4-4-2Diosgyor VTK 4-4-2

5-4-1 ETO FC Győr5-4-1

Karlo Sentic6.8
30-Karlo Sentic
Dániel Gera6.8
11-Dániel Gera
Csaba Szatmári7.8
3-Csaba Szatmári
Marco Lund Nielsen6.9
4-Marco Lund Nielsen
Siniša Saničanin6.5
15-Siniša Saničanin
Istvan varga 46'
68-Istvan varga
Franchu7.3 61'
29-Franchu
Alex Vallejo6.2 75'
50-Alex Vallejo
rharsalla moha 75'
75-rharsalla moha
Rudi Požeg Vancaš6.8 61'
94-Rudi Požeg Vancaš
Bright Edomwonyi5.8
34-Bright Edomwonyi
Samuel Petras7.9
99-Samuel Petras
Albion Marku5.5
22-Albion Marku
Enea Bitri
33-Enea Bitri
János Szépe6.1
19-János Szépe
Deian Boldor6.0
25-Deian Boldor
Fabio·Vianna6.3 81'
13-Fabio·Vianna
wajdi sehli
77-wajdi sehli
Rajmund toth
6-Rajmund toth
Paul Anton6.4 72'
5-Paul Anton
Željko Gavrić5.7 87'
80-Željko Gavrić
Mamady Diarra5.0
7-Mamady Diarra

Thay người

75'

Alex Vallejo

50-Alex Vallejo

Tiền vệ

Gergő Holdampf

25-Gergő Holdampf

Tiền vệ

75'

rharsalla moha

75-rharsalla moha

Tiền đạo

vince fekete

87-vince fekete

 

61'

Franchu

29-Franchu

Tiền đạo

Vladislav Klimovich

21-Vladislav Klimovich

Tiền đạo

61'

Rudi Požeg Vancaš

94-Rudi Požeg Vancaš

Tiền vệ

Gabor Jurek

10-Gabor Jurek

Tiền đạo

46'

Istvan varga

68-Istvan varga

Tiền đạo

Elton Acolatse

17-Elton Acolatse

Tiền đạo

87'

Željko Gavrić

80-Željko Gavrić

Tiền vệ

matija krivokapic

9-matija krivokapic

Tiền đạo

81'

Fabio·Vianna

13-Fabio·Vianna

Hậu vệ

Daniel Štefulj

23-Daniel Štefulj

Hậu vệ

72'

Paul Anton

5-Paul Anton

Tiền vệ

Michal Škvarka

92-Michal Škvarka

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Karlo Sentic
6.8

30-Karlo Sentic

Thủ môn

Dániel Gera
6.8

11-Dániel Gera

Tiền đạo

Csaba Szatmári
7.8

3-Csaba Szatmári

Hậu vệ

Marco Lund Nielsen
6.9

4-Marco Lund Nielsen

Hậu vệ

Siniša Saničanin
6.5

15-Siniša Saničanin

Hậu vệ

Istvan varga

68-Istvan varga

46'

Tiền đạo

Franchu
7.3

29-Franchu

61'

Tiền đạo

Alex Vallejo
6.2

50-Alex Vallejo

75'

Tiền vệ

rharsalla moha

75-rharsalla moha

75'

Tiền đạo

Rudi Požeg Vancaš
6.8

94-Rudi Požeg Vancaš

61'

Tiền vệ

Bright Edomwonyi
5.8

34-Bright Edomwonyi

Tiền đạo

Samuel Petras
7.9

99-Samuel Petras

Thủ môn

Albion Marku
5.5

22-Albion Marku

Tiền vệ

Enea Bitri

33-Enea Bitri

Hậu vệ

János Szépe
6.1

19-János Szépe

Hậu vệ

Deian Boldor
6.0

25-Deian Boldor

Hậu vệ

Fabio·Vianna
6.3

13-Fabio·Vianna

81'

Hậu vệ

wajdi sehli

77-wajdi sehli

Tiền vệ

Rajmund toth

6-Rajmund toth

Hậu vệ

Paul Anton
6.4

5-Paul Anton

72'

Tiền vệ

Željko Gavrić
5.7

80-Željko Gavrić

87'

Tiền vệ

Mamady Diarra
5.0

7-Mamady Diarra

Tiền đạo

Dự bị

Argyris Kampetsis

9-Argyris Kampetsis

Tiền đạo

Gabor Jurek
6.8

10-Gabor Jurek

61'

Tiền đạo

artem odyntsov

12-artem odyntsov

Thủ môn

Elton Acolatse

17-Elton Acolatse

46'

Tiền đạo

Vladislav Klimovich
6.3

21-Vladislav Klimovich

61'

Tiền đạo

Gergő Holdampf
6.1

25-Gergő Holdampf

75'

Tiền vệ

Branislav Danilović

44-Branislav Danilović

Thủ môn

donat ferencsik

66-donat ferencsik

Hậu vệ

vince fekete

87-vince fekete

75'

 

Nikola Gluscevic

99-Nikola Gluscevic

Tiền vệ

Heitor

3-Heitor

Hậu vệ

Luciano vera

4-Luciano vera

Hậu vệ

matija krivokapic

9-matija krivokapic

87'

Tiền đạo

Barnabas Ruisz

12-Barnabas Ruisz

Thủ môn

Laszlo vingler

16-Laszlo vingler

Tiền vệ

Daniel Štefulj
6.3

23-Daniel Štefulj

81'

Hậu vệ

Miljan·Krpic

24-Miljan·Krpic

Tiền vệ

Erik Zoltan Gyurakovics

26-Erik Zoltan Gyurakovics

Thủ môn

Nenad Lukic

27-Nenad Lukic

Tiền vệ

Filip Kaša

57-Filip Kaša

Hậu vệ

Michal Škvarka
6.7

92-Michal Škvarka

72'

Tiền vệ

Balazs Farkas

97-Balazs Farkas

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Vladimir Radenkovic

Vladimir Radenkovic

 

Balazs Borbely

Balazs Borbely

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra