3-4-3CS Petrocub 3-4-3

4-1-4-1 Pafos FC4-1-4-1

silivu smalenea6.2
1-silivu smalenea
Ion Bors7.1 75'
66-Ion Bors
Manuel Nana Agyemang6.1 53'
55-Manuel Nana Agyemang
Sergiu Platica6.1
11-Sergiu Platica
Ion Jardan6.6
90-Ion Jardan
Teodor lungu7.6
39-Teodor lungu
Donalio Melachio Douanla6.4
20-Donalio Melachio Douanla
Dan Puscas6.4 75'
37-Dan Puscas
Vladimir Ambros6.6 62'
9-Vladimir Ambros
Marin Căruntu6.5 62'
22-Marin Căruntu
Mihai Lupan6.6
23-Mihai Lupan
Ivica Ivušić6.6
1-Ivica Ivušić
Felipe Bruno7.0
7-Felipe Bruno
Derrick Luckassen7.0
23-Derrick Luckassen
David Goldar6.7
5-David Goldar
Jonathan Silva7.3
19-Jonathan Silva
Ivan Šunjić6.8 84'
26-Ivan Šunjić
João Correia8.3 69'
77-João Correia
Muamer Tanković7.4 84'
22-Muamer Tanković
Vlad Dragomir7.9
30-Vlad Dragomir
Jaja6.5 60'
11-Jaja
Jairo da Silva6.7 60'
10-Jairo da Silva

Thay người

75'

Ion Bors

66-Ion Bors

Hậu vệ

Boubacar Diedhiou Diallo

6-Boubacar Diedhiou Diallo

Tiền vệ

75'

Dan Puscas

37-Dan Puscas

Tiền vệ

Guilherme Matheus dos Santos

14-Guilherme Matheus dos Santos

Hậu vệ

62'

Vladimir Ambros

9-Vladimir Ambros

Tiền đạo

Dumitru Demian

8-Dumitru Demian

Tiền vệ

62'

Marin Căruntu

22-Marin Căruntu

Tiền đạo

Vsevolod Nihaev

17-Vsevolod Nihaev

Tiền vệ

53'

Manuel Nana Agyemang

55-Manuel Nana Agyemang

Hậu vệ

Vasile Jardan

30-Vasile Jardan

Tiền vệ

84'

Ivan Šunjić

26-Ivan Šunjić

Tiền vệ

Léo Natel

9-Léo Natel

Tiền đạo

84'

Muamer Tanković

22-Muamer Tanković

Tiền vệ

Marios Elia

70-Marios Elia

Tiền đạo

69'

João Correia

77-João Correia

Tiền vệ

Moustapha Name

25-Moustapha Name

Tiền vệ

60'

Jaja

11-Jaja

Tiền vệ

Domingos Quina

8-Domingos Quina

Tiền vệ

60'

Jairo da Silva

10-Jairo da Silva

Tiền đạo

André Clóvis

33-André Clóvis

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

silivu smalenea
6.2

1-silivu smalenea

Thủ môn

Ion Bors
7.1

66-Ion Bors

75'

Hậu vệ

Manuel Nana Agyemang
6.1

55-Manuel Nana Agyemang

53'

Hậu vệ

Sergiu Platica
6.1

11-Sergiu Platica

Hậu vệ

Ion Jardan
6.6

90-Ion Jardan

Tiền vệ

Teodor lungu
7.6

39-Teodor lungu

Tiền vệ

Donalio Melachio Douanla
6.4

20-Donalio Melachio Douanla

Tiền vệ

Dan Puscas
6.4

37-Dan Puscas

75'

Tiền vệ

Vladimir Ambros
6.6

9-Vladimir Ambros

62'

Tiền đạo

Marin Căruntu
6.5

22-Marin Căruntu

62'

Tiền đạo

Mihai Lupan
6.6

23-Mihai Lupan

Tiền đạo

Ivica Ivušić
6.6

1-Ivica Ivušić

Thủ môn

Felipe Bruno
7.0

7-Felipe Bruno

Hậu vệ

Derrick Luckassen
7.0

23-Derrick Luckassen

Hậu vệ

David Goldar
6.7

5-David Goldar

Hậu vệ

Jonathan Silva
7.3

19-Jonathan Silva

Hậu vệ

Ivan Šunjić
6.8

26-Ivan Šunjić

84'

Tiền vệ

João Correia
8.3

77-João Correia

69'

Tiền vệ

Muamer Tanković
7.4

22-Muamer Tanković

84'

Tiền vệ

Vlad Dragomir
7.9

30-Vlad Dragomir

Tiền vệ

Jaja
6.5

11-Jaja

60'

Tiền vệ

Jairo da Silva
6.7

10-Jairo da Silva

60'

Tiền đạo

Dự bị

Gilbert Djangmah Narh

5-Gilbert Djangmah Narh

Hậu vệ

Boubacar Diedhiou Diallo

6-Boubacar Diedhiou Diallo

75'

Tiền vệ

Dumitru Demian

8-Dumitru Demian

62'

Tiền vệ

Guilherme Matheus dos Santos

14-Guilherme Matheus dos Santos

75'

Hậu vệ

Vsevolod Nihaev

17-Vsevolod Nihaev

62'

Tiền vệ

Vasile Jardan

30-Vasile Jardan

53'

Tiền vệ

victor dodon

31-victor dodon

Thủ môn

Dumitru Coval

32-Dumitru Coval

Thủ môn

Kostas Pileas

2-Kostas Pileas

Hậu vệ

Domingos Quina

8-Domingos Quina

60'

Tiền vệ

Léo Natel

9-Léo Natel

84'

Tiền đạo

Moustapha Name

25-Moustapha Name

69'

Tiền vệ

André Clóvis

33-André Clóvis

60'

Tiền đạo

Rafael Silva

45-Rafael Silva

Hậu vệ

Marios Elia

70-Marios Elia

84'

Tiền đạo

Panagiotis Theodoulou

83-Panagiotis Theodoulou

Thủ môn

Pêpê

88-Pêpê

Tiền vệ

Neofytos Michael

93-Neofytos Michael

Thủ môn

Huấn luyện viên

Andrei Martin

Andrei Martin

 

Juan Carlos Carcedo

Juan Carlos Carcedo

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra