5-4-1DC United 5-4-1

3-4-2-1 Columbus Crew3-4-2-1

Alex Bono5.9
24-Alex Bono
Aaron Herrera6.1
22-Aaron Herrera
Christopher McVey6.2 78'
97-Christopher McVey
L.Bartlett6.8
3-L.Bartlett
Matti Peltola6.9
4-Matti Peltola
Jared Stroud6.7 78'
8-Jared Stroud
Theodore Ku-DiPietro7.0 62'
21-Theodore Ku-DiPietro
Mateusz Klich6.0
43-Mateusz Klich
Martín Rodríguez6.6 71'
14-Martín Rodríguez
Dominique Badji6.0 62'
23-Dominique Badji
Christian Benteke9.0
20-Christian Benteke
Patrick Schulte6.0
28-Patrick Schulte
Steven Moreira6.4
31-Steven Moreira
Rudy Camacho6.2
4-Rudy Camacho
Malte Amundsen6.7 46'
18-Malte Amundsen
Mohamed Farsi7.5 89'
23-Mohamed Farsi
Alexandru Măţan6.9 78'
20-Alexandru Măţan
Darlington Nagbe7.7
6-Darlington Nagbe
M. Arfsten7.2 71'
27-M. Arfsten
Jacen Russell-Rowe7.8 71'
19-Jacen Russell-Rowe
Diego Rossi6.3
10-Diego Rossi
Cucho Hernández8.6
9-Cucho Hernández

Thay người

78'

Christopher McVey

97-Christopher McVey

Hậu vệ

Pedro Santos

7-Pedro Santos

Tiền vệ

78'

Jared Stroud

8-Jared Stroud

Hậu vệ

Cristián Dájome

11-Cristián Dájome

Tiền đạo

71'

Martín Rodríguez

14-Martín Rodríguez

Tiền vệ

Boris Takang

5-Boris Takang

Tiền vệ

62'

Theodore Ku-DiPietro

21-Theodore Ku-DiPietro

Tiền vệ

Jacob Murrell

17-Jacob Murrell

Tiền đạo

62'

Dominique Badji

23-Dominique Badji

Tiền vệ

G.Pirani

10-G.Pirani

Tiền vệ

89'

Mohamed Farsi

23-Mohamed Farsi

Tiền vệ

Marcelo Herrera

2-Marcelo Herrera

Hậu vệ

78'

Alexandru Măţan

20-Alexandru Măţan

Tiền vệ

Derrick Jones

5-Derrick Jones

Tiền vệ

71'

M. Arfsten

27-M. Arfsten

Tiền vệ

DeJuan Jones

12-DeJuan Jones

Hậu vệ

71'

Jacen Russell-Rowe

19-Jacen Russell-Rowe

Tiền vệ

Dylan Chambost

7-Dylan Chambost

Tiền vệ

46'

Malte Amundsen

18-Malte Amundsen

Hậu vệ

Evgen Cheberko

21-Evgen Cheberko

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Alex Bono
5.9

24-Alex Bono

Thủ môn

Aaron Herrera
6.1

22-Aaron Herrera

Hậu vệ

Christopher McVey
6.2

97-Christopher McVey

78'

Hậu vệ

L.Bartlett
6.8

3-L.Bartlett

Hậu vệ

Matti Peltola
6.9

4-Matti Peltola

Hậu vệ

Jared Stroud
6.7

8-Jared Stroud

78'

Hậu vệ

Theodore Ku-DiPietro
7.0

21-Theodore Ku-DiPietro

62'

Tiền vệ

Mateusz Klich
6.0

43-Mateusz Klich

Tiền vệ

Martín Rodríguez
6.6

14-Martín Rodríguez

71'

Tiền vệ

Dominique Badji
6.0

23-Dominique Badji

62'

Tiền vệ

Christian Benteke
9.0

20-Christian Benteke

Tiền đạo

Patrick Schulte
6.0

28-Patrick Schulte

Thủ môn

Steven Moreira
6.4

31-Steven Moreira

Hậu vệ

Rudy Camacho
6.2

4-Rudy Camacho

Hậu vệ

Malte Amundsen
6.7

18-Malte Amundsen

46'

Hậu vệ

Mohamed Farsi
7.5

23-Mohamed Farsi

89'

Tiền vệ

Alexandru Măţan
6.9

20-Alexandru Măţan

78'

Tiền vệ

Darlington Nagbe
7.7

6-Darlington Nagbe

Tiền vệ

M. Arfsten
7.2

27-M. Arfsten

71'

Tiền vệ

Jacen Russell-Rowe
7.8

19-Jacen Russell-Rowe

71'

Tiền vệ

Diego Rossi
6.3

10-Diego Rossi

Tiền vệ

Cucho Hernández
8.6

9-Cucho Hernández

Tiền đạo

Dự bị

Boris Takang
6.8

5-Boris Takang

71'

Tiền vệ

Russell Canouse

6-Russell Canouse

Tiền vệ

Pedro Santos
6.5

7-Pedro Santos

78'

Tiền vệ

G.Pirani
6.2

10-G.Pirani

62'

Tiền vệ

Cristián Dájome
6.6

11-Cristián Dájome

78'

Tiền đạo

Garrison tubbs

16-Garrison tubbs

Hậu vệ

Jacob Murrell

17-Jacob Murrell

62'

Tiền đạo

Hayden Sargis

30-Hayden Sargis

Hậu vệ

Luis·Zamudio

56-Luis·Zamudio

Thủ môn

Nicholas Hagen Godoy

1-Nicholas Hagen Godoy

Thủ môn

Marcelo Herrera
5.9

2-Marcelo Herrera

89'

Hậu vệ

Derrick Jones
6.5

5-Derrick Jones

78'

Tiền vệ

Dylan Chambost
6.5

7-Dylan Chambost

71'

Tiền vệ

DeJuan Jones
6.6

12-DeJuan Jones

71'

Hậu vệ

Aziel Jackson

13-Aziel Jackson

Tiền vệ

Yaw Yeboah

14-Yaw Yeboah

Tiền vệ

Christian Ramirez

17-Christian Ramirez

Tiền đạo

Evgen Cheberko
6.0

21-Evgen Cheberko

46'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Troy Lesesne

Troy Lesesne

 

Wilfried Nancy

Wilfried Nancy

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra