4-1-4-1Diosgyor VTK 4-1-4-1

3-5-2 Paksi FC3-5-2

artem odyntsov
12-artem odyntsov
Dániel Gera6.7
11-Dániel Gera
Marco Lund Nielsen6.8
4-Marco Lund Nielsen
Csaba Szatmári5.4
3-Csaba Szatmári
Siniša Saničanin6.2
15-Siniša Saničanin
Gergő Holdampf5.7
25-Gergő Holdampf
Istvan varga
68-Istvan varga
Agoston Benyei5.3 89'
20-Agoston Benyei
Rudi Požeg Vancaš6.0
94-Rudi Požeg Vancaš
rharsalla moha 66'
75-rharsalla moha
Marko Rakonjac8.2 73'
7-Marko Rakonjac
Barnabás Simon5.9
25-Barnabás Simon
Bence Otvos6.0
23-Bence Otvos
Ákos Kinyik6.2
2-Ákos Kinyik
Gabor Vas7.2
12-Gabor Vas
Krisztian Kovacs6.8 89'
20-Krisztian Kovacs
Szabolcs Mezei7.5 69'
26-Szabolcs Mezei
Kristóf Papp6.3
21-Kristóf Papp
Balázs Balogh6.7
8-Balázs Balogh
Attila Osváth6.8
11-Attila Osváth
Barna Tóth6.8 46'
29-Barna Tóth
Balint Szabo5.9
27-Balint Szabo

Thay người

89'

Agoston Benyei

20-Agoston Benyei

Tiền vệ

donat ferencsik

66-donat ferencsik

Hậu vệ

73'

Marko Rakonjac

7-Marko Rakonjac

Tiền đạo

Bright Edomwonyi

34-Bright Edomwonyi

Tiền đạo

66'

rharsalla moha

75-rharsalla moha

Tiền đạo

Alex Vallejo

50-Alex Vallejo

Tiền vệ

89'

Krisztian Kovacs

20-Krisztian Kovacs

Tiền vệ

János Szabó

30-János Szabó

Hậu vệ

69'

Szabolcs Mezei

26-Szabolcs Mezei

Tiền vệ

Bálint Vécsei

5-Bálint Vécsei

Tiền vệ

46'

Barna Tóth

29-Barna Tóth

Tiền đạo

Dániel Böde

13-Dániel Böde

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

artem odyntsov

12-artem odyntsov

Thủ môn

Dániel Gera
6.7

11-Dániel Gera

Tiền đạo

Marco Lund Nielsen
6.8

4-Marco Lund Nielsen

Hậu vệ

Csaba Szatmári
5.4

3-Csaba Szatmári

Hậu vệ

Siniša Saničanin
6.2

15-Siniša Saničanin

Hậu vệ

Gergő Holdampf
5.7

25-Gergő Holdampf

Tiền vệ

Istvan varga

68-Istvan varga

Tiền đạo

Agoston Benyei
5.3

20-Agoston Benyei

89'

Tiền vệ

Rudi Požeg Vancaš
6.0

94-Rudi Požeg Vancaš

Tiền vệ

rharsalla moha

75-rharsalla moha

66'

Tiền đạo

Marko Rakonjac
8.2

7-Marko Rakonjac

73'

Tiền đạo

Barnabás Simon
5.9

25-Barnabás Simon

Thủ môn

Bence Otvos
6.0

23-Bence Otvos

Tiền vệ

Ákos Kinyik
6.2

2-Ákos Kinyik

Hậu vệ

Gabor Vas
7.2

12-Gabor Vas

Tiền vệ

Krisztian Kovacs
6.8

20-Krisztian Kovacs

89'

Tiền vệ

Szabolcs Mezei
7.5

26-Szabolcs Mezei

69'

Tiền vệ

Kristóf Papp
6.3

21-Kristóf Papp

Tiền vệ

Balázs Balogh
6.7

8-Balázs Balogh

Tiền vệ

Attila Osváth
6.8

11-Attila Osváth

Hậu vệ

Barna Tóth
6.8

29-Barna Tóth

46'

Tiền đạo

Balint Szabo
5.9

27-Balint Szabo

Tiền vệ

Dự bị

Bozhidar Chorbadzhiyski

5-Bozhidar Chorbadzhiyski

Hậu vệ

Bence komlosi

16-Bence komlosi

Hậu vệ

Vladislav Klimovich
6.9

21-Vladislav Klimovich

Tiền đạo

Uros·Drezgic

26-Uros·Drezgic

Hậu vệ

Franchu
6.3

29-Franchu

Tiền đạo

Karlo Sentic

30-Karlo Sentic

Thủ môn

Bright Edomwonyi
8.6

34-Bright Edomwonyi

73'

Tiền đạo

Alex Vallejo
6.8

50-Alex Vallejo

66'

Tiền vệ

donat ferencsik

66-donat ferencsik

89'

Hậu vệ

vince fekete

87-vince fekete

 

Marcell huszar

96-Marcell huszar

Tiền đạo

Péter Szappanos

1-Péter Szappanos

Thủ môn

Bálint Vécsei
6.7

5-Bálint Vécsei

69'

Tiền vệ

Alen Skribek

7-Alen Skribek

Tiền đạo

Dániel Böde
8.2

13-Dániel Böde

46'

Tiền đạo

david zimonyi
6.7

15-david zimonyi

Tiền đạo

Bence Kocsis

17-Bence Kocsis

Tiền vệ

Kevin Horvath

19-Kevin Horvath

 

József Windecker
6.3

22-József Windecker

Tiền vệ

Dominik Foldi

28-Dominik Foldi

Tiền đạo

János Szabó
6.6

30-János Szabó

89'

Hậu vệ

Zsolt Gevay

77-Zsolt Gevay

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Vladimir Radenkovic

Vladimir Radenkovic

 

György Bognár

György Bognár

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra