Đội hình
Đội hình: 4-3-3
Đội hình: 4-5-1
Thay người
20-Grigoris Kastanos
Tiền vệ
81'
12-Giannis Satsias
Tiền vệ
81'
12-Giannis Satsias
20-Grigoris Kastanos
17-Loizos Loizou
Tiền đạo
76'
23-Andreas Makris
Tiền đạo
76'
23-Andreas Makris
17-Loizos Loizou
5-Charalambos Charalambous
Tiền vệ
56'
8-Ioannis Kousoulos
Tiền vệ
56'
8-Ioannis Kousoulos
5-Charalambos Charalambous
11-Andronikos Kakoullis
Tiền đạo
56'
21-Marinos Tzionis
Tiền đạo
56'
21-Marinos Tzionis
11-Andronikos Kakoullis
4-Nicholas Ioannou
Hậu vệ
46'
14-Giorgos Malekkidis
Hậu vệ
46'
14-Giorgos Malekkidis
4-Nicholas Ioannou
22-Paulius Golubickas
Tiền vệ
80'
14-R. Jansonas
Tiền đạo
80'
14-R. Jansonas
22-Paulius Golubickas
17-Pijus Sirvys
Hậu vệ
60'
10-Fedor Černych
Tiền vệ
60'
10-Fedor Černych
17-Pijus Sirvys
3-Artemijus Tutyskinas
Hậu vệ
60'
20-T. Milašius
Tiền vệ
60'
20-T. Milašius
3-Artemijus Tutyskinas
6-Modestas Vorobjovas
Tiền vệ
60'
8-Giedrius Matulevicius
Tiền vệ
60'
8-Giedrius Matulevicius
6-Modestas Vorobjovas
23-A. Dolžnikov
Tiền vệ
46'
7-T. Kalinauskas
Tiền đạo
46'
7-T. Kalinauskas
23-A. Dolžnikov
Đội hình xuất phát
13-Dimitris Dimitriou
Thủ môn
2-Antreas Karo
Hậu vệ
16-Stelios Andreou
Hậu vệ
3-Nikolas Panagiotou
Hậu vệ
4-Nicholas Ioannou
46'Hậu vệ
20-Grigoris Kastanos
81'Tiền vệ
18-Kostakis Artymatas
Tiền vệ
5-Charalambos Charalambous
56'Tiền vệ
17-Loizos Loizou
76'Tiền đạo
9-Ioannis Pittas
Tiền đạo
11-Andronikos Kakoullis
56'Tiền đạo
1-Mantas Bertasius
Thủ môn
17-Pijus Sirvys
60'Hậu vệ
5-Kipras·Kazukolovas
Hậu vệ
4-Edvinas Girdvainis
Hậu vệ
3-Artemijus Tutyskinas
60'Hậu vệ
23-A. Dolžnikov
46'Tiền vệ
22-Paulius Golubickas
80'Tiền vệ
6-Modestas Vorobjovas
60'Tiền vệ
15-Gvidas Gineitis
Tiền vệ
13-Justas Lasickas
Tiền vệ
9-Gytis Paulauskas
Tiền đạo
Dự bị
1-Joel Mall
Thủ môn
6-Danilo Spoljaric
Tiền vệ
7-Minas Antoniou
Hậu vệ
8-Ioannis Kousoulos
56'Tiền vệ
10-Pieros Sotiriou
Tiền đạo
12-Giannis Satsias
81'Tiền vệ
14-Giorgos Malekkidis
46'Hậu vệ
15-Christos Shelis
Hậu vệ
19-Ruel Sotiriou
Tiền đạo
21-Marinos Tzionis
56'Tiền đạo
22-Neofytos Michael
Thủ môn
23-Andreas Makris
76'Tiền đạo
2-Rokas Lekiatas
Hậu vệ
7-T. Kalinauskas
46'Tiền đạo
8-Giedrius Matulevicius
60'Tiền vệ
10-Fedor Černych
60'Tiền vệ
11-Matas Vareika
Tiền vệ
12-Edvinas Gertmonas
Thủ môn
14-R. Jansonas
80'Tiền đạo
16-Deividas Mikelionis
Thủ môn
18-Domantas Antanavičius
Tiền vệ
19-Edgaras Utkus
Hậu vệ
20-T. Milašius
60'Tiền vệ
21-Dominykas Barauskas
Hậu vệ
Huấn luyện viên
Sofronios Avgousti
Edgaras Jankauskas
Thẻ đỏ
Thẻ vàng
Thay vào
Thay ra
Ghi bàn