Đội hình

Đội hình: 3-4-2-1

Đội hình: 4-3-3

Dean Henderson6.3
1-Dean Henderson
Trevoh Chalobah8.0 84'
27-Trevoh Chalobah
Maxence Lacroix7.5
5-Maxence Lacroix
Marc Guehi6.1
6-Marc Guehi
Daniel Muñoz8.0
12-Daniel Muñoz
Will Hughes7.5 77'
19-Will Hughes
Jefferson Lerma5.9
8-Jefferson Lerma
Tyrick Mitchell5.9
3-Tyrick Mitchell
Ismaila Sarr6.9
7-Ismaila Sarr
Eberechi Eze6.5 65'
10-Eberechi Eze
Jean-Philippe Mateta5.7
14-Jean-Philippe Mateta
Nick Pope6.5
22-Nick Pope
Valentino Livramento6.6
21-Valentino Livramento
Fabian Schär6.7
5-Fabian Schär
Dan Burn6.7
33-Dan Burn
Lewis Hall5.7
20-Lewis Hall
Sandro Tonali6.3
8-Sandro Tonali
Bruno Guimarães6.3
39-Bruno Guimarães
Joseph Willock6.3 75'
28-Joseph Willock
Anthony Gordon6.2 75'
10-Anthony Gordon
Alexander Isak6.5 22'
14-Alexander Isak
Joelinton6.3
7-Joelinton

Thay người

84'

Trevoh Chalobah

15-Jeffrey Schlupp

27-Trevoh Chalobah

77'

Will Hughes

9-Edward Nketiah

19-Will Hughes

65'

Eberechi Eze

55-Justin Devenny

10-Eberechi Eze

75'

Joseph Willock

36-Sean Longstaff

28-Joseph Willock

75'

Anthony Gordon

9-Callum Wilson

10-Anthony Gordon

22'

Alexander Isak

11-Harvey Barnes

14-Alexander Isak

Đội hình xuất phát

Dean Henderson
6.3

1-Dean Henderson

Thủ môn

Trevoh Chalobah
8.0

27-Trevoh Chalobah

84'

Hậu vệ

Maxence Lacroix
7.5

5-Maxence Lacroix

Hậu vệ

Marc Guehi
6.1

6-Marc Guehi

Hậu vệ

Daniel Muñoz
8.0

12-Daniel Muñoz

Tiền vệ

Will Hughes
7.5

19-Will Hughes

77'

Tiền vệ

Jefferson Lerma
5.9

8-Jefferson Lerma

Tiền vệ

Tyrick Mitchell
5.9

3-Tyrick Mitchell

Tiền vệ

Ismaila Sarr
6.9

7-Ismaila Sarr

Tiền vệ

Eberechi Eze
6.5

10-Eberechi Eze

65'

Tiền vệ

Jean-Philippe Mateta
5.7

14-Jean-Philippe Mateta

Tiền đạo

Nick Pope
6.5

22-Nick Pope

Thủ môn

Valentino Livramento
6.6

21-Valentino Livramento

Hậu vệ

Fabian Schär
6.7

5-Fabian Schär

Hậu vệ

Dan Burn
6.7

33-Dan Burn

Hậu vệ

Lewis Hall
5.7

20-Lewis Hall

Hậu vệ

Sandro Tonali
6.3

8-Sandro Tonali

Tiền vệ

Bruno Guimarães
6.3

39-Bruno Guimarães

Tiền vệ

Joseph Willock
6.3

28-Joseph Willock

75'

Tiền vệ

Anthony Gordon
6.2

10-Anthony Gordon

75'

Tiền đạo

Alexander Isak
6.5

14-Alexander Isak

22'

Tiền đạo

Joelinton
6.3

7-Joelinton

Tiền đạo

Dự bị

Joel Ward

2-Joel Ward

Hậu vệ

Edward Nketiah
6.9

9-Edward Nketiah

77'

Tiền đạo

Jeffrey Schlupp
6.9

15-Jeffrey Schlupp

84'

Tiền vệ

Nathaniel Clyne

17-Nathaniel Clyne

Hậu vệ

Chris Richards

26-Chris Richards

Hậu vệ

Cheick Oumar Doucouré

28-Cheick Oumar Doucouré

Tiền vệ

Matt Turner

30-Matt Turner

Thủ môn

Justin Devenny
6.7

55-Justin Devenny

65'

Tiền vệ

C. Kporha

58-C. Kporha

Hậu vệ

Martin Dúbravka

1-Martin Dúbravka

Thủ môn

Kieran Trippier

2-Kieran Trippier

Hậu vệ

Callum Wilson
6.8

9-Callum Wilson

75'

Tiền đạo

Harvey Barnes
5.6

11-Harvey Barnes

22'

Tiền vệ

William Osula

18-William Osula

Tiền đạo

Jacob Murphy

23-Jacob Murphy

Tiền vệ

Miguel Almirón

24-Miguel Almirón

Tiền vệ

Lloyd Kelly

25-Lloyd Kelly

Hậu vệ

Sean Longstaff
6.1

36-Sean Longstaff

75'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Oliver Glasner

Oliver Glasner

 

Eddie Howe

Eddie Howe

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn