4-2-3-1Detroit City 4-2-3-1

3-4-3 Indy Eleven3-4-3

Nathan Steinwascher
1-Nathan Steinwascher
Michael Bryant
12-Michael Bryant
Stephen Carroll
5-Stephen Carroll
devon mensah amoo
30-devon mensah amoo
Alex Villanueva7.9
3-Alex Villanueva
James Murphy6.2
6-James Murphy
Diop Abdoulaye
8-Diop Abdoulaye
Rhys Williams6.9 90+4'
2-Rhys Williams
Maxi Rodriguez
21-Maxi Rodriguez
Ben Morris6.5 88'
9-Ben Morris
elvis amoh6.4 65'
19-elvis amoh
Hunter Sulte7.9
98-Hunter Sulte
josh brien o
2-josh brien o
Benjamin Ofeimu6.6
30-Benjamin Ofeimu
James Musa6.2
41-James Musa
logan neidlinger
37-logan neidlinger
Brem Soumaoro5.8 87'
32-Brem Soumaoro
Aodhan Quinn5.7
14-Aodhan Quinn
aedan stanley5.9
3-aedan stanley
Douglas·Martinez 87'
42-Douglas·Martinez
Maalique Foster6.6 79'
99-Maalique Foster
Augustine Williams6.2 71'
9-Augustine Williams

Thay người

90+4'

Rhys Williams

2-Rhys Williams

Hậu vệ

Abdi Salim

22-Abdi Salim

Hậu vệ

88'

Ben Morris

9-Ben Morris

Tiền đạo

yazeed matthews

27-yazeed matthews

Tiền đạo

65'

elvis amoh

19-elvis amoh

Tiền đạo

Laurent Kissiedou

70-Laurent Kissiedou

Tiền vệ

87'

Brem Soumaoro

32-Brem Soumaoro

Tiền vệ

laurence wootton

16-laurence wootton

Tiền vệ

87'

Douglas·Martinez

42-Douglas·Martinez

Tiền đạo

Elliot Collier

18-Elliot Collier

Tiền đạo

79'

Maalique Foster

99-Maalique Foster

Tiền vệ

Cam Lindley

6-Cam Lindley

Tiền vệ

71'

Augustine Williams

9-Augustine Williams

Tiền đạo

Jack Blake

8-Jack Blake

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Nathan Steinwascher

1-Nathan Steinwascher

Thủ môn

Michael Bryant

12-Michael Bryant

Tiền vệ

Stephen Carroll

5-Stephen Carroll

Hậu vệ

devon mensah amoo

30-devon mensah amoo

Hậu vệ

Alex Villanueva
7.9

3-Alex Villanueva

Tiền vệ

James Murphy
6.2

6-James Murphy

Tiền vệ

Diop Abdoulaye

8-Diop Abdoulaye

Tiền vệ

Rhys Williams
6.9

2-Rhys Williams

90+4'

Hậu vệ

Maxi Rodriguez

21-Maxi Rodriguez

Tiền vệ

Ben Morris
6.5

9-Ben Morris

88'

Tiền đạo

elvis amoh
6.4

19-elvis amoh

65'

Tiền đạo

Hunter Sulte
7.9

98-Hunter Sulte

Thủ môn

josh brien o

2-josh brien o

Hậu vệ

Benjamin Ofeimu
6.6

30-Benjamin Ofeimu

Hậu vệ

James Musa
6.2

41-James Musa

Hậu vệ

logan neidlinger

37-logan neidlinger

Hậu vệ

Brem Soumaoro
5.8

32-Brem Soumaoro

87'

Tiền vệ

Aodhan Quinn
5.7

14-Aodhan Quinn

Tiền vệ

aedan stanley
5.9

3-aedan stanley

Hậu vệ

Douglas·Martinez

42-Douglas·Martinez

87'

Tiền đạo

Maalique Foster
6.6

99-Maalique Foster

79'

Tiền vệ

Augustine Williams
6.2

9-Augustine Williams

71'

Tiền đạo

Dự bị

Ryan Williams

4-Ryan Williams

Tiền vệ

Matthew Sheldon

13-Matthew Sheldon

Tiền vệ

Abdi Salim
5.9

22-Abdi Salim

90+4'

Hậu vệ

jeciel cedeno

23-jeciel cedeno

Tiền vệ

yazeed matthews
6.9

27-yazeed matthews

88'

Tiền đạo

Laurent Kissiedou
6.0

70-Laurent Kissiedou

65'

Tiền vệ

Carlos Saldana

91-Carlos Saldana

Thủ môn

yannik oettl

1-yannik oettl

Thủ môn

callum page chapman

5-callum page chapman

Hậu vệ

Cam Lindley
6.1

6-Cam Lindley

79'

Tiền vệ

Jack Blake
5.5

8-Jack Blake

71'

Tiền vệ

laurence wootton

16-laurence wootton

87'

Tiền vệ

Elliot Collier
6.6

18-Elliot Collier

87'

Tiền đạo

Benjamin Mines

20-Benjamin Mines

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Danny Dichio

Danny Dichio

 

Sean McAuley

Sean McAuley

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra