Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

Jacob Widell Zetterström8.1
1-Jacob Widell Zetterström
Ryan Nyambe6.1 90'
24-Ryan Nyambe
Curtis Nelson6.8
35-Curtis Nelson
Eiran Joe Cashin6.8
6-Eiran Joe Cashin
Callum Elder6.0
20-Callum Elder
D. Ozoh8.3
4-D. Ozoh
Ebou Adams5.8
32-Ebou Adams
Kayden Jackson7.3 90'
19-Kayden Jackson
Kenzo Goudmijn8.5 86'
17-Kenzo Goudmijn
Nathaniel Mendez-Laing6.6 74'
11-Nathaniel Mendez-Laing
Jerry Yates6.9 86'
10-Jerry Yates
Max O'Leary6.3
1-Max O'Leary
George Tanner6.2
19-George Tanner
Zak Vyner6.1
14-Zak Vyner
Kal Naismith6.2
4-Kal Naismith
Cameron Pring6.4
3-Cameron Pring
Joe Williams7.4
8-Joe Williams
Jason Knight6.5
12-Jason Knight
Mark Sykes6.3 83'
17-Mark Sykes
Max Bird5.8 64'
6-Max Bird
Scott Twine6.5 83'
10-Scott Twine
Sinclair Armstrong6.7 64'
30-Sinclair Armstrong

Thay người

90'

Ryan Nyambe

23-Joe Ward

24-Ryan Nyambe

90'

Kayden Jackson

39-Dajaune Brown

19-Kayden Jackson

86'

Kenzo Goudmijn

16-Liam Thompson

17-Kenzo Goudmijn

86'

Jerry Yates

3-Craig Forsyth

10-Jerry Yates

74'

Nathaniel Mendez-Laing

7-Tom Barkhuizen

11-Nathaniel Mendez-Laing

83'

Mark Sykes

7-Yu Hirakawa

17-Mark Sykes

83'

Scott Twine

21-Nahki Wells

10-Scott Twine

64'

Max Bird

11-Anis·Mehmeti

6-Max Bird

64'

Sinclair Armstrong

9-Fally Mayulu

30-Sinclair Armstrong

Đội hình xuất phát

Jacob Widell Zetterström
8.1

1-Jacob Widell Zetterström

Thủ môn

Ryan Nyambe
6.1

24-Ryan Nyambe

90'

Hậu vệ

Curtis Nelson
6.8

35-Curtis Nelson

Hậu vệ

Eiran Joe Cashin
6.8

6-Eiran Joe Cashin

Hậu vệ

Callum Elder
6.0

20-Callum Elder

Hậu vệ

D. Ozoh
8.3

4-D. Ozoh

Tiền vệ

Ebou Adams
5.8

32-Ebou Adams

Tiền vệ

Kayden Jackson
7.3

19-Kayden Jackson

90'

Tiền vệ

Kenzo Goudmijn
8.5

17-Kenzo Goudmijn

86'

Tiền vệ

Nathaniel Mendez-Laing
6.6

11-Nathaniel Mendez-Laing

74'

Tiền vệ

Jerry Yates
6.9

10-Jerry Yates

86'

Tiền đạo

Max O'Leary
6.3

1-Max O'Leary

Thủ môn

George Tanner
6.2

19-George Tanner

Hậu vệ

Zak Vyner
6.1

14-Zak Vyner

Hậu vệ

Kal Naismith
6.2

4-Kal Naismith

Hậu vệ

Cameron Pring
6.4

3-Cameron Pring

Hậu vệ

Joe Williams
7.4

8-Joe Williams

Tiền vệ

Jason Knight
6.5

12-Jason Knight

Tiền vệ

Mark Sykes
6.3

17-Mark Sykes

83'

Tiền vệ

Max Bird
5.8

6-Max Bird

64'

Tiền vệ

Scott Twine
6.5

10-Scott Twine

83'

Tiền vệ

Sinclair Armstrong
6.7

30-Sinclair Armstrong

64'

Tiền đạo

Dự bị

Craig Forsyth
6.7

3-Craig Forsyth

86'

Hậu vệ

Sonny Bradley

5-Sonny Bradley

Hậu vệ

Tom Barkhuizen
6.1

7-Tom Barkhuizen

74'

Tiền đạo

James Collins

9-James Collins

Tiền đạo

Liam Thompson
6.8

16-Liam Thompson

86'

Tiền vệ

Joe Ward
6.1

23-Joe Ward

90'

Tiền vệ

Tawanda Chirewa

28-Tawanda Chirewa

Tiền vệ

Josh Vickers

31-Josh Vickers

Thủ môn

Dajaune Brown
6.6

39-Dajaune Brown

90'

Tiền đạo

Yu Hirakawa
6.8

7-Yu Hirakawa

83'

Tiền đạo

Fally Mayulu
6.3

9-Fally Mayulu

64'

Tiền đạo

Anis·Mehmeti
6.8

11-Anis·Mehmeti

64'

Tiền vệ

Luke McNally

15-Luke McNally

Hậu vệ

Nahki Wells
5.9

21-Nahki Wells

83'

Tiền đạo

Stefan Bajić

23-Stefan Bajić

Thủ môn

Haydon Roberts

24-Haydon Roberts

Hậu vệ

Harry Cornick

27-Harry Cornick

Tiền đạo

Marcus McGuane

29-Marcus McGuane

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Paul Warne

Paul Warne

 

Liam Manning

Liam Manning

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn