4-2-3-1Doncaster Rovers 4-2-3-1

4-2-3-1 Barrow4-2-3-1

Teddy Sharman-Lowe6.3
19-Teddy Sharman-Lowe
Jamie Sterry7.5
2-Jamie Sterry
Joseph Olowu7.5
5-Joseph Olowu
jay mcgrath7.0
25-jay mcgrath
Brandon·Fleming6.5 87'
27-Brandon·Fleming
Patrick Kelly7.3 82'
22-Patrick Kelly
Owen Bailey6.8
17-Owen Bailey
Ephrahim Yeboah6.7 70'
18-Ephrahim Yeboah
Harry Clifton6.1
15-Harry Clifton
Joe Sbarra5.8 70'
10-Joe Sbarra
Billy Sharp7.2 82'
14-Billy Sharp
Wyll Stanway6.6
21-Wyll Stanway
Neo Arlee Ifny Eccleston5.9
2-Neo Arlee Ifny Eccleston
Theo Vassell6.7
42-Theo Vassell
Christopher Stokes6.5 84'
14-Christopher Stokes
Ben Jackson5.9
30-Ben Jackson
Sam Foley6.3
16-Sam Foley
Dean Campbell6.6
4-Dean Campbell
Elliot Christian·Newby6.2 73'
11-Elliot Christian·Newby
Dominic Telford6.1 73'
19-Dominic Telford
Einar Iversen5.9 57'
17-Einar Iversen
Gerard Garner6.7 56'
10-Gerard Garner

Thay người

87'

Brandon·Fleming

27-Brandon·Fleming

Hậu vệ

Jack Senior

23-Jack Senior

Hậu vệ

82'

Patrick Kelly

22-Patrick Kelly

Tiền vệ

George Broadbent

8-George Broadbent

Tiền vệ

82'

Billy Sharp

14-Billy Sharp

Tiền đạo

Joe Ironside

20-Joe Ironside

Tiền đạo

70'

Ephrahim Yeboah

18-Ephrahim Yeboah

Tiền vệ

Jordan Gibson

11-Jordan Gibson

Tiền vệ

70'

Joe Sbarra

10-Joe Sbarra

Tiền vệ

K. Hurst

21-K. Hurst

Tiền đạo

84'

Christopher Stokes

14-Christopher Stokes

Hậu vệ

Andrew Dallas

9-Andrew Dallas

Tiền đạo

73'

Elliot Christian·Newby

11-Elliot Christian·Newby

Tiền vệ

Rory Feely

24-Rory Feely

Hậu vệ

73'

Dominic Telford

19-Dominic Telford

Tiền vệ

Charlie Daniel Weston

38-Charlie Daniel Weston

Tiền vệ

57'

Einar Iversen

17-Einar Iversen

Tiền vệ

C. Popov

22-C. Popov

Tiền vệ

56'

Gerard Garner

10-Gerard Garner

Tiền đạo

Emile Acauah

20-Emile Acauah

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Teddy Sharman-Lowe
6.3

19-Teddy Sharman-Lowe

Thủ môn

Jamie Sterry
7.5

2-Jamie Sterry

Hậu vệ

Joseph Olowu
7.5

5-Joseph Olowu

Hậu vệ

jay mcgrath
7.0

25-jay mcgrath

Hậu vệ

Brandon·Fleming
6.5

27-Brandon·Fleming

87'

Hậu vệ

Patrick Kelly
7.3

22-Patrick Kelly

82'

Tiền vệ

Owen Bailey
6.8

17-Owen Bailey

Tiền vệ

Ephrahim Yeboah
6.7

18-Ephrahim Yeboah

70'

Tiền vệ

Harry Clifton
6.1

15-Harry Clifton

Tiền vệ

Joe Sbarra
5.8

10-Joe Sbarra

70'

Tiền vệ

Billy Sharp
7.2

14-Billy Sharp

82'

Tiền đạo

Wyll Stanway
6.6

21-Wyll Stanway

Thủ môn

Neo Arlee Ifny Eccleston
5.9

2-Neo Arlee Ifny Eccleston

Hậu vệ

Theo Vassell
6.7

42-Theo Vassell

Hậu vệ

Christopher Stokes
6.5

14-Christopher Stokes

84'

Hậu vệ

Ben Jackson
5.9

30-Ben Jackson

Hậu vệ

Sam Foley
6.3

16-Sam Foley

Tiền vệ

Dean Campbell
6.6

4-Dean Campbell

Tiền vệ

Elliot Christian·Newby
6.2

11-Elliot Christian·Newby

73'

Tiền vệ

Dominic Telford
6.1

19-Dominic Telford

73'

Tiền vệ

Einar Iversen
5.9

17-Einar Iversen

57'

Tiền vệ

Gerard Garner
6.7

10-Gerard Garner

56'

Tiền đạo

Dự bị

Ian Lawlor

1-Ian Lawlor

Thủ môn

George Broadbent
6.7

8-George Broadbent

82'

Tiền vệ

Jordan Gibson
6.8

11-Jordan Gibson

70'

Tiền vệ

Joe Ironside
6.6

20-Joe Ironside

82'

Tiền đạo

K. Hurst
5.8

21-K. Hurst

70'

Tiền đạo

Jack Senior
6.2

23-Jack Senior

87'

Hậu vệ

Ben Close

33-Ben Close

Tiền vệ

Andrew Dallas
6.8

9-Andrew Dallas

84'

Tiền đạo

Emile Acauah
6.5

20-Emile Acauah

56'

Tiền đạo

C. Popov
5.9

22-C. Popov

57'

Tiền vệ

Rory Feely
6.8

24-Rory Feely

73'

Hậu vệ

Junior·Tiensia

29-Junior·Tiensia

Hậu vệ

Charlie Daniel Weston
6.7

38-Charlie Daniel Weston

73'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Grant McCann

Grant McCann

 

Stephen Clemence

Stephen Clemence

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra