3-4-3Crystal Palace U21 3-4-3

3-5-2 Fulham U213-5-2

Louie Moulden7.1
1-Louie Moulden
luke browne6.2
4-luke browne
Chadi Riad6.9 63'
34-Chadi Riad
Justin Devenny7.2
55-Justin Devenny
C. Kporha6.6
2-C. Kporha
Jack Campbell Wells-Morrison6.5
8-Jack Campbell Wells-Morrison
asher agbinone6.6
11-asher agbinone
jadan raymond6.5 64'
7-jadan raymond
Hindolo mustapha6.6 83'
10-Hindolo mustapha
Jemiah umolu6.5
9-Jemiah umolu
Sean Grehan6.6
5-Sean Grehan
A. Borto6.3
1-A. Borto
eddy nsasi6.5
5-eddy nsasi
Jonathan Esenga6.1
3-Jonathan Esenga
kristian sekularac6.7
10-kristian sekularac
callum osmand6.4 76'
9-callum osmand
Oliver gofford6.5
2-Oliver gofford
chris donnell6.5
8-chris donnell
Chibuzo Nwoko6.8 63'
6-Chibuzo Nwoko
Aaron Loupalo-Bi6.8
7-Aaron Loupalo-Bi
Samuel amissah6.5
4-Samuel amissah
Terrell works6.4 89'
11-Terrell works

Thay người

83'

Hindolo mustapha

10-Hindolo mustapha

Tiền vệ

Joseph Gibbard

16-Joseph Gibbard

 

64'

jadan raymond

7-jadan raymond

Tiền vệ

rio cardines

3-rio cardines

Tiền đạo

63'

Chadi Riad

34-Chadi Riad

Hậu vệ

Kaden Rodney

6-Kaden Rodney

Tiền vệ

89'

Terrell works

11-Terrell works

 

Damon Park

15-Damon Park

Hậu vệ

76'

callum osmand

9-callum osmand

Tiền vệ

Brad jesus de

14-Brad jesus de

Tiền đạo

63'

Chibuzo Nwoko

6-Chibuzo Nwoko

Tiền vệ

Tom olyott

16-Tom olyott

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Louie Moulden
7.1

1-Louie Moulden

Thủ môn

luke browne
6.2

4-luke browne

Hậu vệ

Chadi Riad
6.9

34-Chadi Riad

63'

Hậu vệ

Justin Devenny
7.2

55-Justin Devenny

Tiền vệ

C. Kporha
6.6

2-C. Kporha

Tiền vệ

Jack Campbell Wells-Morrison
6.5

8-Jack Campbell Wells-Morrison

Tiền vệ

asher agbinone
6.6

11-asher agbinone

Tiền vệ

jadan raymond
6.5

7-jadan raymond

64'

Tiền vệ

Hindolo mustapha
6.6

10-Hindolo mustapha

83'

Tiền vệ

Jemiah umolu
6.5

9-Jemiah umolu

Tiền đạo

Sean Grehan
6.6

5-Sean Grehan

Tiền đạo

A. Borto
6.3

1-A. Borto

Thủ môn

eddy nsasi
6.5

5-eddy nsasi

Hậu vệ

Jonathan Esenga
6.1

3-Jonathan Esenga

Tiền vệ

kristian sekularac
6.7

10-kristian sekularac

Tiền vệ

callum osmand
6.4

9-callum osmand

76'

Tiền vệ

Oliver gofford
6.5

2-Oliver gofford

Tiền vệ

chris donnell
6.5

8-chris donnell

Tiền vệ

Chibuzo Nwoko
6.8

6-Chibuzo Nwoko

63'

Tiền vệ

Aaron Loupalo-Bi
6.8

7-Aaron Loupalo-Bi

Tiền đạo

Samuel amissah
6.5

4-Samuel amissah

Tiền đạo

Terrell works
6.4

11-Terrell works

89'

 

Dự bị

rio cardines

3-rio cardines

64'

Tiền đạo

Kaden Rodney

6-Kaden Rodney

63'

Tiền vệ

Jake Grante

12-Jake Grante

Hậu vệ

William eastwood

13-William eastwood

Thủ môn

Joseph Gibbard

16-Joseph Gibbard

83'

 

marco underwood

13-marco underwood

Thủ môn

Brad jesus de

14-Brad jesus de

76'

Tiền đạo

Damon Park

15-Damon Park

89'

Hậu vệ

Tom olyott

16-Tom olyott

63'

Tiền đạo

Tom Wingate

17-Tom Wingate

Tiền vệ

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra