Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 3-4-3

Teddy Sharman-Lowe6.1
19-Teddy Sharman-Lowe
Jamie Sterry6.9
2-Jamie Sterry
Joseph Olowu6.2
5-Joseph Olowu
jay mcgrath6.5
25-jay mcgrath
James Maxwell6.5 75'
3-James Maxwell
Owen Bailey6.2
17-Owen Bailey
Patrick Kelly6.2 75'
22-Patrick Kelly
Luke Molyneux5.7
7-Luke Molyneux
Harry Clifton5.9 64'
15-Harry Clifton
Jordan Gibson6.6
11-Jordan Gibson
Joe Ironside5.8 64'
20-Joe Ironside
Grant Smith8.8
1-Grant Smith
Omar Sowunmi5.7
5-Omar Sowunmi
Byron Webster6.7
17-Byron Webster
Kamari Antonio Grant
16-Kamari Antonio Grant
D. Imray 78'
25-D. Imray
Ben Thompson7.2
32-Ben Thompson
Lewis Leigh5.1 86'
8-Lewis Leigh
Idris Odutayo5.9
30-Idris Odutayo
Corey Whitely6.6
18-Corey Whitely
Levi·Amantchi6.3 86'
19-Levi·Amantchi
Olufela Olomola6.3
29-Olufela Olomola

Thay người

75'

James Maxwell

18-Ephrahim Yeboah

3-James Maxwell

75'

Patrick Kelly

8-George Broadbent

22-Patrick Kelly

64'

Harry Clifton

21-K. Hurst

15-Harry Clifton

64'

Joe Ironside

14-Billy Sharp

20-Joe Ironside

86'

Lewis Leigh

20-J. Arthurs

8-Lewis Leigh

86'

Levi·Amantchi

11-Louis Dennis

19-Levi·Amantchi

78'

D. Imray

6-Carl Jenkinson

25-D. Imray

Đội hình xuất phát

Teddy Sharman-Lowe
6.1

19-Teddy Sharman-Lowe

Thủ môn

Jamie Sterry
6.9

2-Jamie Sterry

Hậu vệ

Joseph Olowu
6.2

5-Joseph Olowu

Hậu vệ

jay mcgrath
6.5

25-jay mcgrath

Hậu vệ

James Maxwell
6.5

3-James Maxwell

75'

Hậu vệ

Owen Bailey
6.2

17-Owen Bailey

Tiền vệ

Patrick Kelly
6.2

22-Patrick Kelly

75'

Tiền vệ

Luke Molyneux
5.7

7-Luke Molyneux

Tiền vệ

Harry Clifton
5.9

15-Harry Clifton

64'

Tiền vệ

Jordan Gibson
6.6

11-Jordan Gibson

Tiền vệ

Joe Ironside
5.8

20-Joe Ironside

64'

Tiền đạo

Grant Smith
8.8

1-Grant Smith

Thủ môn

Omar Sowunmi
5.7

5-Omar Sowunmi

Hậu vệ

Byron Webster
6.7

17-Byron Webster

Hậu vệ

Kamari Antonio Grant

16-Kamari Antonio Grant

Hậu vệ

D. Imray

25-D. Imray

78'

Tiền vệ

Ben Thompson
7.2

32-Ben Thompson

Tiền vệ

Lewis Leigh
5.1

8-Lewis Leigh

86'

Tiền vệ

Idris Odutayo
5.9

30-Idris Odutayo

Tiền vệ

Corey Whitely
6.6

18-Corey Whitely

Tiền vệ

Levi·Amantchi
6.3

19-Levi·Amantchi

86'

Tiền đạo

Olufela Olomola
6.3

29-Olufela Olomola

Tiền đạo

Dự bị

Ian Lawlor

1-Ian Lawlor

Thủ môn

George Broadbent
6.9

8-George Broadbent

75'

Tiền vệ

Billy Sharp
6.7

14-Billy Sharp

64'

Tiền đạo

Ephrahim Yeboah
6.8

18-Ephrahim Yeboah

75'

Tiền đạo

K. Hurst
6.4

21-K. Hurst

64'

Tiền đạo

Jack Senior

23-Jack Senior

Hậu vệ

Ben Close

33-Ben Close

Tiền vệ

Callum Reynolds

2-Callum Reynolds

Hậu vệ

Carl Jenkinson
6.6

6-Carl Jenkinson

78'

Hậu vệ

Louis Dennis
6.6

11-Louis Dennis

86'

Tiền đạo

Sam Long

12-Sam Long

Thủ môn

J. Arthurs
6.2

20-J. Arthurs

86'

Tiền vệ

Cameron Congreve

22-Cameron Congreve

Tiền vệ

Joshua·Thomas

44-Joshua·Thomas

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Grant McCann

Grant McCann

 

Andy Woodman

Andy Woodman

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn