4-2-3-1Crystal Palace (w) 4-2-3-1

4-3-3 Manchester City (w)4-3-3

shae yanez6.6
30-shae yanez
Josephine Green6.4
14-Josephine Green
B. Aspin6.3
32-B. Aspin
Felicity Gibbons5.7
3-Felicity Gibbons
Lily Woodham5.0
23-Lily Woodham
My Cato6.4 79'
5-My Cato
Lexi Potter6.4
17-Lexi Potter
Indiah-Paige Riley6.3 56'
20-Indiah-Paige Riley
Annabel Blanchard5.4 79'
10-Annabel Blanchard
S. Hopcroft5.8 46'
24-S. Hopcroft
Katie Stengel6.1 73'
28-Katie Stengel
Khiara Keating6.2
35-Khiara Keating
Kerstin·Casparij7.8
18-Kerstin·Casparij
Alanna Kennedy7.9
14-Alanna Kennedy
Alex Greenwood7.9 59'
5-Alex Greenwood
Leila Ouahabi7.5
15-Leila Ouahabi
Jess Park8.9 73'
16-Jess Park
Yui Hasegawa8.2
25-Yui Hasegawa
Jill Roord8.7 73'
10-Jill Roord
Aoba Fujino7.3 81'
20-Aoba Fujino
Khadija Shaw7.6
21-Khadija Shaw
Lauren Hemp6.9 59'
11-Lauren Hemp

Thay người

79'

My Cato

5-My Cato

Tiền vệ

Chloe Arthur

4-Chloe Arthur

Tiền vệ

79'

Annabel Blanchard

10-Annabel Blanchard

Tiền vệ

Isibeal Atkinson

77-Isibeal Atkinson

Tiền đạo

73'

Katie Stengel

28-Katie Stengel

Tiền đạo

M. Sharpe

8-M. Sharpe

Tiền đạo

56'

Indiah-Paige Riley

20-Indiah-Paige Riley

Tiền vệ

Abbie Larkin

27-Abbie Larkin

Tiền đạo

46'

S. Hopcroft

24-S. Hopcroft

Tiền vệ

Ashleigh Weerden

11-Ashleigh Weerden

Tiền đạo

81'

Aoba Fujino

20-Aoba Fujino

Tiền đạo

Lily Murphy

46-Lily Murphy

Tiền đạo

73'

Jess Park

16-Jess Park

Tiền vệ

Laura Coombs

7-Laura Coombs

Tiền vệ

73'

Jill Roord

10-Jill Roord

Tiền vệ

L. Brown

19-L. Brown

Tiền vệ

59'

Alex Greenwood

5-Alex Greenwood

Hậu vệ

Gracie Prior

28-Gracie Prior

Hậu vệ

59'

Lauren Hemp

11-Lauren Hemp

Tiền đạo

Chloe Kelly

9-Chloe Kelly

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

shae yanez
6.6

30-shae yanez

Thủ môn

Josephine Green
6.4

14-Josephine Green

Hậu vệ

B. Aspin
6.3

32-B. Aspin

Hậu vệ

Felicity Gibbons
5.7

3-Felicity Gibbons

Hậu vệ

Lily Woodham
5.0

23-Lily Woodham

Hậu vệ

My Cato
6.4

5-My Cato

79'

Tiền vệ

Lexi Potter
6.4

17-Lexi Potter

Tiền vệ

Indiah-Paige Riley
6.3

20-Indiah-Paige Riley

56'

Tiền vệ

Annabel Blanchard
5.4

10-Annabel Blanchard

79'

Tiền vệ

S. Hopcroft
5.8

24-S. Hopcroft

46'

Tiền vệ

Katie Stengel
6.1

28-Katie Stengel

73'

Tiền đạo

Khiara Keating
6.2

35-Khiara Keating

Thủ môn

Kerstin·Casparij
7.8

18-Kerstin·Casparij

Hậu vệ

Alanna Kennedy
7.9

14-Alanna Kennedy

Hậu vệ

Alex Greenwood
7.9

5-Alex Greenwood

59'

Hậu vệ

Leila Ouahabi
7.5

15-Leila Ouahabi

Hậu vệ

Jess Park
8.9

16-Jess Park

73'

Tiền vệ

Yui Hasegawa
8.2

25-Yui Hasegawa

Tiền vệ

Jill Roord
8.7

10-Jill Roord

73'

Tiền vệ

Aoba Fujino
7.3

20-Aoba Fujino

81'

Tiền đạo

Khadija Shaw
7.6

21-Khadija Shaw

Tiền đạo

Lauren Hemp
6.9

11-Lauren Hemp

59'

Tiền đạo

Dự bị

Chloe Arthur
6.7

4-Chloe Arthur

79'

Tiền vệ

M. Sharpe
6.6

8-M. Sharpe

73'

Tiền đạo

Ashleigh Weerden
6.4

11-Ashleigh Weerden

46'

Tiền đạo

Paula Myllyoja

19-Paula Myllyoja

Thủ môn

Abbie Larkin
6.9

27-Abbie Larkin

56'

Tiền đạo

Isibeal Atkinson
6.7

77-Isibeal Atkinson

79'

Tiền đạo

Laura Coombs
6.6

7-Laura Coombs

73'

Tiền vệ

Chloe Kelly
6.8

9-Chloe Kelly

59'

Tiền đạo

L. Brown
6.2

19-L. Brown

73'

Tiền vệ

Gracie Prior
6.8

28-Gracie Prior

59'

Hậu vệ

Katie Startup

40-Katie Startup

Thủ môn

Codie Thomas

44-Codie Thomas

Hậu vệ

Lily Murphy

46-Lily Murphy

81'

Tiền đạo

Eve O'Carroll

52-Eve O'Carroll

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Gareth Taylor

Gareth Taylor

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra