper

Tiền vệ

Arran Pettifer

6-Arran Pettifer

Tiền vệ

Ronan Doherty

17-Ronan Doherty

53'

Tiền vệ

ryan markey

20-ryan markey

81'

Tiền đạo

ryan corrigan

37-ryan corrigan

53'

Tiền đạo

coran madden

40-coran madden

85'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Declan Caddell

Declan Caddell

 

Jim Magilton

Jim Magilton

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn