5-3-2Debreceni VSC 5-3-2

5-3-2 Kecskemeti TE5-3-2

Balázs Megyeri6.3
16-Balázs Megyeri
Aranđel Stojković 73'
30-Aranđel Stojković
Meldin Dreskovic 84'
14-Meldin Dreskovic
Gergő Kocsis6.4
27-Gergő Kocsis
Jorgo Pellumbi6.4
4-Jorgo Pellumbi
János Ferenczi6.8
11-János Ferenczi
Tamás Szűcs6.0 60'
8-Tamás Szűcs
Dušan Lagator6.8
94-Dušan Lagator
Brandon Domingues7.3
99-Brandon Domingues
Donat Barany8.3
17-Donat Barany
Zhirayr Shaghoyan6.6 60'
23-Zhirayr Shaghoyan
Roland Attila Kersak7.6
46-Roland Attila Kersak
Krisztian Nagy5.8 81'
10-Krisztian Nagy
Alex Szabo5.6 81'
15-Alex Szabo
Csaba Belenyesi6.5
18-Csaba Belenyesi
Levente Katona6.7
6-Levente Katona
Mario Zeke6.3
77-Mario Zeke
Tamas Nikitscher6.8
44-Tamas Nikitscher
Bertalan Bocskay6.9
4-Bertalan Bocskay
Barnabás Kovács6.6 73'
11-Barnabás Kovács
daniel lukacs
55-daniel lukacs
Gergo Janos Palinkas7.4
7-Gergo Janos Palinkas

Thay người

84'

Meldin Dreskovic

14-Meldin Dreskovic

Tiền đạo

shedrach kaye

18-shedrach kaye

Tiền đạo

73'

Aranđel Stojković

30-Aranđel Stojković

Hậu vệ

Botond Vajda

22-Botond Vajda

Tiền vệ

60'

Tamás Szűcs

8-Tamás Szűcs

Tiền vệ

Balazs Dzsudzsak

10-Balazs Dzsudzsak

Tiền vệ

60'

Zhirayr Shaghoyan

23-Zhirayr Shaghoyan

Tiền đạo

Soma Szuhodovszki

13-Soma Szuhodovszki

Tiền vệ

81'

Krisztian Nagy

10-Krisztian Nagy

Tiền vệ

Marcell Tibor Berki

17-Marcell Tibor Berki

Tiền đạo

81'

Alex Szabo

15-Alex Szabo

Hậu vệ

Mykhaylo Ryashko

21-Mykhaylo Ryashko

Hậu vệ

73'

Barnabás Kovács

11-Barnabás Kovács

Tiền đạo

Mikhaylo Meskhi

23-Mikhaylo Meskhi

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Balázs Megyeri
6.3

16-Balázs Megyeri

Thủ môn

Aranđel Stojković

30-Aranđel Stojković

73'

Hậu vệ

Meldin Dreskovic

14-Meldin Dreskovic

84'

Tiền đạo

Gergő Kocsis
6.4

27-Gergő Kocsis

Hậu vệ

Jorgo Pellumbi
6.4

4-Jorgo Pellumbi

Hậu vệ

János Ferenczi
6.8

11-János Ferenczi

Tiền vệ

Tamás Szűcs
6.0

8-Tamás Szűcs

60'

Tiền vệ

Dušan Lagator
6.8

94-Dušan Lagator

Tiền vệ

Brandon Domingues
7.3

99-Brandon Domingues

Tiền vệ

Donat Barany
8.3

17-Donat Barany

Tiền đạo

Zhirayr Shaghoyan
6.6

23-Zhirayr Shaghoyan

60'

Tiền đạo

Roland Attila Kersak
7.6

46-Roland Attila Kersak

Thủ môn

Krisztian Nagy
5.8

10-Krisztian Nagy

81'

Tiền vệ

Alex Szabo
5.6

15-Alex Szabo

81'

Hậu vệ

Csaba Belenyesi
6.5

18-Csaba Belenyesi

Hậu vệ

Levente Katona
6.7

6-Levente Katona

Tiền vệ

Mario Zeke
6.3

77-Mario Zeke

Hậu vệ

Tamas Nikitscher
6.8

44-Tamas Nikitscher

Tiền vệ

Bertalan Bocskay
6.9

4-Bertalan Bocskay

Tiền vệ

Barnabás Kovács
6.6

11-Barnabás Kovács

73'

Tiền đạo

daniel lukacs

55-daniel lukacs

Tiền đạo

Gergo Janos Palinkas
7.4

7-Gergo Janos Palinkas

Tiền đạo

Dự bị

Balazs Dzsudzsak
6.7

10-Balazs Dzsudzsak

60'

Tiền vệ

Soma Szuhodovszki
8.4

13-Soma Szuhodovszki

60'

Tiền vệ

shedrach kaye

18-shedrach kaye

84'

Tiền đạo

Dominik Kocsis

21-Dominik Kocsis

Tiền vệ

Botond Vajda
6.3

22-Botond Vajda

73'

Tiền vệ

victor braga

26-victor braga

Tiền vệ

ivan polozhij

76-ivan polozhij

Tiền vệ

Márk Szécsi

77-Márk Szécsi

Tiền đạo

Donat Palfi

86-Donat Palfi

Thủ môn

kolos kovacs

14-kolos kovacs

Tiền vệ

Marcell Tibor Berki
6.6

17-Marcell Tibor Berki

81'

Tiền đạo

Mykhaylo Ryashko
6.0

21-Mykhaylo Ryashko

81'

Hậu vệ

Mikhaylo Meskhi
6.3

23-Mikhaylo Meskhi

73'

Tiền vệ

milan papp

24-milan papp

Hậu vệ

Donát Zsótér

27-Donát Zsótér

Tiền vệ

Tofol Montiel

29-Tofol Montiel

Tiền vệ

Mate Kotula

72-Mate Kotula

Hậu vệ

Balint Katona

88-Balint Katona

Tiền vệ

Marton vattay

90-Marton vattay

 

andras gyori

99-andras gyori

Thủ môn

Huấn luyện viên

Nestor El Maestro

Nestor El Maestro

 

Zoltán Gera

Zoltán Gera

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra