Đội hình

Đội hình: 4-3-3

Đội hình: 5-4-1

sabil hansen
13-sabil hansen
Lauge Sandgrav 80'
6-Lauge Sandgrav
oliver ross 70'
9-oliver ross
Frederik roslyng
18-Frederik roslyng
Michael opoku
11-Michael opoku
Oskar ohlenschlaeger 70'
8-Oskar ohlenschlaeger
mads nybo lauritsen
5-mads nybo lauritsen
benjamin clemmensen
15-benjamin clemmensen
worsoe magnus nielsen
1-worsoe magnus nielsen
Gustav Ørsøe Christensen
7-Gustav Ørsøe Christensen
Jakob Vester Nielsen 70'
23-Jakob Vester Nielsen
An Chi-Woo 89'
24-An Chi-Woo
Baek Min-Gyu
8-Baek Min-Gyu
woo jung ha
11-woo jung ha
Seok-hyun Hong 60'
18-Seok-hyun Hong
Chang-woo Lee
13-Chang-woo Lee
min sang lee
6-min sang lee
Ye-chan Lee
3-Ye-chan Lee
hwang ki seok
23-hwang ki seok
won yeon sim 89'
4-won yeon sim
Hyun-seo Bae
2-Hyun-seo Bae
young sang park 60'
21-young sang park

Thay người

80'

Lauge Sandgrav

17-Emil schlichting

6-Lauge Sandgrav

70'

oliver ross

20-Kasper davidsen

9-oliver ross

70'

Oskar ohlenschlaeger

19-August Priske

8-Oskar ohlenschlaeger

70'

Jakob Vester Nielsen

10-silas andersen

23-Jakob Vester Nielsen

89'

An Chi-Woo

16-woo hyun kim

24-An Chi-Woo

89'

won yeon sim

20-Min-ha·Shin

4-won yeon sim

60'

Seok-hyun Hong

10-won tae kim

18-Seok-hyun Hong

60'

young sang park

12-soo min kim

21-young sang park

Đội hình xuất phát

sabil hansen

13-sabil hansen

Hậu vệ

Lauge Sandgrav

6-Lauge Sandgrav

80'

Tiền vệ

oliver ross

9-oliver ross

70'

Tiền đạo

Frederik roslyng

18-Frederik roslyng

Hậu vệ

Michael opoku

11-Michael opoku

Tiền đạo

Oskar ohlenschlaeger

8-Oskar ohlenschlaeger

70'

Tiền vệ

mads nybo lauritsen

5-mads nybo lauritsen

Hậu vệ

benjamin clemmensen

15-benjamin clemmensen

Hậu vệ

worsoe magnus nielsen

1-worsoe magnus nielsen

Thủ môn

Gustav Ørsøe Christensen

7-Gustav Ørsøe Christensen

Tiền đạo

Jakob Vester Nielsen

23-Jakob Vester Nielsen

70'

Tiền vệ

An Chi-Woo

24-An Chi-Woo

89'

Tiền vệ

Baek Min-Gyu

8-Baek Min-Gyu

Tiền vệ

woo jung ha

11-woo jung ha

Tiền đạo

Seok-hyun Hong

18-Seok-hyun Hong

60'

Tiền vệ

Chang-woo Lee

13-Chang-woo Lee

Hậu vệ

min sang lee

6-min sang lee

Tiền vệ

Ye-chan Lee

3-Ye-chan Lee

Hậu vệ

hwang ki seok

23-hwang ki seok

Hậu vệ

won yeon sim

4-won yeon sim

89'

Hậu vệ

Hyun-seo Bae

2-Hyun-seo Bae

Hậu vệ

young sang park

21-young sang park

60'

Thủ môn

Dự bị

gustav mortensen

2-gustav mortensen

Hậu vệ

Jonathan foss

4-Jonathan foss

Hậu vệ

silas andersen

10-silas andersen

70'

Tiền vệ

Lasse Flo

12-Lasse Flo

Hậu vệ

Valdemar Byskov Andreasen

14-Valdemar Byskov Andreasen

Tiền vệ

Andreas Dithmer

16-Andreas Dithmer

Thủ môn

Emil schlichting

17-Emil schlichting

80'

Tiền đạo

August Priske

19-August Priske

70'

Tiền đạo

Kasper davidsen

20-Kasper davidsen

70'

Tiền vệ

Mads Bomholt

21-Mads Bomholt

Tiền vệ

Si-hyeon Gong

1-Si-hyeon Gong

Thủ môn

woo min kang

5-woo min kang

Hậu vệ

Seung-min Son

7-Seung-min Son

Tiền vệ

Gyeol Kim

9-Gyeol Kim

Tiền đạo

won tae kim

10-won tae kim

60'

Tiền đạo

soo min kim

12-soo min kim

60'

Thủ môn

woo si yang

14-woo si yang

Tiền đạo

jin ho kim

15-jin ho kim

Tiền vệ

woo hyun kim

16-woo hyun kim

89'

Tiền vệ

on ga baek

17-on ga baek

Tiền đạo

hee kun lee

19-hee kun lee

Tiền vệ

Min-ha·Shin

20-Min-ha·Shin

89'

Hậu vệ

seo jun jin

22-seo jun jin

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Mark Strudal

Mark Strudal

 

Chang-won Lee

Chang-won Lee

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn