Đội hình

Đội hình: 3-4-3

Đội hình: 4-2-3-1

Dean Henderson6.0
1-Dean Henderson
Maxence Lacroix6.3
5-Maxence Lacroix
Marc Guehi6.7
6-Marc Guehi
Trevoh Chalobah6.3 88'
27-Trevoh Chalobah
Daniel Muñoz6.8 17'
12-Daniel Muñoz
Adam James Wharton6.7 60'
20-Adam James Wharton
Jefferson Lerma6.7
8-Jefferson Lerma
Tyrick Mitchell6.1 60'
3-Tyrick Mitchell
Ismaila Sarr6.1
7-Ismaila Sarr
Edward Nketiah6.0
9-Edward Nketiah
Eberechi Eze6.5
10-Eberechi Eze
Alisson7.7 79'
1-Alisson
Trent Alexander-Arnold6.8
66-Trent Alexander-Arnold
Ibrahima Konaté6.7
5-Ibrahima Konaté
Virgil van Dijk7.7
4-Virgil van Dijk
Konstantinos Tsimikas7.2 79'
21-Konstantinos Tsimikas
Ryan Gravenberch7.8
38-Ryan Gravenberch
Alexis Mac Allister6.3 46'
10-Alexis Mac Allister
Mohamed Salah6.7 73'
11-Mohamed Salah
Curtis Jones7.0 89'
17-Curtis Jones
Cody Gakpo8.0
18-Cody Gakpo
Diogo Jota6.6
20-Diogo Jota

Thay người

88'

Trevoh Chalobah

18-Daichi Kamada

27-Trevoh Chalobah

60'

Adam James Wharton

19-Will Hughes

20-Adam James Wharton

60'

Tyrick Mitchell

14-Jean-Philippe Mateta

3-Tyrick Mitchell

17'

Daniel Muñoz

17-Nathaniel Clyne

12-Daniel Muñoz

89'

Curtis Jones

3-Wataru Endo

17-Curtis Jones

79'

Alisson

56-Vitezslav Jaros

1-Alisson

79'

Konstantinos Tsimikas

26-Andrew Robertson

21-Konstantinos Tsimikas

73'

Mohamed Salah

7-Luis Díaz

11-Mohamed Salah

46'

Alexis Mac Allister

8-Dominik Szoboszlai

10-Alexis Mac Allister

Đội hình xuất phát

Dean Henderson
6.0

1-Dean Henderson

Thủ môn

Maxence Lacroix
6.3

5-Maxence Lacroix

Hậu vệ

Marc Guehi
6.7

6-Marc Guehi

Hậu vệ

Trevoh Chalobah
6.3

27-Trevoh Chalobah

88'

Hậu vệ

Daniel Muñoz
6.8

12-Daniel Muñoz

17'

Tiền vệ

Adam James Wharton
6.7

20-Adam James Wharton

60'

Tiền vệ

Jefferson Lerma
6.7

8-Jefferson Lerma

Tiền vệ

Tyrick Mitchell
6.1

3-Tyrick Mitchell

60'

Tiền vệ

Ismaila Sarr
6.1

7-Ismaila Sarr

Tiền đạo

Edward Nketiah
6.0

9-Edward Nketiah

Tiền đạo

Eberechi Eze
6.5

10-Eberechi Eze

Tiền đạo

Alisson
7.7

1-Alisson

79'

Thủ môn

Trent Alexander-Arnold
6.8

66-Trent Alexander-Arnold

Hậu vệ

Ibrahima Konaté
6.7

5-Ibrahima Konaté

Hậu vệ

Virgil van Dijk
7.7

4-Virgil van Dijk

Hậu vệ

Konstantinos Tsimikas
7.2

21-Konstantinos Tsimikas

79'

Hậu vệ

Ryan Gravenberch
7.8

38-Ryan Gravenberch

Tiền vệ

Alexis Mac Allister
6.3

10-Alexis Mac Allister

46'

Tiền vệ

Mohamed Salah
6.7

11-Mohamed Salah

73'

Tiền vệ

Curtis Jones
7.0

17-Curtis Jones

89'

Tiền vệ

Cody Gakpo
8.0

18-Cody Gakpo

Tiền vệ

Diogo Jota
6.6

20-Diogo Jota

Tiền đạo

Dự bị

Joel Ward

2-Joel Ward

Hậu vệ

Jean-Philippe Mateta
6.1

14-Jean-Philippe Mateta

60'

Tiền đạo

Jeffrey Schlupp

15-Jeffrey Schlupp

Tiền vệ

Nathaniel Clyne
6.2

17-Nathaniel Clyne

17'

Hậu vệ

Daichi Kamada
6.6

18-Daichi Kamada

88'

Tiền vệ

Will Hughes
5.9

19-Will Hughes

60'

Tiền vệ

Matt Turner

30-Matt Turner

Thủ môn

Franco Umeh-Chibueze

46-Franco Umeh-Chibueze

Tiền đạo

Caleb Kporha

58-Caleb Kporha

Hậu vệ

Joe Gomez

2-Joe Gomez

Hậu vệ

Wataru Endo
6.0

3-Wataru Endo

89'

Tiền vệ

Luis Díaz
6.5

7-Luis Díaz

73'

Tiền đạo

Dominik Szoboszlai
6.7

8-Dominik Szoboszlai

46'

Tiền vệ

Darwin Nuñez

9-Darwin Nuñez

Tiền đạo

Andrew Robertson
6.0

26-Andrew Robertson

79'

Hậu vệ

Vitezslav Jaros
6.9

56-Vitezslav Jaros

79'

Thủ môn

Jarell Quansah

78-Jarell Quansah

Hậu vệ

Conor Bradley

84-Conor Bradley

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Oliver Glasner

Oliver Glasner

 

Arne Slot

Arne Slot

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn