Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-5-1

Nathan Steinwascher
1-Nathan Steinwascher
Michael Bryant
12-Michael Bryant
Stephen Carroll
5-Stephen Carroll
devon mensah amoo
30-devon mensah amoo
Brett Levis6.7 64'
17-Brett Levis
daniel espelata 64'
14-daniel espelata
James Murphy5.7 46'
6-James Murphy
Rhys Williams6.1
2-Rhys Williams
Maxi Rodriguez
21-Maxi Rodriguez
yazeed matthews5.6 76'
27-yazeed matthews
elvis amoh6.8 64'
19-elvis amoh
Koke Vegas6.8
1-Koke Vegas
Stephen Turnbull6.7 77'
3-Stephen Turnbull
Grant Stoneman
5-Grant Stoneman
Karifa Yao6.4
24-Karifa Yao
frank nodarse
15-frank nodarse
Noah Fuson
11-Noah Fuson
clay holstad
12-clay holstad
Marc Ybarra6.5 46'
23-Marc Ybarra
Josh Williams 66'
9-Josh Williams
Jojea Kwizera6.3 77'
17-Jojea Kwizera
Albert Dikwa5.8
10-Albert Dikwa

Thay người

76'

yazeed matthews

7-Victor Bezerra

27-yazeed matthews

64'

Brett Levis

3-Alex Villanueva

17-Brett Levis

64'

daniel espelata

23-jeciel cedeno

14-daniel espelata

64'

elvis amoh

9-Ben Morris

19-elvis amoh

46'

James Murphy

4-Ryan Williams

6-James Murphy

77'

Stephen Turnbull

28-Conor McGlynn

3-Stephen Turnbull

77'

Jojea Kwizera

80-Isaac angking

17-Jojea Kwizera

66'

Josh Williams

14-Mark Doyle

9-Josh Williams

46'

Marc Ybarra

20-Zachary Herivaux

23-Marc Ybarra

Đội hình xuất phát

Nathan Steinwascher

1-Nathan Steinwascher

Thủ môn

Michael Bryant

12-Michael Bryant

Tiền vệ

Stephen Carroll

5-Stephen Carroll

Hậu vệ

devon mensah amoo

30-devon mensah amoo

Hậu vệ

Brett Levis
6.7

17-Brett Levis

64'

Tiền đạo

daniel espelata

14-daniel espelata

64'

Tiền vệ

James Murphy
5.7

6-James Murphy

46'

Tiền vệ

Rhys Williams
6.1

2-Rhys Williams

Hậu vệ

Maxi Rodriguez

21-Maxi Rodriguez

Tiền vệ

yazeed matthews
5.6

27-yazeed matthews

76'

Tiền đạo

elvis amoh
6.8

19-elvis amoh

64'

Tiền đạo

Koke Vegas
6.8

1-Koke Vegas

Thủ môn

Stephen Turnbull
6.7

3-Stephen Turnbull

77'

Hậu vệ

Grant Stoneman

5-Grant Stoneman

Tiền vệ

Karifa Yao
6.4

24-Karifa Yao

Hậu vệ

frank nodarse

15-frank nodarse

Hậu vệ

Noah Fuson

11-Noah Fuson

Tiền đạo

clay holstad

12-clay holstad

Tiền vệ

Marc Ybarra
6.5

23-Marc Ybarra

46'

Tiền vệ

Josh Williams

9-Josh Williams

66'

Tiền đạo

Jojea Kwizera
6.3

17-Jojea Kwizera

77'

Tiền đạo

Albert Dikwa
5.8

10-Albert Dikwa

Tiền đạo

Dự bị

Alex Villanueva
6.6

3-Alex Villanueva

64'

Tiền vệ

Ryan Williams
5.9

4-Ryan Williams

46'

Tiền vệ

Victor Bezerra
6.7

7-Victor Bezerra

76'

Tiền đạo

Ben Morris
8.2

9-Ben Morris

64'

Tiền đạo

Matthew Sheldon

13-Matthew Sheldon

Tiền vệ

jeciel cedeno

23-jeciel cedeno

64'

Tiền vệ

Carlos Saldana

91-Carlos Saldana

Thủ môn

C. Smith

4-C. Smith

Tiền đạo

Mark Doyle
6.8

14-Mark Doyle

66'

Tiền đạo

joe brito

18-joe brito

84'

 

Zachary Herivaux
6.1

20-Zachary Herivaux

46'

Tiền vệ

Jackson Lee

22-Jackson Lee

 

Conor McGlynn
6.5

28-Conor McGlynn

77'

 

Isaac angking

80-Isaac angking

77' 84'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Danny Dichio

Danny Dichio

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn