Derby County U21

Chelsea U21

Joe Ward6.0 76'
2-Joe Ward
Conor Washington8.1 65'
9-Conor Washington
harry evans
1-harry evans
Freddie Turley6.8
3-Freddie Turley
Jake Rooney6.1
5-Jake Rooney
Robinson keilen
6-Robinson keilen
Darren Robinson
4-Darren Robinson
johnson osong
11-johnson osong
jaydan davidson 46'
7-jaydan davidson
Tawanda Chirewa6.3 46'
8-Tawanda Chirewa
allen cruz
10-allen cruz
Harrison Murray-Campbell6.7
3-Harrison Murray-Campbell
shim mheuka 71'
7-shim mheuka
Donnell McNeilly8.6
10-Donnell McNeilly
Brodi Hughes6.0 71'
2-Brodi Hughes
Tyrique George7.4 78'
11-Tyrique George
Kiano Dyer8.3
6-Kiano Dyer
Deivid Washington8.9 68'
9-Deivid Washington
Lucas Bergström6.8
1-Lucas Bergström
ishe smith samuels
5-ishe smith samuels
Harvey Vale8.3
8-Harvey Vale
Kaiden Wilson6.8 68'
4-Kaiden Wilson

Thay người

76'

Joe Ward

2-Joe Ward

Tiền đạo

jack perry

15-jack perry

Hậu vệ

65'

Conor Washington

9-Conor Washington

Tiền đạo

Niall mcandrew

12-Niall mcandrew

Tiền vệ

46'

jaydan davidson

7-jaydan davidson

Tiền vệ

E. Ilesanmi

14-E. Ilesanmi

Tiền đạo

46'

Tawanda Chirewa

8-Tawanda Chirewa

Tiền vệ

harry hawkins

16-harry hawkins

Tiền vệ

78'

Tyrique George

11-Tyrique George

Tiền vệ

ato ampah

16-ato ampah

Tiền vệ

71'

shim mheuka

7-shim mheuka

Tiền đạo

samuel sakyi rak

15-samuel sakyi rak

Tiền vệ

71'

Brodi Hughes

2-Brodi Hughes

Tiền vệ

Richard olise

14-Richard olise

Hậu vệ

68'

Deivid Washington

9-Deivid Washington

Tiền vệ

jay jimmy morgan

17-jay jimmy morgan

Tiền đạo

68'

Kaiden Wilson

4-Kaiden Wilson

Hậu vệ

Josh Acheampong

12-Josh Acheampong

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Joe Ward
6.0

2-Joe Ward

76'

Tiền đạo

Conor Washington
8.1

9-Conor Washington

65'

Tiền đạo

harry evans

1-harry evans

Thủ môn

Freddie Turley
6.8

3-Freddie Turley

Tiền vệ

Jake Rooney
6.1

5-Jake Rooney

Hậu vệ

Robinson keilen

6-Robinson keilen

Tiền vệ

Darren Robinson

4-Darren Robinson

Tiền vệ

johnson osong

11-johnson osong

Tiền đạo

jaydan davidson

7-jaydan davidson

46'

Tiền vệ

Tawanda Chirewa
6.3

8-Tawanda Chirewa

46'

Tiền vệ

allen cruz

10-allen cruz

Tiền vệ

Harrison Murray-Campbell
6.7

3-Harrison Murray-Campbell

Hậu vệ

shim mheuka

7-shim mheuka

71'

Tiền đạo

Donnell McNeilly
8.6

10-Donnell McNeilly

Tiền vệ

Brodi Hughes
6.0

2-Brodi Hughes

71'

Tiền vệ

Tyrique George
7.4

11-Tyrique George

78'

Tiền vệ

Kiano Dyer
8.3

6-Kiano Dyer

Tiền vệ

Deivid Washington
8.9

9-Deivid Washington

68'

Tiền vệ

Lucas Bergström
6.8

1-Lucas Bergström

Thủ môn

ishe smith samuels

5-ishe smith samuels

Hậu vệ

Harvey Vale
8.3

8-Harvey Vale

Tiền vệ

Kaiden Wilson
6.8

4-Kaiden Wilson

68'

Hậu vệ

Dự bị

Niall mcandrew

12-Niall mcandrew

65'

Tiền vệ

jack thompson

13-jack thompson

Thủ môn

E. Ilesanmi
6.3

14-E. Ilesanmi

46'

Tiền đạo

jack perry
6.6

15-jack perry

76'

Hậu vệ

harry hawkins

16-harry hawkins

46'

Tiền vệ

Josh Acheampong
6.2

12-Josh Acheampong

68'

Hậu vệ

Richard olise

14-Richard olise

71'

Hậu vệ

samuel sakyi rak

15-samuel sakyi rak

71'

Tiền vệ

ato ampah

16-ato ampah

78'

Tiền vệ

jay jimmy morgan

17-jay jimmy morgan

68'

Tiền đạo

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra