4-3-1-2Den Bosch 4-3-1-2

4-3-3 ADO Den Haag4-3-3

Mees Bakker7.8 70'
1-Mees Bakker
Rik·Mulders6.6 75'
18-Rik·Mulders
Victor van den Bogert6.6
3-Victor van den Bogert
Jessy Hendrikx6.3
5-Jessy Hendrikx
Nick de Groot6.8
14-Nick de Groot
Thijs van Leeuwen5.0 86'
10-Thijs van Leeuwen
Mikulas Bakala6.8 76'
23-Mikulas Bakala
Mees Laros5.8
33-Mees Laros
Törles Knöll8.2
9-Törles Knöll
B. Burgering7.6
17-B. Burgering
Danzell·Gravenberch6.2 76'
22-Danzell·Gravenberch
Tim Coremans6.8
28-Tim Coremans
Steven Van Der Sloot6.8 57'
2-Steven Van Der Sloot
Daniel Granli6.9
3-Daniel Granli
Diogo Tomas6.0
45-Diogo Tomas
Milan Hokke6.3 46'
15-Milan Hokke
Juho Kilo6.5
25-Juho Kilo
D. Lourens6.8 46'
22-D. Lourens
Jari·Vlak5.8 74'
8-Jari·Vlak
Daryl van Mieghem6.3
7-Daryl van Mieghem
Lee Bonis6.1
9-Lee Bonis
Joel Ideho6.3
11-Joel Ideho

Thay người

86'

Thijs van Leeuwen

10-Thijs van Leeuwen

Tiền vệ

Vieri Kotzebue

7-Vieri Kotzebue

Tiền đạo

76'

Mikulas Bakala

23-Mikulas Bakala

Tiền vệ

Hicham·Acheffay

20-Hicham·Acheffay

Tiền đạo

76'

Danzell·Gravenberch

22-Danzell·Gravenberch

Tiền đạo

Teun van Grunsven

15-Teun van Grunsven

Hậu vệ

75'

Rik·Mulders

18-Rik·Mulders

Hậu vệ

Sheddy Barglan

47-Sheddy Barglan

Tiền đạo

70'

Mees Bakker

1-Mees Bakker

Thủ môn

Emil Bijlsma

31-Emil Bijlsma

Thủ môn

74'

Jari·Vlak

8-Jari·Vlak

Tiền vệ

Silvinho·Esajas

18-Silvinho·Esajas

Tiền vệ

57'

Steven Van Der Sloot

2-Steven Van Der Sloot

Hậu vệ

F. de Bruin

16-F. de Bruin

Tiền vệ

46'

Milan Hokke

15-Milan Hokke

Hậu vệ

Sekou Sylla

5-Sekou Sylla

Hậu vệ

46'

D. Lourens

22-D. Lourens

Tiền vệ

Elias Mohammed

17-Elias Mohammed

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Mees Bakker
7.8

1-Mees Bakker

70'

Thủ môn

Rik·Mulders
6.6

18-Rik·Mulders

75'

Hậu vệ

Victor van den Bogert
6.6

3-Victor van den Bogert

Hậu vệ

Jessy Hendrikx
6.3

5-Jessy Hendrikx

Hậu vệ

Nick de Groot
6.8

14-Nick de Groot

Hậu vệ

Thijs van Leeuwen
5.0

10-Thijs van Leeuwen

86'

Tiền vệ

Mikulas Bakala
6.8

23-Mikulas Bakala

76'

Tiền vệ

Mees Laros
5.8

33-Mees Laros

Tiền vệ

Törles Knöll
8.2

9-Törles Knöll

Tiền vệ

B. Burgering
7.6

17-B. Burgering

Tiền đạo

Danzell·Gravenberch
6.2

22-Danzell·Gravenberch

76'

Tiền đạo

Tim Coremans
6.8

28-Tim Coremans

Thủ môn

Steven Van Der Sloot
6.8

2-Steven Van Der Sloot

57'

Hậu vệ

Daniel Granli
6.9

3-Daniel Granli

Hậu vệ

Diogo Tomas
6.0

45-Diogo Tomas

Hậu vệ

Milan Hokke
6.3

15-Milan Hokke

46'

Hậu vệ

Juho Kilo
6.5

25-Juho Kilo

Tiền vệ

D. Lourens
6.8

22-D. Lourens

46'

Tiền vệ

Jari·Vlak
5.8

8-Jari·Vlak

74'

Tiền vệ

Daryl van Mieghem
6.3

7-Daryl van Mieghem

Tiền đạo

Lee Bonis
6.1

9-Lee Bonis

Tiền đạo

Joel Ideho
6.3

11-Joel Ideho

Tiền đạo

Dự bị

Vieri Kotzebue
6.6

7-Vieri Kotzebue

86'

Tiền đạo

Rein van Hedel

8-Rein van Hedel

Tiền vệ

Teun van Grunsven
6.7

15-Teun van Grunsven

76'

Hậu vệ

David Jonathans

19-David Jonathans

Tiền đạo

Hicham·Acheffay
6.1

20-Hicham·Acheffay

76'

Tiền đạo

Ricardo Oliver Henning

27-Ricardo Oliver Henning

Hậu vệ

Shalva·Ogbaidze

30-Shalva·Ogbaidze

Tiền vệ

Emil Bijlsma
5.9

31-Emil Bijlsma

70'

Thủ môn

Ilias Boumassaoudi

40-Ilias Boumassaoudi

Tiền đạo

Sheddy Barglan
6.3

47-Sheddy Barglan

75'

Tiền đạo

Silver Uyiosa Elum

48-Silver Uyiosa Elum

Thủ môn

Sekou Sylla
6.5

5-Sekou Sylla

46'

Hậu vệ

F. de Bruin
6.8

16-F. de Bruin

57'

Tiền vệ

Elias Mohammed
5.7

17-Elias Mohammed

46'

Tiền vệ

Silvinho·Esajas
6.5

18-Silvinho·Esajas

74'

Tiền vệ

Kilian Nikiema

23-Kilian Nikiema

Thủ môn

David van de Riet

29-David van de Riet

Thủ môn

Maikey Houwaart

32-Maikey Houwaart

Tiền đạo

Lorenzo Maasland

35-Lorenzo Maasland

Tiền đạo

R. Boakye

36-R. Boakye

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Ulrich Landvreugd

Ulrich Landvreugd

 

Darije Kalezić

Darije Kalezić

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra