Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

Jacob Widell Zetterström6.8
1-Jacob Widell Zetterström
Kane Wilson6.0
2-Kane Wilson
Curtis Nelson6.4
35-Curtis Nelson
Nathaniel Phillips6.7
12-Nathaniel Phillips
Callum Elder7.1 84'
20-Callum Elder
Kenzo Goudmijn6.7
17-Kenzo Goudmijn
Ebou Adams6.8
32-Ebou Adams
Kayden Jackson5.9 71'
19-Kayden Jackson
Marcus Harness6.0
18-Marcus Harness
Nathaniel Mendez-Laing6.9 72'
11-Nathaniel Mendez-Laing
Jerry Yates7.7 90+2'
10-Jerry Yates
Alex Palmer7.0
1-Alex Palmer
Darnell Furlong6.8
2-Darnell Furlong
Mason Holgate5.2 75'
3-Mason Holgate
Kyle Bartley6.1
5-Kyle Bartley
Torbjörn Heggem6.3
14-Torbjörn Heggem
Uros Racic6.7 46'
20-Uros Racic
Alex Mowatt6.8
27-Alex Mowatt
Tom Fellows6.1
31-Tom Fellows
John Swift6.6 69'
10-John Swift
Michael Johnston6.1 69'
22-Michael Johnston
Josh Maja6.7
9-Josh Maja

Thay người

90+2'

Jerry Yates

39-Dajaune Brown

10-Jerry Yates

84'

Callum Elder

5-Sonny Bradley

20-Callum Elder

72'

Nathaniel Mendez-Laing

3-Craig Forsyth

11-Nathaniel Mendez-Laing

71'

Kayden Jackson

28-Tawanda Chirewa

19-Kayden Jackson

75'

Mason Holgate

4-Callum Styles

3-Mason Holgate

69'

John Swift

11-Grady Diangana

10-John Swift

69'

Michael Johnston

18-Karlan Grant

22-Michael Johnston

46'

Uros Racic

8-Jayson Molumby

20-Uros Racic

Đội hình xuất phát

Jacob Widell Zetterström
6.8

1-Jacob Widell Zetterström

Thủ môn

Kane Wilson
6.0

2-Kane Wilson

Hậu vệ

Curtis Nelson
6.4

35-Curtis Nelson

Hậu vệ

Nathaniel Phillips
6.7

12-Nathaniel Phillips

Hậu vệ

Callum Elder
7.1

20-Callum Elder

84'

Hậu vệ

Kenzo Goudmijn
6.7

17-Kenzo Goudmijn

Tiền vệ

Ebou Adams
6.8

32-Ebou Adams

Tiền vệ

Kayden Jackson
5.9

19-Kayden Jackson

71'

Tiền vệ

Marcus Harness
6.0

18-Marcus Harness

Tiền vệ

Nathaniel Mendez-Laing
6.9

11-Nathaniel Mendez-Laing

72'

Tiền vệ

Jerry Yates
7.7

10-Jerry Yates

90+2'

Tiền đạo

Alex Palmer
7.0

1-Alex Palmer

Thủ môn

Darnell Furlong
6.8

2-Darnell Furlong

Hậu vệ

Mason Holgate
5.2

3-Mason Holgate

75'

Hậu vệ

Kyle Bartley
6.1

5-Kyle Bartley

Hậu vệ

Torbjörn Heggem
6.3

14-Torbjörn Heggem

Hậu vệ

Uros Racic
6.7

20-Uros Racic

46'

Tiền vệ

Alex Mowatt
6.8

27-Alex Mowatt

Tiền vệ

Tom Fellows
6.1

31-Tom Fellows

Tiền vệ

John Swift
6.6

10-John Swift

69'

Tiền vệ

Michael Johnston
6.1

22-Michael Johnston

69'

Tiền vệ

Josh Maja
6.7

9-Josh Maja

Tiền đạo

Dự bị

Craig Forsyth
6.6

3-Craig Forsyth

72'

Hậu vệ

Sonny Bradley
6.9

5-Sonny Bradley

84'

Hậu vệ

Tom Barkhuizen

7-Tom Barkhuizen

Tiền đạo

James Collins

9-James Collins

Tiền đạo

Joe Ward

23-Joe Ward

Tiền vệ

Corey Blackett-Taylor

27-Corey Blackett-Taylor

Tiền đạo

Tawanda Chirewa
6.3

28-Tawanda Chirewa

71'

Tiền vệ

Josh Vickers

31-Josh Vickers

Thủ môn

Dajaune Brown

39-Dajaune Brown

90+2'

Tiền đạo

Callum Styles
6.8

4-Callum Styles

75'

Tiền vệ

Jed Wallace

7-Jed Wallace

Tiền vệ

Jayson Molumby
5.5

8-Jayson Molumby

46'

Tiền vệ

Grady Diangana
8.4

11-Grady Diangana

69'

Tiền vệ

Ousmane·Diakite

17-Ousmane·Diakite

Tiền vệ

Karlan Grant
6.2

18-Karlan Grant

69'

Tiền đạo

Joe Wildsmith

23-Joe Wildsmith

Thủ môn

Gianluca Frabotta

24-Gianluca Frabotta

Hậu vệ

Devante Cole

44-Devante Cole

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Paul Warne

Paul Warne

 

Chris Brunt

Chris Brunt

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn