4-2-3-1CS Universitatea Craiova 4-2-3-1

4-2-3-1 Maribor4-2-3-1

Laurenţiu Popescu
21-Laurenţiu Popescu
Stefan Vlădoiu 89'
2-Stefan Vlădoiu
Gjoko Zajkov
26-Gjoko Zajkov
Grego Sierra
25-Grego Sierra
Nicușor Bancu
11-Nicușor Bancu
Alexandru Cretu 72'
4-Alexandru Cretu
Takuto Oshima
8-Takuto Oshima
Luis Paradela 46'
7-Luis Paradela
Anzor Mekvabishvili 72'
5-Anzor Mekvabishvili
Alexandru Mitriță 89'
28-Alexandru Mitriță
Elvir Koljić
19-Elvir Koljić
azbe jug
1-azbe jug
Pijus Sirvys
5-Pijus Sirvys
Lan Vidmar
50-Lan Vidmar
B. Matufueni M'bondo
6-B. Matufueni M'bondo
Martin Milec
22-Martin Milec
Ziga Repas
20-Ziga Repas
Jan Repas
15-Jan Repas
Maks Barišić 61'
10-Maks Barišić
Josip Iličić 90'
72-Josip Iličić
Marko Bozic 75'
8-Marko Bozic
etienne beugre
13-etienne beugre

Thay người

89'

Stefan Vlădoiu

2-Stefan Vlădoiu

Hậu vệ

Basilio Ndong

12-Basilio Ndong

Hậu vệ

89'

Alexandru Mitriță

28-Alexandru Mitriță

Tiền đạo

Carlos Mora

17-Carlos Mora

Hậu vệ

72'

Alexandru Cretu

4-Alexandru Cretu

Tiền đạo

Lyes Houri

14-Lyes Houri

Tiền vệ

72'

Anzor Mekvabishvili

5-Anzor Mekvabishvili

Tiền vệ

Stefan Baiaram

10-Stefan Baiaram

Tiền đạo

46'

Luis Paradela

7-Luis Paradela

Tiền đạo

Andrei Ivan

9-Andrei Ivan

Tiền đạo

90'

Josip Iličić

72-Josip Iličić

Tiền vệ

M. Lorber

55-M. Lorber

Tiền vệ

75'

Marko Bozic

8-Marko Bozic

Tiền vệ

Arnel Jakupović

17-Arnel Jakupović

Tiền đạo

61'

Maks Barišić

10-Maks Barišić

Tiền đạo

Redwan bourles

11-Redwan bourles

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Laurenţiu Popescu

21-Laurenţiu Popescu

Thủ môn

Stefan Vlădoiu

2-Stefan Vlădoiu

89'

Hậu vệ

Gjoko Zajkov

26-Gjoko Zajkov

Hậu vệ

Grego Sierra

25-Grego Sierra

Hậu vệ

Nicușor Bancu

11-Nicușor Bancu

Hậu vệ

Alexandru Cretu

4-Alexandru Cretu

72'

Tiền đạo

Takuto Oshima

8-Takuto Oshima

Tiền vệ

Luis Paradela

7-Luis Paradela

46'

Tiền đạo

Anzor Mekvabishvili

5-Anzor Mekvabishvili

72'

Tiền vệ

Alexandru Mitriță

28-Alexandru Mitriță

89'

Tiền đạo

Elvir Koljić

19-Elvir Koljić

Tiền đạo

azbe jug

1-azbe jug

Thủ môn

Pijus Sirvys

5-Pijus Sirvys

Tiền vệ

Lan Vidmar

50-Lan Vidmar

Hậu vệ

B. Matufueni M'bondo

6-B. Matufueni M'bondo

Hậu vệ

Martin Milec

22-Martin Milec

Tiền vệ

Ziga Repas

20-Ziga Repas

Tiền vệ

Jan Repas

15-Jan Repas

Tiền vệ

Maks Barišić

10-Maks Barišić

61'

Tiền đạo

Josip Iličić

72-Josip Iličić

90'

Tiền vệ

Marko Bozic

8-Marko Bozic

75'

Tiền vệ

etienne beugre

13-etienne beugre

 

Dự bị

Andrei Ivan

9-Andrei Ivan

46'

Tiền đạo

Stefan Baiaram

10-Stefan Baiaram

72'

Tiền đạo

Basilio Ndong

12-Basilio Ndong

89'

Hậu vệ

Lyes Houri

14-Lyes Houri

72'

Tiền vệ

Juraj Badelj

15-Juraj Badelj

Hậu vệ

Carlos Mora

17-Carlos Mora

89'

Hậu vệ

Mihai Căpățână

23-Mihai Căpățână

Tiền vệ

David barbu

27-David barbu

Tiền đạo

Daniel stefan bana

31-Daniel stefan bana

Tiền vệ

Silviu Lung Jr.

33-Silviu Lung Jr.

Thủ môn

Florin Gaspar

36-Florin Gaspar

 

Marian Danciu

37-Marian Danciu

Tiền đạo

Blaž Vrhovec

4-Blaž Vrhovec

Tiền vệ

behar feta

7-behar feta

Tiền đạo

Redwan bourles

11-Redwan bourles

61'

Tiền vệ

Gregor Sikošek

12-Gregor Sikošek

Hậu vệ

niko grlic

16-niko grlic

 

Arnel Jakupović

17-Arnel Jakupović

75'

Tiền đạo

Karol Borys

21-Karol Borys

Tiền vệ

alexander max bilac

35-alexander max bilac

Hậu vệ

alen dizdarevic

48-alen dizdarevic

Tiền vệ

M. Lorber

55-M. Lorber

90'

Tiền vệ

samo pridgar

59-samo pridgar

Thủ môn

Menno Bergsen

81-Menno Bergsen

Thủ môn

Huấn luyện viên

Constantin Galca

Constantin Galca

 

Bostjan Cesar

Bostjan Cesar

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra