4-2-3-1CS Universitatea Craiova 4-2-3-1

4-2-3-1 FC Botosani4-2-3-1

Laurenţiu Popescu7.7
21-Laurenţiu Popescu
Stefan Vlădoiu7.9
2-Stefan Vlădoiu
Gjoko Zajkov8.0
26-Gjoko Zajkov
Juraj Badelj6.9
15-Juraj Badelj
Nicușor Bancu7.2
11-Nicușor Bancu
Takuto Oshima8.1 60'
8-Takuto Oshima
Vladimir Screciu6.6
6-Vladimir Screciu
Stefan Baiaram6.2 71'
10-Stefan Baiaram
Alexandru Mitriță6.2
28-Alexandru Mitriță
Carlos Mora6.8 60'
17-Carlos Mora
Jovo Lukic5.7 71'
24-Jovo Lukic
Giannis Anestis8.0
99-Giannis Anestis
adams friday6.3
12-adams friday
Rijad·Sadiku6.1
44-Rijad·Sadiku
Andrei Miron6.5
4-Andrei Miron
Michael Pavlović6.0
3-Michael Pavlović
Charles Petro5.2
28-Charles Petro
Francisco Junior6.5 82'
22-Francisco Junior
Eduard Florescu5.9 82'
8-Eduard Florescu
Hervin Ongenda6.7 83'
26-Hervin Ongenda
Ştefan Bodişteanu5.7 61'
7-Ştefan Bodişteanu
Adi Marian Chică-Roșă6.5 74'
29-Adi Marian Chică-Roșă

Thay người

71'

Stefan Baiaram

10-Stefan Baiaram

Tiền vệ

Stefan Daniel Bana

31-Stefan Daniel Bana

Tiền vệ

71'

Jovo Lukic

24-Jovo Lukic

Tiền đạo

Andrei Ivan

9-Andrei Ivan

Tiền đạo

60'

Takuto Oshima

8-Takuto Oshima

Tiền vệ

Alexandru Cicâldău

20-Alexandru Cicâldău

Tiền vệ

60'

Carlos Mora

17-Carlos Mora

Tiền vệ

Lyes Houri

14-Lyes Houri

Tiền vệ

83'

Hervin Ongenda

26-Hervin Ongenda

Tiền vệ

Patricio Matricardi

5-Patricio Matricardi

Hậu vệ

82'

Francisco Junior

22-Francisco Junior

Tiền vệ

David Gabriel

33-David Gabriel

Tiền vệ

82'

Eduard Florescu

8-Eduard Florescu

Tiền vệ

Alejandro Díez Salomón

2-Alejandro Díez Salomón

Hậu vệ

74'

Adi Marian Chică-Roșă

29-Adi Marian Chică-Roșă

Tiền đạo

Lóránd Fülöp

80-Lóránd Fülöp

Tiền đạo

61'

Ştefan Bodişteanu

7-Ştefan Bodişteanu

Tiền vệ

Zoran Mitrov

11-Zoran Mitrov

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Laurenţiu Popescu
7.7

21-Laurenţiu Popescu

Thủ môn

Stefan Vlădoiu
7.9

2-Stefan Vlădoiu

Hậu vệ

Gjoko Zajkov
8.0

26-Gjoko Zajkov

Hậu vệ

Juraj Badelj
6.9

15-Juraj Badelj

Hậu vệ

Nicușor Bancu
7.2

11-Nicușor Bancu

Hậu vệ

Takuto Oshima
8.1

8-Takuto Oshima

60'

Tiền vệ

Vladimir Screciu
6.6

6-Vladimir Screciu

Tiền vệ

Stefan Baiaram
6.2

10-Stefan Baiaram

71'

Tiền vệ

Alexandru Mitriță
6.2

28-Alexandru Mitriță

Tiền vệ

Carlos Mora
6.8

17-Carlos Mora

60'

Tiền vệ

Jovo Lukic
5.7

24-Jovo Lukic

71'

Tiền đạo

Giannis Anestis
8.0

99-Giannis Anestis

Thủ môn

adams friday
6.3

12-adams friday

Hậu vệ

Rijad·Sadiku
6.1

44-Rijad·Sadiku

Hậu vệ

Andrei Miron
6.5

4-Andrei Miron

Hậu vệ

Michael Pavlović
6.0

3-Michael Pavlović

Hậu vệ

Charles Petro
5.2

28-Charles Petro

Tiền vệ

Francisco Junior
6.5

22-Francisco Junior

82'

Tiền vệ

Eduard Florescu
5.9

8-Eduard Florescu

82'

Tiền vệ

Hervin Ongenda
6.7

26-Hervin Ongenda

83'

Tiền vệ

Ştefan Bodişteanu
5.7

7-Ştefan Bodişteanu

61'

Tiền vệ

Adi Marian Chică-Roșă
6.5

29-Adi Marian Chică-Roșă

74'

Tiền đạo

Dự bị

Denil Maldonado

3-Denil Maldonado

Hậu vệ

Andrei Ivan
6.1

9-Andrei Ivan

71'

Tiền đạo

Basilio Ndong

12-Basilio Ndong

Hậu vệ

Lyes Houri
7.5

14-Lyes Houri

60'

Tiền vệ

Alexandru Cicâldău
6.7

20-Alexandru Cicâldău

60'

Tiền vệ

Iago López

22-Iago López

Hậu vệ

Mihai Căpățână

23-Mihai Căpățână

Tiền vệ

Grego Sierra

25-Grego Sierra

Hậu vệ

D. Barbu

27-D. Barbu

Tiền vệ

Stefan Daniel Bana
6.8

31-Stefan Daniel Bana

71'

Tiền vệ

Silviu Lung Jr.

33-Silviu Lung Jr.

Thủ môn

M. Ninaci

34-M. Ninaci

Tiền đạo

Alejandro Díez Salomón
6.1

2-Alejandro Díez Salomón

82'

Hậu vệ

Patricio Matricardi
6.7

5-Patricio Matricardi

83'

Hậu vệ

Enzo Adrián López

9-Enzo Adrián López

Tiền đạo

Juan Kaprof

10-Juan Kaprof

Tiền đạo

Zoran Mitrov
5.6

11-Zoran Mitrov

61'

Tiền vệ

Stefan Calin·Panoui

17-Stefan Calin·Panoui

Tiền vệ

Alexandru Tiganasu

30-Alexandru Tiganasu

Hậu vệ

Alin Şeroni

32-Alin Şeroni

Hậu vệ

David Gabriel
6.1

33-David Gabriel

82'

Tiền vệ

Jaly Mouaddib

64-Jaly Mouaddib

Tiền đạo

Lóránd Fülöp
6.5

80-Lóránd Fülöp

74'

Tiền đạo

Eduard Pap

94-Eduard Pap

Thủ môn

Huấn luyện viên

Constantin Galca

Constantin Galca

 

Leo Grozavu

Leo Grozavu

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra