Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

Teddy Sharman-Lowe6.4
19-Teddy Sharman-Lowe
Jamie Sterry6.5 81'
2-Jamie Sterry
Joseph Olowu7.3 89'
5-Joseph Olowu
jay mcgrath6.4
25-jay mcgrath
James Maxwell6.6 46'
3-James Maxwell
Owen Bailey5.3
17-Owen Bailey
George Broadbent8.3
8-George Broadbent
Luke Molyneux7.9
7-Luke Molyneux
Billy Sharp6.0 46'
14-Billy Sharp
K. Hurst5.8 53'
21-K. Hurst
Joe Ironside6.6
20-Joe Ironside
Joe Day5.8
21-Joe Day
Arkelle Nicholas Cecil Jude-Boyd5.9
2-Arkelle Nicholas Cecil Jude-Boyd
Ibrahim Bakare6.6
18-Ibrahim Bakare
Sam Stubbs6.6
25-Sam Stubbs
Thomas·Bradbury
6-Thomas·Bradbury
Luke Young5.6
8-Luke Young
Liam Kinsella6.5
4-Liam Kinsella
Jordan Thomas5.9 79'
15-Jordan Thomas
Joel Colwill5.5 79'
16-Joel Colwill
Ethon Archer8.1
22-Ethon Archer
George Miller6.2 90+1'
10-George Miller

Thay người

89'

Joseph Olowu

15-Harry Clifton

5-Joseph Olowu

81'

Jamie Sterry

4-Tom Anderson

2-Jamie Sterry

53'

K. Hurst

10-Joe Sbarra

21-K. Hurst

46'

James Maxwell

23-Jack Senior

3-James Maxwell

46'

Billy Sharp

11-Jordan Gibson

14-Billy Sharp

90+1'

George Miller

9-Matty Taylor

10-George Miller

79'

Jordan Thomas

27-Lewis Payne

15-Jordan Thomas

79'

Joel Colwill

34-Tom Pett

16-Joel Colwill

Đội hình xuất phát

Teddy Sharman-Lowe
6.4

19-Teddy Sharman-Lowe

Thủ môn

Jamie Sterry
6.5

2-Jamie Sterry

81'

Hậu vệ

Joseph Olowu
7.3

5-Joseph Olowu

89'

Hậu vệ

jay mcgrath
6.4

25-jay mcgrath

Hậu vệ

James Maxwell
6.6

3-James Maxwell

46'

Hậu vệ

Owen Bailey
5.3

17-Owen Bailey

Tiền vệ

George Broadbent
8.3

8-George Broadbent

Tiền vệ

Luke Molyneux
7.9

7-Luke Molyneux

Tiền vệ

Billy Sharp
6.0

14-Billy Sharp

46'

Tiền vệ

K. Hurst
5.8

21-K. Hurst

53'

Tiền vệ

Joe Ironside
6.6

20-Joe Ironside

Tiền đạo

Joe Day
5.8

21-Joe Day

Thủ môn

Arkelle Nicholas Cecil Jude-Boyd
5.9

2-Arkelle Nicholas Cecil Jude-Boyd

Hậu vệ

Ibrahim Bakare
6.6

18-Ibrahim Bakare

Hậu vệ

Sam Stubbs
6.6

25-Sam Stubbs

Hậu vệ

Thomas·Bradbury

6-Thomas·Bradbury

Hậu vệ

Luke Young
5.6

8-Luke Young

Tiền vệ

Liam Kinsella
6.5

4-Liam Kinsella

Tiền vệ

Jordan Thomas
5.9

15-Jordan Thomas

79'

Tiền vệ

Joel Colwill
5.5

16-Joel Colwill

79'

Tiền vệ

Ethon Archer
8.1

22-Ethon Archer

Tiền vệ

George Miller
6.2

10-George Miller

90+1'

Tiền đạo

Dự bị

Ian Lawlor

1-Ian Lawlor

Thủ môn

Tom Anderson
6.7

4-Tom Anderson

81'

Hậu vệ

Joe Sbarra
7.0

10-Joe Sbarra

53'

Tiền vệ

Jordan Gibson
6.4

11-Jordan Gibson

46'

Tiền vệ

Harry Clifton
6.0

15-Harry Clifton

89'

Tiền vệ

Patrick Kelly

22-Patrick Kelly

Tiền vệ

Jack Senior
7.5

23-Jack Senior

46'

Hậu vệ

Owen Evans

1-Owen Evans

Thủ môn

Levi Laing

5-Levi Laing

Hậu vệ

Matty Taylor
6.8

9-Matty Taylor

90+1'

Tiền đạo

Liam Dulson

14-Liam Dulson

Tiền đạo

Myles Sohna

19-Myles Sohna

Tiền vệ

Lewis Payne
6.1

27-Lewis Payne

79'

Hậu vệ

Tom Pett
6.1

34-Tom Pett

79'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Grant McCann

Grant McCann

 

Michael Flynn

Michael Flynn

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn