CSM Focsani

AFC Metalul Buzau

Andrei Gabriel Ureche
1-Andrei Gabriel Ureche
Stejarel visinar
33-Stejarel visinar
razvan tamasi
77-razvan tamasi
sorin sapunaru
14-sorin sapunaru
Denis Renta 46'
5-Denis Renta
Cristin jalba
4-Cristin jalba
razvan gorovei 46'
89-razvan gorovei
robert enache 36'
21-robert enache
gabriel dodoi
11-gabriel dodoi
Alexandru zaharia 62'
10-Alexandru zaharia
denis brinzan 78'
28-denis brinzan
catalin marius tudorica
10-catalin marius tudorica
Iulian dinu
25-Iulian dinu
Valentin robu 88'
28-Valentin robu
razvan radu
98-razvan radu
Ciprian Antonio Perju
15-Ciprian Antonio Perju
florin opait 79'
17-florin opait
Alberto Olaru
4-Alberto Olaru
marian manea
23-marian manea
Davide jozic 79'
30-Davide jozic
matei constantinescu 73'
9-matei constantinescu
Claudiu Bortoneanu 88'
99-Claudiu Bortoneanu

Thay người

78'

denis brinzan

28-denis brinzan

Tiền vệ

alexei ciopa

27-alexei ciopa

Hậu vệ

62'

Alexandru zaharia

10-Alexandru zaharia

Tiền vệ

Iulian mihai stancu

8-Iulian mihai stancu

Tiền vệ

46'

Denis Renta

5-Denis Renta

Tiền vệ

andrei mazilu

15-andrei mazilu

Tiền vệ

46'

razvan gorovei

89-razvan gorovei

Tiền đạo

Pedro Albino

16-Pedro Albino

Hậu vệ

36'

robert enache

21-robert enache

Tiền vệ

george danaila

7-george danaila

Tiền vệ

88'

Valentin robu

28-Valentin robu

Tiền vệ

Vasile petra

19-Vasile petra

Tiền vệ

88'

Claudiu Bortoneanu

99-Claudiu Bortoneanu

Tiền đạo

robert vilcu

20-robert vilcu

Tiền đạo

79'

florin opait

17-florin opait

Tiền vệ

Eduard Rusu

77-Eduard Rusu

Tiền vệ

79'

Davide jozic

30-Davide jozic

Hậu vệ

Alin manea

70-Alin manea

Tiền vệ

73'

matei constantinescu

9-matei constantinescu

Tiền vệ

Sabin adrian moldovan

11-Sabin adrian moldovan

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Andrei Gabriel Ureche

1-Andrei Gabriel Ureche

Thủ môn

Stejarel visinar

33-Stejarel visinar

Tiền vệ

razvan tamasi

77-razvan tamasi

Hậu vệ

sorin sapunaru

14-sorin sapunaru

Tiền vệ

Denis Renta

5-Denis Renta

46'

Tiền vệ

Cristin jalba

4-Cristin jalba

Hậu vệ

razvan gorovei

89-razvan gorovei

46'

Tiền đạo

robert enache

21-robert enache

36'

Tiền vệ

gabriel dodoi

11-gabriel dodoi

Tiền đạo

Alexandru zaharia

10-Alexandru zaharia

62'

Tiền vệ

denis brinzan

28-denis brinzan

78'

Tiền vệ

catalin marius tudorica

10-catalin marius tudorica

Tiền vệ

Iulian dinu

25-Iulian dinu

Thủ môn

Valentin robu

28-Valentin robu

88'

Tiền vệ

razvan radu

98-razvan radu

Tiền đạo

Ciprian Antonio Perju

15-Ciprian Antonio Perju

Hậu vệ

florin opait

17-florin opait

79'

Tiền vệ

Alberto Olaru

4-Alberto Olaru

Hậu vệ

marian manea

23-marian manea

Tiền vệ

Davide jozic

30-Davide jozic

79'

Hậu vệ

matei constantinescu

9-matei constantinescu

73'

Tiền vệ

Claudiu Bortoneanu

99-Claudiu Bortoneanu

88'

Tiền đạo

Dự bị

theodor danila

0-theodor danila

Tiền vệ

sorin preda

0-sorin preda

Thủ môn

Razvan Cret

3-Razvan Cret

Hậu vệ

george danaila

7-george danaila

36'

Tiền vệ

Iulian mihai stancu

8-Iulian mihai stancu

62'

Tiền vệ

andrei mazilu

15-andrei mazilu

46'

Tiền vệ

Pedro Albino

16-Pedro Albino

46'

Hậu vệ

dragos oprea

19-dragos oprea

Tiền đạo

alexei ciopa

27-alexei ciopa

78'

Hậu vệ

ianis croitoru

3-ianis croitoru

Hậu vệ

Costin petre

6-Costin petre

 

dan stan

8-dan stan

Tiền vệ

Sabin adrian moldovan

11-Sabin adrian moldovan

73'

Tiền đạo

Vasile petra

19-Vasile petra

88'

Tiền vệ

robert vilcu

20-robert vilcu

88'

Tiền đạo

bogdan panaite

33-bogdan panaite

Hậu vệ

George Mihai·Micle

44-George Mihai·Micle

Thủ môn

Alin manea

70-Alin manea

79'

Tiền vệ

Eduard Rusu

77-Eduard Rusu

79'

Tiền vệ

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra