Đội hình

Đội hình: 4-5-1

Đội hình: 3-4-2-1

Brian Maher6.6
1-Brian Maher
Andre Wisdom6.1
20-Andre Wisdom
Ronan Boyce6.4
2-Ronan Boyce
Mark Connolly6.2
6-Mark Connolly
Ciaran Coll6.2 79'
3-Ciaran Coll
Sadou Diallo7.5 66'
15-Sadou Diallo
William Patching6.1 79'
8-William Patching
Paul McMullan6.7 66'
12-Paul McMullan
Adam O'Reilly6.7
28-Adam O'Reilly
Michael Duffy6.2
7-Michael Duffy
Danny Mullen6.0 79'
21-Danny Mullen
Leon Pohls6.3
1-Leon Pohls
Daniel Cleary6.1
6-Daniel Cleary
Roberto Lopes6.7
4-Roberto Lopes
Lee Grace6.8
5-Lee Grace
Joshua Honohan5.9
2-Joshua Honohan
Dylan Watts8.2
7-Dylan Watts
Neil Farrugia6.4
23-Neil Farrugia
Gary O'Neill6.5
16-Gary O'Neill
Daniel Mandroiu5.2 86'
22-Daniel Mandroiu
Johnny Kenny6.6 75'
24-Johnny Kenny
Jack Byrne6.8 66'
29-Jack Byrne

Thay người

79'

Ciaran Coll

29-Sean Robertson

3-Ciaran Coll

79'

William Patching

19-Jacob Davenport

8-William Patching

79'

Danny Mullen

11-Colm Whelan

21-Danny Mullen

66'

Sadou Diallo

10-Patrick McEleney

15-Sadou Diallo

66'

Paul McMullan

9-Patrick Hoban

12-Paul McMullan

86'

Daniel Mandroiu

15-Darragh Nugent

22-Daniel Mandroiu

75'

Johnny Kenny

36-Marc McNulty

24-Johnny Kenny

66'

Jack Byrne

10-Graham Burke

29-Jack Byrne

Đội hình xuất phát

Brian Maher
6.6

1-Brian Maher

Thủ môn

Andre Wisdom
6.1

20-Andre Wisdom

Hậu vệ

Ronan Boyce
6.4

2-Ronan Boyce

Hậu vệ

Mark Connolly
6.2

6-Mark Connolly

Hậu vệ

Ciaran Coll
6.2

3-Ciaran Coll

79'

Hậu vệ

Sadou Diallo
7.5

15-Sadou Diallo

66'

Tiền vệ

William Patching
6.1

8-William Patching

79'

Tiền vệ

Paul McMullan
6.7

12-Paul McMullan

66'

Tiền vệ

Adam O'Reilly
6.7

28-Adam O'Reilly

Tiền vệ

Michael Duffy
6.2

7-Michael Duffy

Tiền vệ

Danny Mullen
6.0

21-Danny Mullen

79'

Tiền đạo

Leon Pohls
6.3

1-Leon Pohls

Thủ môn

Daniel Cleary
6.1

6-Daniel Cleary

Hậu vệ

Roberto Lopes
6.7

4-Roberto Lopes

Hậu vệ

Lee Grace
6.8

5-Lee Grace

Hậu vệ

Joshua Honohan
5.9

2-Joshua Honohan

Tiền vệ

Dylan Watts
8.2

7-Dylan Watts

Tiền vệ

Neil Farrugia
6.4

23-Neil Farrugia

Tiền vệ

Gary O'Neill
6.5

16-Gary O'Neill

Tiền vệ

Daniel Mandroiu
5.2

22-Daniel Mandroiu

86'

Tiền vệ

Johnny Kenny
6.6

24-Johnny Kenny

75'

Tiền đạo

Jack Byrne
6.8

29-Jack Byrne

66'

Tiền đạo

Dự bị

Patrick Hoban
6.8

9-Patrick Hoban

66'

Tiền đạo

Patrick McEleney
6.1

10-Patrick McEleney

66'

Tiền vệ

Colm Whelan
6.1

11-Colm Whelan

79'

Tiền đạo

Shane McEleney

16-Shane McEleney

Hậu vệ

Jacob Davenport
6.6

19-Jacob Davenport

79'

Tiền vệ

Duncan Idehen

25-Duncan Idehen

Hậu vệ

Tagh Ryan

26-Tagh Ryan

Thủ môn

Sean Robertson
6.7

29-Sean Robertson

79'

Hậu vệ

Glenn McCourt

35-Glenn McCourt

Tiền vệ

Graham Burke
5.7

10-Graham Burke

66'

Tiền đạo

Sean Kavanagh

11-Sean Kavanagh

Hậu vệ

Darragh Nugent
6.8

15-Darragh Nugent

86'

Tiền vệ

Richie Towell

17-Richie Towell

Tiền vệ

Trevor Clarke

18-Trevor Clarke

Tiền vệ

Markus Poom

19-Markus Poom

Tiền vệ

Darragh Burns

21-Darragh Burns

Tiền vệ

Lee Steacy

25-Lee Steacy

Thủ môn

Marc McNulty
6.6

36-Marc McNulty

75'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Tiernan Lynch

Tiernan Lynch

 

Stephen Bradley

Stephen Bradley

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn