4-2-3-1Derby County 4-2-3-1

4-2-3-1 Chesterfield4-2-3-1

Josh Vickers6.3
31-Josh Vickers
Ryan Nyambe7.0
24-Ryan Nyambe
Eiran Joe Cashin7.2 60'
6-Eiran Joe Cashin
Sonny Bradley7.4
5-Sonny Bradley
Craig Forsyth7.5
3-Craig Forsyth
D. Ozoh7.0
4-D. Ozoh
Liam Thompson8.4
16-Liam Thompson
Kane Wilson6.2 60'
2-Kane Wilson
Kenzo Goudmijn5.7 60'
17-Kenzo Goudmijn
Tom Barkhuizen8.0 60'
7-Tom Barkhuizen
Dajaune Brown6.3 69'
39-Dajaune Brown
Ryan Boot6.2
23-Ryan Boot
D. Tanton6.8 46'
30-D. Tanton
Tom Naylor6.6 68'
4-Tom Naylor
Cheyenne Dunkley6.6
22-Cheyenne Dunkley
Lewis Gordon6.1
19-Lewis Gordon
Ollie Banks6.3 74'
28-Ollie Banks
Darren Oldaker6.7
8-Darren Oldaker
Armando Dobra6.6
17-Armando Dobra
Bailey Hobson5.6
15-Bailey Hobson
James Berry6.1 65'
18-James Berry
Joe Quigley5.6 74'
27-Joe Quigley

Thay người

69'

Dajaune Brown

39-Dajaune Brown

Tiền đạo

James Collins

9-James Collins

Tiền đạo

60'

Eiran Joe Cashin

6-Eiran Joe Cashin

Hậu vệ

Curtis Nelson

35-Curtis Nelson

Hậu vệ

60'

Kane Wilson

2-Kane Wilson

Tiền vệ

Nathaniel Mendez-Laing

11-Nathaniel Mendez-Laing

Tiền đạo

60'

Kenzo Goudmijn

17-Kenzo Goudmijn

Tiền vệ

Ben Osborn

8-Ben Osborn

Tiền vệ

60'

Tom Barkhuizen

7-Tom Barkhuizen

Tiền vệ

Kayden Jackson

19-Kayden Jackson

Tiền đạo

74'

Ollie Banks

28-Ollie Banks

Tiền vệ

Tim Akinola

16-Tim Akinola

Tiền vệ

74'

Joe Quigley

27-Joe Quigley

Tiền đạo

Michael Jacobs

10-Michael Jacobs

Tiền vệ

68'

Tom Naylor

4-Tom Naylor

Hậu vệ

Jamie Grimes

5-Jamie Grimes

Hậu vệ

65'

James Berry

18-James Berry

Tiền vệ

K. Drummond

31-K. Drummond

Tiền đạo

46'

D. Tanton

30-D. Tanton

Hậu vệ

Vontae Daley-Campbell

20-Vontae Daley-Campbell

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Josh Vickers
6.3

31-Josh Vickers

Thủ môn

Ryan Nyambe
7.0

24-Ryan Nyambe

Hậu vệ

Eiran Joe Cashin
7.2

6-Eiran Joe Cashin

60'

Hậu vệ

Sonny Bradley
7.4

5-Sonny Bradley

Hậu vệ

Craig Forsyth
7.5

3-Craig Forsyth

Hậu vệ

D. Ozoh
7.0

4-D. Ozoh

Tiền vệ

Liam Thompson
8.4

16-Liam Thompson

Tiền vệ

Kane Wilson
6.2

2-Kane Wilson

60'

Tiền vệ

Kenzo Goudmijn
5.7

17-Kenzo Goudmijn

60'

Tiền vệ

Tom Barkhuizen
8.0

7-Tom Barkhuizen

60'

Tiền vệ

Dajaune Brown
6.3

39-Dajaune Brown

69'

Tiền đạo

Ryan Boot
6.2

23-Ryan Boot

Thủ môn

D. Tanton
6.8

30-D. Tanton

46'

Hậu vệ

Tom Naylor
6.6

4-Tom Naylor

68'

Hậu vệ

Cheyenne Dunkley
6.6

22-Cheyenne Dunkley

Hậu vệ

Lewis Gordon
6.1

19-Lewis Gordon

Hậu vệ

Ollie Banks
6.3

28-Ollie Banks

74'

Tiền vệ

Darren Oldaker
6.7

8-Darren Oldaker

Tiền vệ

Armando Dobra
6.6

17-Armando Dobra

Tiền vệ

Bailey Hobson
5.6

15-Bailey Hobson

Tiền vệ

James Berry
6.1

18-James Berry

65'

Tiền vệ

Joe Quigley
5.6

27-Joe Quigley

74'

Tiền đạo

Dự bị

Ben Osborn
6.9

8-Ben Osborn

60'

Tiền vệ

James Collins
6.6

9-James Collins

69'

Tiền đạo

Nathaniel Mendez-Laing
5.3

11-Nathaniel Mendez-Laing

60'

Tiền đạo

Rohan Vir Luthra

13-Rohan Vir Luthra

Thủ môn

Conor Washington

14-Conor Washington

Tiền đạo

Kayden Jackson
8.4

19-Kayden Jackson

60'

Tiền đạo

Callum Elder

20-Callum Elder

Hậu vệ

Joe Ward

23-Joe Ward

Tiền vệ

Curtis Nelson
6.4

35-Curtis Nelson

60'

Hậu vệ

Jamie Grimes
6.8

5-Jamie Grimes

68'

Hậu vệ

Will Grigg

9-Will Grigg

Tiền đạo

Michael Jacobs
6.5

10-Michael Jacobs

74'

Tiền vệ

R. Colclough

11-R. Colclough

Tiền đạo

Tyrone Williams

12-Tyrone Williams

Hậu vệ

Tim Akinola
6.5

16-Tim Akinola

74'

Tiền vệ

Vontae Daley-Campbell
6.1

20-Vontae Daley-Campbell

46'

Hậu vệ

K. Drummond
6.8

31-K. Drummond

65'

Tiền đạo

Mike David Jones

35-Mike David Jones

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Paul Warne

Paul Warne

 

Paul Cook

Paul Cook

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra