4-1-4-1Derby County 4-1-4-1

4-3-3 Sheffield Wednesday4-3-3

Jacob Widell Zetterström5.0
1-Jacob Widell Zetterström
Kane Wilson6.7
2-Kane Wilson
Curtis Nelson6.7
35-Curtis Nelson
Eiran Joe Cashin6.5
6-Eiran Joe Cashin
Craig Forsyth6.7
3-Craig Forsyth
Ben Osborn6.4 79'
8-Ben Osborn
Nathaniel Mendez-Laing6.2 57'
11-Nathaniel Mendez-Laing
Ebou Adams7.1
32-Ebou Adams
Liam Thompson5.9 79'
16-Liam Thompson
Marcus Harness6.9 57'
18-Marcus Harness
Jerry Yates6.4 89'
10-Jerry Yates
James Beadle6.3
1-James Beadle
Yan Valery6.4
27-Yan Valery
Dominic Iorfa6.8 46'
6-Dominic Iorfa
Max Lowe6.7
3-Max Lowe
Marvin Johnson7.3
18-Marvin Johnson
Pol Valentin6.3 46'
14-Pol Valentin
Shea Charles6.5
44-Shea Charles
Barry Bannan7.0
10-Barry Bannan
Anthony Musaba5.6 69'
45-Anthony Musaba
Michael Smith6.3 79'
24-Michael Smith
Djeidi·Gassama6.0 58'
41-Djeidi·Gassama

Thay người

89'

Jerry Yates

10-Jerry Yates

Tiền đạo

James Collins

9-James Collins

Tiền đạo

79'

Ben Osborn

8-Ben Osborn

Tiền vệ

Kenzo Goudmijn

17-Kenzo Goudmijn

Tiền vệ

79'

Liam Thompson

16-Liam Thompson

Tiền vệ

Callum Elder

20-Callum Elder

Hậu vệ

57'

Nathaniel Mendez-Laing

11-Nathaniel Mendez-Laing

Tiền vệ

Tom Barkhuizen

7-Tom Barkhuizen

Tiền đạo

57'

Marcus Harness

18-Marcus Harness

Tiền vệ

Kayden Jackson

19-Kayden Jackson

Tiền đạo

79'

Michael Smith

24-Michael Smith

Tiền đạo

Callum Paterson

13-Callum Paterson

Tiền đạo

69'

Anthony Musaba

45-Anthony Musaba

Tiền đạo

Nathaniel Chalobah

4-Nathaniel Chalobah

Tiền vệ

58'

Djeidi·Gassama

41-Djeidi·Gassama

Tiền đạo

Jamal Lowe

9-Jamal Lowe

Tiền đạo

46'

Dominic Iorfa

6-Dominic Iorfa

Hậu vệ

Josh Windass

11-Josh Windass

Tiền vệ

46'

Pol Valentin

14-Pol Valentin

Tiền vệ

Liam Palmer

2-Liam Palmer

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Jacob Widell Zetterström
5.0

1-Jacob Widell Zetterström

Thủ môn

Kane Wilson
6.7

2-Kane Wilson

Hậu vệ

Curtis Nelson
6.7

35-Curtis Nelson

Hậu vệ

Eiran Joe Cashin
6.5

6-Eiran Joe Cashin

Hậu vệ

Craig Forsyth
6.7

3-Craig Forsyth

Hậu vệ

Ben Osborn
6.4

8-Ben Osborn

79'

Tiền vệ

Nathaniel Mendez-Laing
6.2

11-Nathaniel Mendez-Laing

57'

Tiền vệ

Ebou Adams
7.1

32-Ebou Adams

Tiền vệ

Liam Thompson
5.9

16-Liam Thompson

79'

Tiền vệ

Marcus Harness
6.9

18-Marcus Harness

57'

Tiền vệ

Jerry Yates
6.4

10-Jerry Yates

89'

Tiền đạo

James Beadle
6.3

1-James Beadle

Thủ môn

Yan Valery
6.4

27-Yan Valery

Hậu vệ

Dominic Iorfa
6.8

6-Dominic Iorfa

46'

Hậu vệ

Max Lowe
6.7

3-Max Lowe

Hậu vệ

Marvin Johnson
7.3

18-Marvin Johnson

Hậu vệ

Pol Valentin
6.3

14-Pol Valentin

46'

Tiền vệ

Shea Charles
6.5

44-Shea Charles

Tiền vệ

Barry Bannan
7.0

10-Barry Bannan

Tiền vệ

Anthony Musaba
5.6

45-Anthony Musaba

69'

Tiền đạo

Michael Smith
6.3

24-Michael Smith

79'

Tiền đạo

Djeidi·Gassama
6.0

41-Djeidi·Gassama

58'

Tiền đạo

Dự bị

Tom Barkhuizen
6.8

7-Tom Barkhuizen

57'

Tiền đạo

James Collins
6.5

9-James Collins

89'

Tiền đạo

Nathaniel Phillips

12-Nathaniel Phillips

Hậu vệ

Kenzo Goudmijn
6.0

17-Kenzo Goudmijn

79'

Tiền vệ

Kayden Jackson
6.2

19-Kayden Jackson

57'

Tiền đạo

Callum Elder
6.6

20-Callum Elder

79'

Hậu vệ

Corey Blackett-Taylor

27-Corey Blackett-Taylor

Tiền đạo

Josh Vickers

31-Josh Vickers

Thủ môn

Dajaune Brown

39-Dajaune Brown

Tiền đạo

Liam Palmer
6.8

2-Liam Palmer

46'

Hậu vệ

Nathaniel Chalobah
6.4

4-Nathaniel Chalobah

69'

Tiền vệ

Svante Ingelsson

8-Svante Ingelsson

Tiền vệ

Jamal Lowe
8.0

9-Jamal Lowe

58'

Tiền đạo

Josh Windass
5.7

11-Josh Windass

46'

Tiền vệ

Callum Paterson
6.8

13-Callum Paterson

79'

Tiền đạo

Michael Ihiekwe

20-Michael Ihiekwe

Hậu vệ

Ben Hamer

26-Ben Hamer

Thủ môn

Otegbayo G.

33-Otegbayo G.

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Paul Warne

Paul Warne

 

Danny Röhl

Danny Röhl

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra